Bảng báo giá tôn mạ kẽm

Bảng báo giá tôn mạ kẽm liên tục cập nhật các thông tin mới nhất về bảng báo giá tôn các loại từ các nhà máy như : Bảng báo giá tôn lạnh, báo giá tôn mạ kẽm, báo giá tôn mạ màu, giá tôn cuộn, giá tôn lạnh Việt Nhật, giá tôn phẳng, bảng giá tôn Hoa Sen 2019.

Bảng báo giá tôn mạ kẽm các loại cập nhật mới nhất. Công ty VLXD Hoàng Cát Với tròn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối vật liệu xây dựng.

Bảng báo giá tôn mạ kẽm

Công Ty VLXD Hoàng Cát chúng tôi chuyên cung cấp tôn các loại tốt nhất thị trường , như các bạn biết nhu cầu sắt thép hiện tại thì lượng thép Việt Nhật là loại thép được ưa chuộng nhất hiện nay chính vì thế Cty VLXD Hoàng Cát chúng tôi nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và chất lượng sản phẩm nên chúng tôi chỉ bán hàng thương hiệu Tôn VIỆT – NHẬT để cho khách hàng hài lòng khi dùng sản phẩm tôn VIỆT – NHẬT

 LIÊN HỆ : 0868.666.000 – 078.666.8080

Báo giá trên áp dụng mới nhất năm 2019 cho tới khi có báo giá mới.

BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH KHÔNG MÀU VIỆT NHẬT
9 SÓNG TRÒN + 9 SÓNG VUÔNG
 + 5 SÓNG VUÔNG

STT ĐỘ DÀY
(ĐO THỰC TẾ)
TRỌNG LƯỢNG
(KG/M)
ĐƠN GIÁ
(KHỔ 1,07M)
SÓNG TRÒN,SÓNG
VUÔNG,LA PHÔNG
CHIỀU DÀI CẮT
THEO YÊU CẦU
CỦA QUÝ KHÁCH
1 2 dem 80 2.40 49.000
2 3 dem 00 2.60 51.000
3 3 dem 20 2.80 52.000
4 3 dem 50 3.00 54.000
5 3 dem 80 3.25 59.000
6 4 dem 00 3.35 61.000
7 4 dem 30 3.65 66.000
8 4 dem 50 4.00 69.000
9 4 dem 80 4.25 74.000
10 5 dem 00 4.45 76.000
   6 DEM 00 5.40  93.000 

Nhận gia công tôn úp nóc, tôn vòm, tôn diềm, tôn sóng ngói, máng xối,…
 

Bảng báo giá tôn xây dựng

BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH MÀU VIỆT NHẬT
XANH NGỌC – ĐỎ ĐẬM – VÀNG KEM,…
9 SÓNG TRÒN + 9 SÓNG VUÔNG

STT ĐỘ DÀY
(ĐO THỰC TẾ)
TRỌNG LƯỢNG
(KG/M)
ĐƠN GIÁ
(KHỔ 1,07M)
SÓNG TRÒN,SÓNG
VUÔNG, LA PHÔNG,
CHIỀU DÀI CẮT
THEO YÊU CẦU
CỦA QUÝ KHÁCH
1 3 dem 00 2.50 46.000
2 3 dem 30 2.70 56.000
3 3 dem 50 3.00 58.000
4 3 dem 80 3.30 60.000
5 4 dem 00 3.40 64.000
6 4 dem 20 3.70 69.000
7 4 dem 50 3.90 71.000
8 4 dem 80 4.10 74.000
9 5 dem 00 4.45 79.000
       
       
       

Nhận gia công tôn úp nóc, tôn vòm, tôn diềm, tôn sóng ngói, máng xối,…

Bảng báo giá tôn lạnh

BẢNG BÁO GIÁ TÔN KẼM VIỆT NHẬT

9 SÓNG TRÒN + 9 SÓNG VUÔNG 

STT ĐỘ DÀY
(ĐO THỰC TẾ)
TRỌNG LƯỢNG
(KG/M)
ĐƠN GIÁ
(KHỔ 1.07M)
SÓNG TRÒN,SÓNG
VUÔNG, LA PHÔNG,
CHIỀU DÀI CẮT
THEO YÊU CẦU
CỦA QUÝ KHÁCH
1 2 dem 1.60 hết hàng
2 2 dem 40 2.10 38.000
3 2 dem 90 2.45 39.000
4 3 dem 20 2.60 43.000
5 3 dem 50 3.00 46.000
6 3 dem 80 3.25 48.000
7 4 dem 00 3.50 52.000
8 4 dem 30 3.80 58.000
9 4 dem 50 3.95 64.000
10 4 dem 80 4.15 66.000
11 5 dem 00 4.50 69.000
Nhận gia công tôn úp nóc, tôn vòm, tôn diềm, tôn sóng ngói, máng xối,… 

Bảng báo giá tôn kẽm Việt Nhật

Dung sai trọng lượng +-5%. Nếu ngoài vi phạm trên công ty chấp nhận cho trả hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận: không sơn, không cắt, không set.
Báo giá trên áp dụng từ năm 2018 cho tới khi có báo giá mới.

BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH ZASS AMERICAN ( LIÊN DOANH MỸ )

STT ĐỘ DÀY ĐVT Kg/M ĐƠN GIÁ
01 3 dem 00 m 2.50 65.000
02 3 dem 50 m 3.10 74,000
03 4 dem 00 m 3.55 79,000
04 4 dem 50 m 4.00 87,000
05 5 dem 00 m 4.50 97,000 


BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH MÀU HOA SEN 

STT ĐỘ DÀY ĐVT Kg/M ĐƠN GIÁ
01 3 dem 00 m 2.42 60.000
02 3 dem 50 m 2.89 68,000
03 4 dem 00 m 3.55 73,000
04 4 dem 50 m 4.00 81,000
05 5 dem 00 m 4.40 91,000 

Bảng báo giá tôn lạnh màu hoa sen


GIÁ TÔN ĐỔ PU CÁCH NHIỆT CỘNG THÊM 61.000/M DÀI

STT ĐỘ DÀY ĐVT GIÁ PU CÁCH NHIỆT GHI CHÚ
01 3 dem 00 + ĐỔ PU m 107.000  
02 3 dem 50 + ĐỔ PU m 122.000  
03 4 dem 00 + ĐỔ PU m 128.000  
04 4 dem 50 + ĐỔ PU m 135.000  
05 5 dem 00 + ĐỔ PU m 144.000  

Bảng báo giá tôn PU cách nhiệt

 GIÁ TÔN GIẢ NGÓI – SÓNG NGÓI MÀU ĐỎ – XANH NGỌC

STT ĐỘ DÀY ĐVT GIÁ TÔN SÓNG NGÓI GHI CHÚ
01     4 DEM 00 m 75.000  
02         4 DEM 50     m 81.000  
03     5 DEM 00 m 92.000  
04        
05        


GIÁ TẤM CÁCH NHIỆT PE BẠC

STT ĐỘ DÀY ĐVT GIÁ CÁCH NHIỆT GHI CHÚ
01      3 LY  m 19.000/M  
02         5 LY     m 23.000/M  
03      10 LY m 30.000/M  
04      20 LY   m    
05        

Xem thêm giá tôn các loại

Báo giá tôn lạnh

Báo giá tôn màu

Báo giá tôn lợp nhà

GIÁ THÉP VIỆT NHẬT – POMINA – MIỀN NAM  ĐƯỢC CẬP NHẬT MỚI NHẤT HÔM NAY

LIÊN HỆ : 0868.666.000 – 078.666.8080

( Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu )

TÊN HÀNG TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
GIÁ THÉP POMINASD390/400
GIÁ THÉP POMINASD295/300
GIÁ THÉP MIỀN NAM SD295/300
Ghi chú
Thép cuộn phi 6  KG  10.600  10.500 10.500 10.400

Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%

Thép cuộn giao qua cân

Thép cây đếm cây

Thép cuộn phi 8  KG 10.600  10.500  10.500 10.400
Thép gân phi 10 7.21 73.400 70.000  66.000 63.000
Thép gân phi 12 10.39 104.000 105.200 102.000 98.900
Thép gân phi 14 14.13 141.300 143.500 141.500 136.100
Thép gân phi 16 18.47 184.700 187.400  184.400 175.500
Thép gân phi 18 23.38 233.800 237.000 233.700 225.000
Thép gân phi 20 28.85  288.500 292.600 288.500 277.800
Thép gân phi 22 34.91 349.000 353.900 335.500
Thép gân phi 25 45.09 451.000 460.800  – 438.100
Thép gân phi 28 56.56 LIÊN HỆ LIÊN HỆ LIÊN HỆ
Thép gân phi 32 73.83 LIÊN HỆ LIÊN HỆ  – LIÊN HỆ

– Đinh 5 phân                              :  12.500đ/kg
– Kẽm buộc 1Ly ( Hàn quốc )    :  11.500đ/kg

BẢNG GIÁ THÉP HỘP KẼM ĐƯỢC CẬP NHẬT MỚI NHẤT HÔM NAY
LIÊN HỆ :  0868.666.000 – 078.666.8080

STT

THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM

THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

KG/CÂY

GIÁ/CÂY6M

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

KG/CÂY

GIÁ/CÂY6M

1

(14X14)

0.8

1.80

25.000

(10X30)

0.8

2.30

 60.000

2

 

1.0

2.00

27.500

 

0.8

2.70

34.000

3

 

1.2

2.20

35.000

 

1.0

2.80

42,000

4

 

1.4

2.50

51.000

 

1.2

3.40

46,000

5

(16X16)

0.8

1.90

             26.000

(20X40)

0.9

4.20

49.000

6

 

0.9

2.20

LIÊN HỆ 

 

1.0

4.70

59.000

7

 

1.0

2.40

31,000

 

1.2

5.50

66.000

8

 

1.1

2.60

 

 

1.4

7.10

86.000

9

 

1.2

3.00

42,000

(25X50)

0.9

4.60

62.000

10

(20X20)

0.8

2.20

            30.000

 

1.0

5.50

72,000

11

 

0.9

2.50

35.000

 

1.1

5.80

77.000

12

 

1.0

2.80

42.000

 

1.2

7.40

87,000

13

 

1.2

3.40

46,500

 

1.4

9.20

108,000

14

 

1.4

4.60

55,500

(30X60)

0.9

6.40

80.000

15

(25X25)

0.8

2.90

  41.000

 

1.0

7.00

90,000

16

 

0.9

3.40

46.000

 

1.2

8.50

104,000

17

 

1.0

3.80

50,000

 

1.4

11.00

132,000

18

 

1.1

4.10

56.000

 

1.8

14.30

178,000

19

 

1.2

4.70

61,000

 

2.0

16.80

221,500

20

 

1.4

5.80

72,000

(40X80)

1.0

9.80

            105.000

21

(30X30)

0.8

3.50

              50.000  

1.2

11.50

138,000

22

 

0.9

4.30

54.000

 

1.4

14.50

174,000

23

 

1.0

4.60

60,000

 

1.8

18.00

220,000

24

 

1.1

5.00

66.000 

 

2.0

21.50

266,000

25

 

1.2

5.60

70,000

 

2.5

18.20

233,000

26

 

1.4

7.10

86,000

 (50X100)

1.2

14.50

172,000

27

 

1.8

8.90

114,000

 

1.4

18.20

220.000

28

 

2.0

10.00

142.000

 

1.8

22.00

271,500

29

(40X40)

1.0

6.20

80,000

 

2.0

27.00

340,000

30

 

1.1

7.00

91.000

 

2.5

33.00

420,000

31

 

1.2

7.60

98,000

(30X90)

1.2

11.60

154,000

32

 

1.4

10.00

114,000

 

1.4

13.50

197,500

33

 

1.8

12.40

157,000

 (60×60)

1.2 

 

175,000 

34

 

2.0

14.10

181.000

 

1.4

 

205,000 

35

(50X50)

1.2

10.00

118,000

 (75×75)

1.4 

       18.20

238,500 

36

 

1.4

12.40

145,000

 

1.8 

       27.00

298.000 

37

 

1.8

15.50

201,000

 

 

 

 

38

 

2.0

17.40

233.000

 

 

 

 

 

(90X90)

1.4

22.40

          290,000

 

 

 

 

 

 

1.8

28.00

355,000 

 

 

 

 

 DUNG SAI +-5% NẾU QUÁ DUNG SAI CÔNG TY CHẤP NHẬN GIẢM GIÁ HOẶC ĐỔI HÀNG

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN ĐƯỢC CẬP NHẬT MỚI NHẤT HÔM NAY
 LIÊN HỆ : 0868.666.000 – 078.666.8080

STT

THÉP HỘP VUÔNG ĐEN

THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

KG/CÂY

GIÁ/CÂY 6M

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

KG/CÂY

GIÁ/CÂY 6M

1

(12X12)

0.7

1.20

22.500

(10X20)

0.8

1.10

45,000

2

 

1.0

1.70

32,000

(13X26)

0.7

1.90

 26.000

3

(14X14)

0.7

1.30

19.000

 

0.8

2.30

 29.000

4

 

0.9

1.60

24,000

 

0.9

2.60

30.000

5

 

1.0

2.00

27,000

 

1.0

2.90

34,500

6

 

1.1

2.20

29.000

 

1.2

3.40

42,000

7

 

1.2

2.50

32,000

 

1.4

5.80

50,000

8

(16X16)

0.7

1.60

 

(20X40)

0.7

3.10

 

9

 

0.8

2.00

 26.000

 

0.8

3.60

47.000

10

 

0.9

2.20

28.000

 

0.9

4.00

49.000

11

 

1.0

2.50

30,000

 

1.0

4.70

52,000

12

 

1.1

2.82

         34.000

 

1.2

5.40

60.000

13

 

1.2

3.00

36,000

 

1.4

5.80

72,000

14

(20X20)

0.7

1.90

 26.000

 

1.6

7.10

87,500

15

 

0.8

2.40

 29.000

(25X50)

0.7

3.90

 

16

 

0.9

2.70

31.000

 

0.8

4.60

58,000

17

 

1.0

3.80

35,000

 

0.9

5.40

 

18

 

1.2

3.60

41,000

 

1.0

5.90

62,000

19

 

1.4

4.10

47,000

 

1.1

6.80

68.000

20

(25X25)

0.7

2.70

 

 

1.2

7.20

76,000

21

 

0.8

2.90

 

 

1.4

9.00

91,000

22

 

0.9

3.50

39.000

(30X60)

1.0

7.00

73,000

23

 

1.0

3.80

42,000

 

1.1

7.40

 

24

 

1.1

4.40

45.000

 

1.2

8.20

85,000

25

 

1.2

4.70

49,000

 

1.4

8.70

110,000

26

 

1.4

5.80

57,500

 

1.8

14.50

140,500

27

(30X30)

0.7

3.00

 

(40X80)

0.9

8.00

95.000

28

 

0.8

3.60

42.000

 

1.0

8.30

103,500

29

 

0.9

4.30

45.000

 

1.1

10.80

 

30

 

1.0

4.60

50,500

 

1.2

11.60

115,500

31

 

1.2

5.80

63,000

 

1.4

14.50

145,500

32

 

1.4

7.10

75,500

 

1.8

18.20

181,000

33

 

1.8

11.90

92.000

(50X100)

1.2

12.60

145,500

34

(40X40)

1.0

6.30

67,000

 

1.4

18.50

185,000

35

 

1.2

7.70

77,000

 

1.8

22.00

225,500

36

 

1.4

9.80

97,500

 

2.0

26.00

262.000

37

 

1.8

14.00

120,000

(60X120)

1.4

22.00

      226.000

38

 

2.0

16.10

140,500

 

1.8

26.00

265,000

39

(50X50)

1.2

9.20

100,000

 

2.0

32.50

333,000

40

 

1.4

12.00

123,000

(30X90)

1.2

11.60

155,500

41

 

1.8

15.00

151,000

 

1.4

13.50

195,000

42

 

2.0

17.30

180,000

 

 

 

 

43

(60X60)

3.2

22.50

 

 

 

 

 

44

(75X75)

1.4

19.00

230,500

 

 

 

 

45

(90X90)

1.4

21.00

275,000

 

 

 

  

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG  KẼM

STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ
THÉP ỐNG MẠ KẼM
01 Phi 21 1.00 cây 31,000
02 1.20 cây 40,500
03 1.40 cây 49,000
04 2.00 cây liên hệ
05 2.20 cây liên hệ
06 Phi 27 1.20 cây 53,000
07 1.40 cây 66,000
08 1.80 cây 81,000
09 2.00 cây 112,000
10 2.20 cây liên hệ
11 Phi 34 1.20 cây 66,000
12 1.40 cây 82,000
13 1.80 cây 105,000
14 2.00 cây 126,000
15 Phi 42 1.20 cây 83,000
16 1.40 cây 103,000
17 1.80 cây 130,000
18 2.00 cây 161.000
19 Phi 49 1.20 cây 96,000
20 1.40 cây 121,000
21 1.80 cây 140,000
22 2.00 cây 179,000
23 Phi 60 1.20 cây 118,000
24 1.40 cây 149,000
25 1.80 cây 188,000
26 2.00 cây 229,000
27 2.50 cây liên hệ
28 Phi 76 1.20 cây 152,000
29 1.40 cây 190,500
30 1.80 cây 251,000
31 2.00 cây 293,000
32 Phi 90 1.40 cây 231,000
33 1.80 cây 290,000
34 2.00 cây 349,000
35 2.40 cây liên hệ
36 3.20 cây liên hệ
37 Phi 114 1.40 cây 289,500
38 1.80 cây 369,000
39 2.00 cây liên hệ
40 2.50 cây 455,000
41 2.50 cây liên hệ
THÉP ỐNG ĐEN
42 Phi 12.7 0.80 cây 21,000
43 Phi 13.8 0.80 cây 26,000
44 Phi 15.9 0.80 cây 30,000
45 1.20 cây 32,000
46 Phi 19.1 0.80 cây 32,000
47 Phi 21 1.00 cây 30,000 
48 1.20 cây 35,000 
49 1.40 cây 39,000 
50 1.80 cây 53,000 
51 Phi 27 1.00 cây 38,000 
52 1.20 cây 44,000 
53 1.40 cây 52,000 
54 1.80 cây 67,000 
55 Phi 34 1.00 cây 51,000 
56 1.20 cây 55,000 
57 1.40 cây 65,000 
58 1.80 cây 86,000 
59 Phi 42 1.00 cây 61,000 
60 1.20 cây 70,000 
61 1.40 cây 82,000 
62 1.80 cây 110,000 
63 Phi 49 1.20 cây 83,000 
64 1.40 cây 99,000 
65 1.80 cây 126,000 
66 Phi 60 1.20 cây 101,000 
67 1.40 cây 122,000 
68 1.80 cây 157,000 
69 2.00 cây 205,000 
70 2.40 cây 245,000 
71 Phi 76 1.20 cây 133,000 
72 1.40 cây 155,000 
73 1.80 cây 205,000 
74 2.00 cây 245,000 
75 2.40 cây 295,000 
76 Phi 90 1.20 cây 165,000 
77 1.40 cây 190,000 
78 1.80 cây 243,000 
79 3.00 cây 435,000 
80 Phi 114 1.40 cây 255,000 
81 1.80 cây 333,000 
82 2.40 cây 432,000 


BẢNG BÁO GIÁ THÉP V ĐƯỢC CẬP NHẬT MỚI NHẤT HÔM NAY

STT

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

KG/CÂY

ĐVT

ĐƠN GIÁ

 

THÉP ĐEN

MẠ KẼM

NHÚNG KẼM

 

1

V25*25

1.5

4.5

Cây 6m

51,750

76,500

94,500

 

2

2.0

5.0

Cây 6m

57,500

85,000

105,000

 

3

2.5

5.4

Cây 6m

62,100

91,800

113,400

 

4

3.5

7.2

Cây 6m

82,800

122,400

151,200

 

5

V30*30

2.0

5.5

Cây 6m

60,500

93,500

115,500

 

6

2.5

6.3

Cây 6m

69,300

107,100

132,300

 

7

2.8

7.3

Cây 6m

80,300

124,100

153,300

 

8

3.5

8.4

Cây 6m

92,400

142,800

176,400

 

9

V40*40

2.0

7.5

Cây 6m

78,750

127,500

157,500

 

10

2.5

8.5

Cây 6m

89,250

144,500

178,500

 

11

2.8

9.5

Cây 6m

99,750

161,500

199,500

 

12

3.0

11.0

Cây 6m

115,500

187,000

231,000

 

13

3.3

11.5

Cây 6m

120,750

195,500

241,500

 

14

3.5

12.5

Cây 6m

131,250

212,500

262,500

 

15

4.0

14.0

Cây 6m

147,000

238,000

294,000

 

16

V50*50

2.0

12.0

Cây 6m

126,000

204,000

252,000

 

17

2.5

12.5

Cây 6m

131,250

212,500

262,500

 

18

3.0

13.0

Cây 6m

136,500

221,000

273,000

 

19

3.5

15.0

Cây 6m

157,500

255,000

315,000

 

20

3.8

16.0

Cây 6m

168,000

272,000

336,000

 

21

4.0

17.0

Cây 6m

178,500

289,000

357,000

 

22

4.3

17.5

Cây 6m

183,750

297,500

367,500

 

23

4.5

20.0

Cây 6m

210,000

340,000

420,000

 

24

5.0

22.0

Cây 6m

231,000

374,000

462,000

 

25

V63*63

4.0

22.0

Cây 6m

235,400

374,000

462,000

 

26

5.0

27.5

Cây 6m

294,250

467,500

577,500

 

27

6.0

32.5

Cây 6m

347,750

552,500

682,500

 

28

V70*70

5.0

30.0

Cây 6m

330,000

510,000

630,000

 

29

6.0

36.0

Cây 6m

396,000

612,000

756,000

 

30

7.0

41.0

Cây 6m

451,000

697,000

861,000

 

31

V75*75

5.0

33.0

Cây 6m

379,500

561,000

693,000

 

32

6.0

38.0

Cây 6m

437,000

646,000

798,000

 

33

7.0

45.0

Cây 6m

517,500

765,000

945,000

 

34

8.0

53.0

Cây 6m

609,500

901,000

1,113,000

 

35

V80*80

6.0

41.0

Cây 6m

487,900

697,000

861,000

 

36

7.0

48.0

Cây 6m

571,200

816,000

1,008,000

 

37

8.0

53.0

Cây 6m

630,700

901,000

1,113,000

 

38

V90*90

6.0

48.0

Cây 6m

547,200

816,000

1,008,000

 

39

7.0

55.5

Cây 6m

632,700

943,500

1,165,500

 

40

8.0

63.0

Cây 6m

718,200

1,071,000

1,323,000

 

41

V100*100

7.0

62.0

Cây 6m

706,800

1,054,000

1,302,000

 

42

8.0

67.0

Cây 6m

763,800

1,139,000

1,407,000

 

43

10.0

85.0

Cây 6m

969,000

1,445,000

1,785,000

 

44

V120*120

10.0

105.0

Cây 6m

1,197,000

1,785,000

2,205,000

 

45

12.0

126.0

Cây 6m

1,436,400

2,142,000

2,646,000

 
                 
                 

BÁO GIÁ THÉP U – I – H – THÉP TẤM HÔM NAY

STT

QUY CÁCH

KG/CÂY 6M

ĐƠN GIÁ

QUY CÁCH

KG/CÂY 6M

ĐƠN GIÁ

 

ĐEN

NHÚNG KẼM

ĐEN

NHÚNG KẼM

 

1

U50

14

170,000

280,000

Thép I100

43.8

474,000

876,000

 

2

U63

17

230,000

340,000

Thép I120

54.0

588,000

1,080,000

 

3

U80

22

252,000

440,000

I150*75*5*7

84.0

820,000

1,680,000

 

4

U80

33

350,000

660,000

I200*100*5.5*8

127.8

1,188,000

2,556,000

 

5

U100

33

348,000

660,000

I250*125*6*9

177.6

1,651,000

3,552,000

 

6

U100

40

480,000

800,000

I300*150*6.5*9

220.2

2,047,000

4,404,000

 

7

U100

45

520,000

900,000

I350*175*7*11

297.6

2,767,000

5,952,000

 

8

U100

56

616,000

1,120,000

I400*200*8*13

396.0

3,920,000

7,920,000

 

9

U120

42

480,000

840,000

I450*20*9*14

456.0

4,514,000

9,120,000

 

10

U120

56

636,000

1,120,000

I500*200*10*16

537.6

5,376,000

10,752,000

 

11

U125

80

924,000

1,608,000

I600*200*11*17

636.0

6,360,000

12,720,000

 

12

U140

54

606,000

1,080,000

I700*300*13*24

1,110.0

11,544,000

22,200,000

 

13

U150*75*6.5

112

1,261,000

2,232,000

I800*300*14*26

1,260.0

13,104,000

25,200,000

 

14

U160*56*5.2

75

810,000

1,500,000

BÁO GIÁ THÉP H

 

15

U180*64*5.3

90

1,017,000

1,800,000

H100*100*6*8

103.2

1,135,200

2,167,200

 

16

U200*65*5.4

102

1,152,000

2,040,000

H125*125*6.5*9

142.8

1,570,800

2,998,800

 

17

U200*73*5.5

141

1,593,000

2,820,000

H150*150*7*10

189.0

2,079,000

3,969,000

 

18

U200*75*5.6

148

1,780,000

2,952,000

H200*200*8*12

299.4

3,353,280

6,287,400

 

19

U250*76*6.5

143

1,634,000

2,868,000

H250*250*9*14

434.4

4,865,280

9,122,400

 

20

U250*80*9

188

2,147,000

3,768,000

H300*300*10*15

564.0

6,316,800

11,844,000

 

21

U300*85*7

186

2,101,000

3,720,000

H350*350*12*19

822.0

9,206,400

17,262,000

 

22

U300*87*9.5

235.20

2,726,000

4,704,000

H400*400*13*21

1,032.0

11,558,400

21,672,000

 
 

THÉP TẤM

20ly (1,5*6)

1413

13,140,900

   
  2ly(1,25*2,5)

49.6

426,560

  22ly (1,5*6)

1554.3

14,454,990

   
  3ly (1,5*6)

211.95

1,822,770

  25ly (1,5*6)

1766.28

16,426,404

   
  4ly (1,5*6)

282.6

2,430,360

  12ly(2*6)

1130.4

10,512,720

   
  5ly (1,5*6)

353.25

3,037,950

  14ly(2*6)

1318.8

12,264,840

   
  6ly (1,5*6)

471

4,050,600

  16ly(2*6)

1507.2

14,016,960

   
  8ly (1,5*6)

423.9

3,645,540

  18ly(2*6)

1695.6

15,769,080

   
  10ly (1,5*6)

565.2

4,860,720

  20ly(2*6)

1884

17,521,200

   
  12ly (1,5*6)

706.5

6,075,900

  22ly(2*6)

2073.4

19,697,300

   
  14ly (1,5*6)

847.8

7,884,540

  25ly(2*6)

2355

22,372,500

   
  16ly (1,5*6)

989.1

8,506,260

  30ly(2*6)

2826

26,847,000

   
  20ly (1,5*6)

1130.4

9,721,440

  40ly(2*6)

3768

35,796,000

   

CHÍNH SÁCH CHUNG :
–  Đơn giá đã bao gồm thuế VAT, đã bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM số lượng 3 tấn trong tphcm
– Giao hàng tận công trình trong thành phố
– Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
– Gía có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất
* Công ty có nhiều chi nhánh trên địa bàn tphcm và các tỉnh lân cận để thuận tiện việc mua , giao hàng nhanh chóng cho quý khách hàng đảm bảo đúng tiến độ cho công trình quý khách hàng