Bảng báo giá thép hình Quận 6 hôm nay tại TPHCM được CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN Thép Hình cung cấp với chất lượng cao, giá cả hợp lý.
Nội dung chính:
- 1 CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN xin gửi lời chào và lời chúc tốt đẹp nhất.
- 2 Công ty xin hân hạnh được giới thiệu một vài sản phẩm sau:
- 3 * Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các phụ kiện liên quan tới nhà thép tiền chế….
- 4 Bảng báo giá thép hình Quận Tân Phú hôm nay tại TPHCM được chúng tôi cập nhật liên tục
- 5 BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H QUẬN 6
- 6 BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I QUẬN 6
- 7 BẢNG BÁO GIÁ THÉP V QUẬN 6
- 8 BẢNG BÁO GIÁ THÉP CHỮ U QUẬN 6
- 9 Công ty Chúng tôi chuyên cung cấp sỉ & lẻ Sắt Thép Xây Dựng, Tôn, Xà Gồ, Thép Tấm, Giàn Giáo, Coffa…
CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN xin gửi lời chào và lời chúc tốt đẹp nhất.
Được thành lập với niềm đam mê và hướng tới giá trị cốt lõi. Chúng tôi mong muốn mang lại cho Khách hàng niềm tin và sự tin tưởng tuyệt đối tới những công trình.
Là công ty chuyên sản xuất, tư vấn thiết kế các công trình nhà thép tiền chế, nhà dân dụng, dầu khí, công trình đòi hỏi kỹ thuật cao….. Với hệ thống quản lý chất lượng TCVNISO9001-2008.
Công ty xin hân hạnh được giới thiệu một vài sản phẩm sau:
* Xà gồ C – Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96.
* Xà gồ C – Z mạ kẽm theo tiêu chuẩn JIS G3302, ASTM 1397.
* Xà gồ hộp, xà gồ ống đen và mạ kẽm từ loại nhỏ cho tới loại lớn theo tiêu chuẩn Nhật Bản, Việt Nam….
* Thép hình U-I-V-H đa dạng về quy cách và độ dày, từ hàng trong nước cho tới hàng nhập khẩu và một số các loại thép xây dựng khác như thép việt nhật hay thép pomina….
* Tôn đổ sàn deck sóng cao 50mm – 75mm – 80mm chuyên dùng cho thi công đổ sàn kho nhà xưởng, nhà để xe….giúp tiết kiện chi phí và giảm độ nặng cho công trình.
* Tôn cách nhiệt PU, cách nhiệt PE giúp giảm tiếng ổn và chống nóng hiệu quả.
* Tôn lấy sáng dùng để lấy ánh sáng tự nhiên giúp tiết kiện điện năng.
* Tôn lợp cán 5 sóng vuông, 7 sóng vuông, 9 sóng vuông, Kliplok cắt theo chiều dài, khổ độ tùy từng công trình.
* Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các phụ kiện liên quan tới nhà thép tiền chế….
Với phương châm ” Uy tín – giá cả hợp lý – phục vụ tốt nhất”. Đến với với công ty chúng tôi Quý Khách sẽ có được đầy đủ thông tin về sản phẩm và sự hài lòng nhất.
Bảng báo giá thép hình Quận Tân Phú hôm nay tại TPHCM được chúng tôi cập nhật liên tục
NHÀ PHÂN PHỐI SẮT THÉP CẤP 1 VLXD Hoàng Cát là nhà phân phối chính thức các sản phẩm chính hãng Sắt Thép Xây Dựng.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng cho các công trình, hạng mục lớn trên Cả Nước. Chắc chắn sẽ mang lại cho Quý Khách Sản phẩm tốt nhất với dịch vụ hoàn hảo nhất.
Công ty chúng tôi xin gửi tới Quý Khách hàng bảng báo Giá Thép Hình Mới Nhất:
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H QUẬN 6
THÉP H | |||
H100*100*6*8TQ | 103.2 | Cây 6m | 1.343.000 |
H125*125*6.5*9TQ | 141.6 | Cây 6m | 1.731.000 |
H150*150*7*10TQ | 189 | Cây 6m | 2.209.000 |
H150*150*7*10JINXN | 189 | Cây 6m | 2.285.000 |
H200*200*8*12TQ | 299.4 | Cây 6m | 3.424.000 |
H200*200*8*12JINXI | 299.4 | Cây 6m | 3.544.000 |
H250*250*9*14TQ | 434.4 | Cây 6m | 5.092.000 |
H250*250*9*14JINXI | 434.4 | Cây 6m | 5.092.000 |
H300*300*10*15JINXI | 564 | Cây 6m | 6.492.000 |
H350*350*12*19JINXI | 822 | Cây 6m | 9.278.000 |
H400*400*13*21JINXI | 1032 | Cây 6m | 11.959.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I QUẬN 6
Thép I | |||
Tên hàng | Kg/Cây | Đơn vị tính | Đơn giá |
I100 | 43.8 | Cây 6m | 558.600 |
I100*5.9*3TQ | 42 | Cây 6m | 525.000 |
I120vn | 54 | Cây 6m | 701.600 |
I120TQ | 52.2 | Cây 6m | 600.000 |
I150*5*7HQ | 84 | Cây 6m | 1.090.600 |
I150*5*7m | 84 | Cây 6m | 927.200 |
I198*99*4.5*7TQ | 109.2 | Cây 6m | 1.155.000 |
I198*99*4.5*7jinxi | 109.2 | Cây 6m | 1.175.000 |
I200*100*5.5*8HQ | 127.8 | Cây 6m | 1.380.000 |
I200*100*5.5*8TQ | 127.8 | Cây 6m | 1.342.000 |
I200*100jinxi | 127.8 | Cây 6m | 1.332.000 |
I248*124*5*8TQ | 154.2 | Cây 6m | 1.520.000 |
I248*124*5*8jinxi | 154.2 | Cây 6m | 1.560.000 |
I250*125*6*9TQ | 177.6 | Cây 6m | 1.735.000 |
I250*125*6.4*7.9 | 177.6 | Cây 6m | 1.796.000 |
I298*149*5.5*8jinxi | 192 | Cây 6m | 1.868.000 |
I298*149*5.5*8TQ | 192 | Cây 6m | 1.910.000 |
I300*150*6.5*9TQ | 220.2 | Cây 6m | 2.260.000 |
I300*150jinxi | 220.2 | Cây 6m | 2.307.000 |
I346*174*6*6TQ | 248.4 | Cây 6m | 2.537.000 |
I350*175*7*11TQ | 297.6 | Cây 6m | 3.019.000 |
I350*175*7*11JINXI | 297.6 | Cây 6m | 3.038.000 |
I396*199*7*11JINXI | 339.6 | Cây 6m | 3.568.000 |
I400*200*8*13JINXI | 396 | Cây 6m | 4.160.000 |
I446*199*8*12TQ | 397.2 | Cây 6m | 4.173.000 |
I450*200*9*14TQ | 456 | Cây 6m | 4.690.000 |
I450*200*9*14JINXI | 456 | Cây 6m | 4.692.000 |
I496*199*9*14HQ | 477 | Cây 6m | 5.110.000 |
I500*200*10*16TQ | 537.6 | Cây 6m | 5.949.000 |
I500*200*10*16JINXI | 537.6 | Cây 6m | 5.552.000 |
I596*199*10*15HQ | 567.6 | Cây 6m | 5.862.000 |
I600*200*11*17JINXI | 636 | Cây 6m | 6.380.000 |
I700*300*13*24HQ | 1.110 | Cây 6m | 11.812.000 |
I800*300*14*26JINXI | 1260 | Cây 6m | 13.460.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V QUẬN 6
STT | QUY CÁCH | ĐVT | KG/CÂY | ĐƠN GIÁ |
1 | V25*25*1.5*6m | Cây | 4.5 | 56.000 |
2 | V25*25*2*6m | Cây | 5 | 62.500 |
3 | V25*25*2.5*6m | Cây | 5.5 | 71.000 |
4 | V30*30*2*6m | Cây | 5 | 59.000 |
5 | V30*30*2.5*6m | Cây | 5.5 | 65.000 |
6 | V30*30*3*6m | Cây | 7.5 | 88.500 |
7 | V40*40*3*6m | Cây | 10 | 121.000 |
8 | V40*40*3.5*6m | Cây | 11.5 | 133.000 |
9 | V40*40*4*6m | Cây | 12.5 | 144.000 |
10 | V50*50*2.5*6m | Cây | 12.5 | 150.000 |
11 | V50*50*3*6m | Cây | 14 | 161.000 |
12 | V50*50*3.5*6m | Cây | 15 | 173.000 |
13 | V50*50*4*6m | Cây | 17 | 196.000 |
14 | V50*50*4.5*6m | Cây | 19 | 219.000 |
15 | V50*50*5*6m | Cây | 21 | 242.000 |
16 | V63*63*4*6m | Cây | 21.5 | 257.000 |
17 | V63*63*5*6m | Cây | 27.5 | 328.000 |
18 | V63*63*6*6m | Cây | 23.5 | 386.000 |
19 | V70*70*5*6m | Cây | 31 | |
20 | V70*70*7*6m | Cây | 44 | |
21 | V75*75*4*6m | Cây | 31.5 | |
22 | V75*75*5*6m | Cây | 34 | |
23 | V75*75*6*6m | Cây | 37 | |
24 | V75*75*7*6m | Cây | 46 | |
25 | V75*75*8*6m | Cây | 52 | |
26 | V80*80*6*6m | Cây | 43 | |
27 | V80*80*7*6m | Cây | 48 | |
28 | V80*80*8*6m | Cây | 55 | |
29 | V90*90*7*6m | Cây | 53 | |
30 | V90*90*8*6m | Cây | 62 | |
31 | V100*100*8*6m | Cây | 67 | |
32 | V100*100*9*6m | Cây | 78 | |
33 | V100*100*10*6m | Cây | 86 | |
34 | V120*120*10*6m | Cây | 219 | |
35 | V120*120*12*6m | Cây | 259 | |
36 | V130*130*10*6m | Cây | 236 | |
37 | V130*130*12*6m | Cây | 282 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP CHỮ U QUẬN 6
THÉP U | THÉP TẤM | ||||||
Tên hàng | Kg/CÂY | ĐVT | Đơn giá | Tên hàng | Kg/tấm | ĐVT | |
U50 | 14 | CÂY 6M | 201.00 | 2LI(1.25*2.5) | 49.06 | Tấm | 680.000 |
U63 | 17 | CÂY 6M | 240.000 | 3LI(1.5*6) | 211.95 | Tấm | 2.166.000 |
U75*40 | 41.5 | CÂY 6M | 506.500 | 4LI(1.5*6) | 282.6 | Tấm | 2.687.000 |
U80VNM | 22 | CÂY 6M | 304.000 | 5LI(1.5*6) | 353.25 | Tấm | 3.409.000 |
U80D | 33 | CÂY 6M | 406.000 | 5LI(2*6) | 471 | Tấm | 4.445.000 |
U80TQM | 24 | CÂY 6M | 300.000 | 6LI(1.5*6) | 423.9 | Tấm | 4.032.000 |
U80TQD | 33 | CÂY 6M | 397.000 | 8LI(1.5*6) | 565.2 | Tấm | 5.374.000 |
U100TQM | 33 | CÂY 6M | 364.000 | 10LI(1.5*6) | 706.5 | Tấm | 6.520.000 |
U100VNM | 33 | CÂY 6M | 400.000 | 12LI(1.5*6) | 847.8 | Tấm | 7.760.000 |
U100VND | 40 | CÂY 6M | 511.000 | 14LI(1.5*6) | 989.1 | Tấm | 9.800.000 |
U100VND | 45 | CÂY 6M | 615.000 | 16LI(1.5*6) | 1130.4 | Tấm | 11.252.000 |
U100TQD | 45 | CÂY 6M | 507.000 | 20LI(1.5*6) | 1413 | Tấm | 13.965.000 |
U100*45*5LITQ | 46 | CÂY 6M | 609.000 | 22LI(1.5*6) | 1554.3 | Tấm | 15.322.000 |
U100*49*5.4TQ | 51 | CÂY 6M | 639.500 | 25LI(1.5*6) | 1766.25 | Tấm | 17.360.000 |
U120TQM | 42 | CÂY 6M | 486.000 | 12LI(2*6) | 1130.4 | Tấm | 10.930.000 |
U120*48VNM | 42 | CÂY 6M | 582.000 | 14LI(2*6) | 1318.8 | Tấm | 13.325.000 |
U120*48VND | 54 | CÂY 6M | 736.000 | 16LI(2*6) | 1507.2 | Tấm | 15.071.000 |
U120*48TQD | 56 | CÂY 6M | 640.000 | 18LI(2*6) | 1695.6 | Tấm | 16.920.000 |
U125*65*6TQ | 80.4 | CÂY 6M | 965.000 | 20LI(2*6) | 1884 | Tấm | 18.764.000 |
U140*48*4 | 54 | CÂY 6M | 613.000 | 22LI(2*6) | 2072.4 | Tấm | 20.610.000 |
U140VNM | 54 | CÂY 6M | 699.000 | 25LI(2*6) | 2355 | Tấm | 23.480.000 |
U140*5.5 | 65 | CÂY 6M | 860.000 | 30LI(2*6) | 2826 | Tấm | 28.400.000 |
U150*75*6.5 | 111.6 | CÂY 6M | 1.350.000 | 40LI(2*6) | 3768 | Tấm | 37.530.000 |
U160*56*5.2TQ | 75 | CÂY 6M | 895.000 | 50LI(2*6) | 4710 | Tấm | 46.560.000 |
U160*56*5.2VN | 75 | CÂY 6M | 984.000 | 3LI gân(1.5*6) | 239 | Tấm | 2.800.000 |
U160*60*5.5VN | 81 | CÂY 6M | 1.131.000 | 4LI gân(1.5*6) | 309.6 | Tấm | 3.373.000 |
U180*64*5.3TQ | 90 | CÂY 6M | 1.108.000 | 5LI gân(1.5*6) | 380.25 | Tấm | 3.951.000 |
U180*68*6.8TQ | 111.6 | CÂY 6M | 1.350.000 | 6LI gân(1.5*6) | 450.9 | Tấm | 4.820.000 |
U200*65*5.4TQ | 102 | CÂY 6M | 1.243.000 | 8LI gân(1.5*6) | 592.2 | Tấm | 6.322.000 |
U200*73*8.5TQ | 141 | CÂY 6M | 1.680.000 | ||||
U200*75*9TQ | 154.8 | CÂY 6M | 1.943.000 | ||||
U250*76*6.5 | 143.4 | CÂY 6M | 1.793.000 | ||||
U250*80*9 | 188.4 | CÂY 6M | 2.342.000 | ||||
U300*85*7 | 186 | CÂY 6M | 2.314.000 | ||||
U300*87*9.5 | 235.2 | CÂY 6M | 2.900.000 |
Công ty Chúng tôi chuyên cung cấp sỉ & lẻ Sắt Thép Xây Dựng, Tôn, Xà Gồ, Thép Tấm, Giàn Giáo, Coffa…
Hiện tại giá SẮT THÉP đang chuyển động thay đổi từng ngày để có giá chính xác và tốt nhất quý khách xin vui lòng liên hệ
Xem thêm:
Bảng báo giá sắt thép xây dựng
- Bạn có biết gạch 6 lỗ bao nhiêu tiền 1 viên?
- Báo giá tôn lạnh màu Hoa Sen tại Quận Gò Vấp
- Bảng báo giá thép Pomina quận Tân Phú
- Đại lý vật liệu xây dựng VLXD Hoàng Cát tại Quận 10
- CÁT XÂY DỰNG/KHO Vật Liệu Xây DựngTP HCM( VLXD HOANG CAT)
- Báo giá tôn 5 sóng Đông Á tại Quận Gò Vấp
- Báo giá tôn Cliplock Hoa Sen tại Khánh Hoà
- Báo giá bơm cát san lấp Quận 12
- Báo giá tôn Cliplock Hoa Sen tại Bình Dương