Bảng báo giá tôn Hoa Sen

Thông tin Bảng Báo Giá Tôn Hoa Sen Mới Nhất ngày 27/04/2024

Tôn Hoa Sen, một trong những tên tuổi hàng đầu trong lĩnh vực tôn tại Việt Nam, sản xuất với công nghệ hiện đại và đạt tiêu chuẩn quốc tế. Dòng sản phẩm của Tôn Hoa Sen đa dạng với từng loại có đặc tính và ứng dụng riêng biệt.

Bảng báo giá tôn Hoa Sen
Bảng báo giá tôn Hoa Sen

Dưới đây là bảng báo giá tôn Hoa Sen cập nhật mới nhất vào ngày 27/04/2024:

Loại tôn Kích thước Độ dày (mm) Chiều dài (m) Đơn giá (VNĐ/m2)
Tôn lạnh Hoa Sen 9 sóng 0.4 12 125,000
  9 sóng 0.5 12 150,000
  5 sóng 0.4 12 115,000
  5 sóng 0.5 12 135,000
Tôn mạ kẽm Hoa Sen 9 sóng 0.4 12 105,000
  9 sóng 0.5 12 125,000
  5 sóng 0.4 12 95,000
  5 sóng 0.5 12 115,000
Tôn sóng vuông Hoa Sen 4 sóng 0.4 12 130,000
  4 sóng 0.5 12 150,000
  6 sóng 0.4 12 140,000
  6 sóng 0.5 12 160,000

Lưu Ý

  • Bảng báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá của tôn lợp các loại có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào từng nhà cung cấp.
  • Để biết giá chính xác nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.

Ưu điểm của tôn Hoa Sen:

  • Độ bền cao, chống ăn mòn và oxy hóa tốt.
  • Đa dạng về kích thước, mẫu mã và chủng loại.
  • Giá cả cạnh tranh.

Ứng dụng của tôn Hoa Sen:

Tôn Hoa Sen được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, dân dụng, và công nghiệp. Cụ thể:

  • Làm mái nhà và vách ngăn.
  • Làm biển quảng cáo và bảng hiệu.
  • Làm hàng rào và cửa cổng.
  • Làm vật liệu đóng gói.

Lựa chọn tôn Hoa Sen:

Khi chọn sản phẩm tôn Hoa Sen, quý khách cần xem xét các yếu tố sau:

  • Loại tôn: Chọn loại tôn phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Độ dày tôn: Độ dày tôn càng lớn, tôn càng cứng cáp và chịu lực tốt.
  • Kích thước tôn: Chọn kích thước tôn phù hợp với nhu cầu.
  • Nhà cung cấp: Hãy lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và giá cả.

Chúng tôi đã cung cấp thông tin về Bảng báo giá tôn Hoa Sen mới nhất, hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm và lựa chọn tôn Hoa Sen phù hợp với nhu cầu của bạn.