Bảng báo giá tôn mạ kẽm
Bảng báo giá tôn mạ kẽm liên tục cập nhật các thông tin mới nhất về bảng báo giá tôn các loại từ các nhà máy như : Bảng báo giá tôn lạnh, báo giá tôn mạ kẽm, báo giá tôn mạ màu, giá tôn cuộn, giá tôn lạnh Việt Nhật, giá tôn phẳng, bảng giá tôn Hoa Sen 2019.
Nội dung chính:
- 1 Bảng báo giá tôn mạ kẽm các loại cập nhật mới nhất. Công ty VLXD Hoàng Cát Với tròn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối vật liệu xây dựng.
- 2 BẢNG BÁO GIÁ TÔN KẼM VIỆT NHẬT
- 2.1 BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH ZASS AMERICAN ( LIÊN DOANH MỸ )
- 2.2 BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH MÀU HOA SEN
- 2.3 GIÁ TÔN ĐỔ PU CÁCH NHIỆT CỘNG THÊM 61.000/M DÀI
- 2.4 GIÁ TÔN GIẢ NGÓI – SÓNG NGÓI MÀU ĐỎ – XANH NGỌC
- 2.5 GIÁ TẤM CÁCH NHIỆT PE BẠC
- 2.6 GIÁ THÉP VIỆT NHẬT – POMINA – MIỀN NAM ĐƯỢC CẬP NHẬT MỚI NHẤT HÔM NAY
- 2.7 BẢNG GIÁ THÉP HỘP KẼM ĐƯỢC CẬP NHẬT MỚI NHẤT HÔM NAY LIÊN HỆ : 0868.666.000 – 078.666.8080
- 2.8 BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN ĐƯỢC CẬP NHẬT MỚI NHẤT HÔM NAY LIÊN HỆ : 0868.666.000 – 078.666.8080
- 2.9 BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM
- 2.10 BẢNG BÁO GIÁ THÉP V ĐƯỢC CẬP NHẬT MỚI NHẤT HÔM NAY
- 2.11 BÁO GIÁ THÉP U – I – H – THÉP TẤM HÔM NAY
Bảng báo giá tôn mạ kẽm các loại cập nhật mới nhất. Công ty VLXD Hoàng Cát Với tròn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối vật liệu xây dựng.
Công Ty VLXD Hoàng Cát chúng tôi chuyên cung cấp tôn các loại tốt nhất thị trường , như các bạn biết nhu cầu sắt thép hiện tại thì lượng thép Việt Nhật là loại thép được ưa chuộng nhất hiện nay chính vì thế Cty VLXD Hoàng Cát chúng tôi nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và chất lượng sản phẩm nên chúng tôi chỉ bán hàng thương hiệu Tôn VIỆT – NHẬT để cho khách hàng hài lòng khi dùng sản phẩm tôn VIỆT – NHẬT
LIÊN HỆ : 0868.666.000 – 078.666.8080
Báo giá trên áp dụng mới nhất năm 2019 cho tới khi có báo giá mới.
BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH KHÔNG MÀU VIỆT NHẬT
9 SÓNG TRÒN + 9 SÓNG VUÔNG + 5 SÓNG VUÔNG
STT | ĐỘ DÀY (ĐO THỰC TẾ) |
TRỌNG LƯỢNG (KG/M) |
ĐƠN GIÁ (KHỔ 1,07M) |
SÓNG TRÒN,SÓNG VUÔNG,LA PHÔNG CHIỀU DÀI CẮT THEO YÊU CẦU CỦA QUÝ KHÁCH |
1 | 2 dem 80 | 2.40 | 49.000 | |
2 | 3 dem 00 | 2.60 | 51.000 | |
3 | 3 dem 20 | 2.80 | 52.000 | |
4 | 3 dem 50 | 3.00 | 54.000 | |
5 | 3 dem 80 | 3.25 | 59.000 | |
6 | 4 dem 00 | 3.35 | 61.000 | |
7 | 4 dem 30 | 3.65 | 66.000 | |
8 | 4 dem 50 | 4.00 | 69.000 | |
9 | 4 dem 80 | 4.25 | 74.000 | |
10 | 5 dem 00 | 4.45 | 76.000 | |
6 DEM 00 | 5.40 | 93.000 | ||
Nhận gia công tôn úp nóc, tôn vòm, tôn diềm, tôn sóng ngói, máng xối,… |
BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH MÀU VIỆT NHẬT
XANH NGỌC – ĐỎ ĐẬM – VÀNG KEM,…
9 SÓNG TRÒN + 9 SÓNG VUÔNG
STT | ĐỘ DÀY (ĐO THỰC TẾ) |
TRỌNG LƯỢNG (KG/M) |
ĐƠN GIÁ (KHỔ 1,07M) |
SÓNG TRÒN,SÓNG VUÔNG, LA PHÔNG, CHIỀU DÀI CẮT THEO YÊU CẦU CỦA QUÝ KHÁCH |
1 | 3 dem 00 | 2.50 | 46.000 | |
2 | 3 dem 30 | 2.70 | 56.000 | |
3 | 3 dem 50 | 3.00 | 58.000 | |
4 | 3 dem 80 | 3.30 | 60.000 | |
5 | 4 dem 00 | 3.40 | 64.000 | |
6 | 4 dem 20 | 3.70 | 69.000 | |
7 | 4 dem 50 | 3.90 | 71.000 | |
8 | 4 dem 80 | 4.10 | 74.000 | |
9 | 5 dem 00 | 4.45 | 79.000 | |
Nhận gia công tôn úp nóc, tôn vòm, tôn diềm, tôn sóng ngói, máng xối,… |
BẢNG BÁO GIÁ TÔN KẼM VIỆT NHẬT
Bảng báo giá tôn kẽm Việt Nhật
Dung sai trọng lượng +-5%. Nếu ngoài vi phạm trên công ty chấp nhận cho trả hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận: không sơn, không cắt, không set.
Báo giá trên áp dụng từ năm 2018 cho tới khi có báo giá mới.
BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH ZASS AMERICAN ( LIÊN DOANH MỸ )
STT | ĐỘ DÀY | ĐVT | Kg/M | ĐƠN GIÁ |
01 | 3 dem 00 | m | 2.50 | 65.000 |
02 | 3 dem 50 | m | 3.10 | 74,000 |
03 | 4 dem 00 | m | 3.55 | 79,000 |
04 | 4 dem 50 | m | 4.00 | 87,000 |
05 | 5 dem 00 | m | 4.50 | 97,000 |
BẢNG BÁO GIÁ TÔN LẠNH MÀU HOA SEN
STT | ĐỘ DÀY | ĐVT | Kg/M | ĐƠN GIÁ |
01 | 3 dem 00 | m | 2.42 | 60.000 |
02 | 3 dem 50 | m | 2.89 | 68,000 |
03 | 4 dem 00 | m | 3.55 | 73,000 |
04 | 4 dem 50 | m | 4.00 | 81,000 |
05 | 5 dem 00 | m | 4.40 | 91,000 |
Bảng báo giá tôn lạnh màu hoa sen
GIÁ TÔN ĐỔ PU CÁCH NHIỆT CỘNG THÊM 61.000/M DÀI
STT | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ PU CÁCH NHIỆT | GHI CHÚ |
01 | 3 dem 00 + ĐỔ PU | m | 107.000 | |
02 | 3 dem 50 + ĐỔ PU | m | 122.000 | |
03 | 4 dem 00 + ĐỔ PU | m | 128.000 | |
04 | 4 dem 50 + ĐỔ PU | m | 135.000 | |
05 | 5 dem 00 + ĐỔ PU | m | 144.000 |
Bảng báo giá tôn PU cách nhiệt
GIÁ TÔN GIẢ NGÓI – SÓNG NGÓI MÀU ĐỎ – XANH NGỌC
STT | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ TÔN SÓNG NGÓI | GHI CHÚ |
01 | 4 DEM 00 | m | 75.000 | |
02 | 4 DEM 50 | m | 81.000 | |
03 | 5 DEM 00 | m | 92.000 | |
04 | ||||
05 |
GIÁ TẤM CÁCH NHIỆT PE BẠC
STT | ĐỘ DÀY | ĐVT | GIÁ CÁCH NHIỆT | GHI CHÚ |
01 | 3 LY | m | 19.000/M | |
02 | 5 LY | m | 23.000/M | |
03 | 10 LY | m | 30.000/M | |
04 | 20 LY | m | ||
05 |
Xem thêm giá tôn các loại
GIÁ THÉP VIỆT NHẬT – POMINA – MIỀN NAM ĐƯỢC CẬP NHẬT MỚI NHẤT HÔM NAY
LIÊN HỆ : 0868.666.000 – 078.666.8080
( Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu )
TÊN HÀNG | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | GIÁ THÉP VIỆT NHẬT |
GIÁ THÉP POMINASD390/400 |
GIÁ THÉP POMINASD295/300 |
GIÁ THÉP MIỀN NAM SD295/300 |
Ghi chú |
Thép cuộn phi 6 | KG | 10.600 | 10.500 | 10.500 | 10.400 |
Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10% Thép cuộn giao qua cân Thép cây đếm cây |
Thép cuộn phi 8 | KG | 10.600 | 10.500 | 10.500 | 10.400 | |
Thép gân phi 10 | 7.21 | 73.400 | 70.000 | 66.000 | 63.000 | |
Thép gân phi 12 | 10.39 | 104.000 | 105.200 | 102.000 | 98.900 | |
Thép gân phi 14 | 14.13 | 141.300 | 143.500 | 141.500 | 136.100 | |
Thép gân phi 16 | 18.47 | 184.700 | 187.400 | 184.400 | 175.500 | |
Thép gân phi 18 | 23.38 | 233.800 | 237.000 | 233.700 | 225.000 | |
Thép gân phi 20 | 28.85 | 288.500 | 292.600 | 288.500 | 277.800 | |
Thép gân phi 22 | 34.91 | 349.000 | 353.900 | – | 335.500 | |
Thép gân phi 25 | 45.09 | 451.000 | 460.800 | – | 438.100 | |
Thép gân phi 28 | 56.56 | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | – | LIÊN HỆ | |
Thép gân phi 32 | 73.83 | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | – | LIÊN HỆ |
– Đinh 5 phân : 12.500đ/kg
– Kẽm buộc 1Ly ( Hàn quốc ) : 11.500đ/kg
BẢNG GIÁ THÉP HỘP KẼM ĐƯỢC CẬP NHẬT MỚI NHẤT HÔM NAY
LIÊN HỆ : 0868.666.000 – 078.666.8080
STT |
THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM |
||||||
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
GIÁ/CÂY6M |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
GIÁ/CÂY6M |
|
1 |
(14X14) |
0.8 |
1.80 |
25.000 |
(10X30) |
0.8 |
2.30 |
60.000 |
2 |
|
1.0 |
2.00 |
27.500 |
0.8 |
2.70 |
34.000 |
|
3 |
|
1.2 |
2.20 |
35.000 |
|
1.0 |
2.80 |
42,000 |
4 |
|
1.4 |
2.50 |
51.000 |
|
1.2 |
3.40 |
46,000 |
5 |
(16X16) |
0.8 |
1.90 |
26.000 |
(20X40) |
0.9 |
4.20 |
49.000 |
6 |
|
0.9 |
2.20 |
LIÊN HỆ |
|
1.0 |
4.70 |
59.000 |
7 |
|
1.0 |
2.40 |
31,000 |
|
1.2 |
5.50 |
66.000 |
8 |
|
1.1 |
2.60 |
|
|
1.4 |
7.10 |
86.000 |
9 |
|
1.2 |
3.00 |
42,000 |
(25X50) |
0.9 |
4.60 |
62.000 |
10 |
(20X20) |
0.8 |
2.20 |
30.000 |
|
1.0 |
5.50 |
72,000 |
11 |
|
0.9 |
2.50 |
35.000 |
|
1.1 |
5.80 |
77.000 |
12 |
|
1.0 |
2.80 |
42.000 |
|
1.2 |
7.40 |
87,000 |
13 |
|
1.2 |
3.40 |
46,500 |
|
1.4 |
9.20 |
108,000 |
14 |
|
1.4 |
4.60 |
55,500 |
(30X60) |
0.9 |
6.40 |
80.000 |
15 |
(25X25) |
0.8 |
2.90 |
41.000 |
|
1.0 |
7.00 |
90,000 |
16 |
|
0.9 |
3.40 |
46.000 |
|
1.2 |
8.50 |
104,000 |
17 |
|
1.0 |
3.80 |
50,000 |
|
1.4 |
11.00 |
132,000 |
18 |
|
1.1 |
4.10 |
56.000 |
|
1.8 |
14.30 |
178,000 |
19 |
|
1.2 |
4.70 |
61,000 |
2.0 |
16.80 |
221,500 |
|
20 |
|
1.4 |
5.80 |
72,000 |
(40X80) |
1.0 |
9.80 |
105.000 |
21 |
(30X30) |
0.8 |
3.50 |
50.000 |
1.2 |
11.50 |
138,000 |
|
22 |
|
0.9 |
4.30 |
54.000 |
|
1.4 |
14.50 |
174,000 |
23 |
|
1.0 |
4.60 |
60,000 |
1.8 |
18.00 |
220,000 |
|
24 |
|
1.1 |
5.00 |
66.000 |
2.0 |
21.50 |
266,000 |
|
25 |
|
1.2 |
5.60 |
70,000 |
|
2.5 |
18.20 |
233,000 |
26 |
|
1.4 |
7.10 |
86,000 |
(50X100) |
1.2 |
14.50 |
172,000 |
27 |
|
1.8 |
8.90 |
114,000 |
|
1.4 |
18.20 |
220.000 |
28 |
|
2.0 |
10.00 |
142.000 |
|
1.8 |
22.00 |
271,500 |
29 |
(40X40) |
1.0 |
6.20 |
80,000 |
|
2.0 |
27.00 |
340,000 |
30 |
|
1.1 |
7.00 |
91.000 |
|
2.5 |
33.00 |
420,000 |
31 |
|
1.2 |
7.60 |
98,000 |
(30X90) |
1.2 |
11.60 |
154,000 |
32 |
|
1.4 |
10.00 |
114,000 |
|
1.4 |
13.50 |
197,500 |
33 |
|
1.8 |
12.40 |
157,000 |
(60×60) |
1.2 |
|
175,000 |
34 |
|
2.0 |
14.10 |
181.000 |
|
1.4 |
|
205,000 |
35 |
(50X50) |
1.2 |
10.00 |
118,000 |
(75×75) |
1.4 |
18.20 |
238,500 |
36 |
|
1.4 |
12.40 |
145,000 |
|
1.8 |
27.00 |
298.000 |
37 |
|
1.8 |
15.50 |
201,000 |
|
|
|
|
38 |
|
2.0 |
17.40 |
233.000 |
|
|
|
|
|
(90X90) |
1.4 |
22.40 |
290,000 |
|
|
|
|
|
|
1.8 |
28.00 |
355,000 |
|
|
|
|
DUNG SAI +-5% NẾU QUÁ DUNG SAI CÔNG TY CHẤP NHẬN GIẢM GIÁ HOẶC ĐỔI HÀNG |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN ĐƯỢC CẬP NHẬT MỚI NHẤT HÔM NAY
LIÊN HỆ : 0868.666.000 – 078.666.8080
STT |
THÉP HỘP VUÔNG ĐEN |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN |
||||||
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
GIÁ/CÂY 6M |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
GIÁ/CÂY 6M |
|
1 |
(12X12) |
0.7 |
1.20 |
22.500 |
(10X20) |
0.8 |
1.10 |
45,000 |
2 |
|
1.0 |
1.70 |
32,000 |
(13X26) |
0.7 |
1.90 |
26.000 |
3 |
(14X14) |
0.7 |
1.30 |
19.000 |
|
0.8 |
2.30 |
29.000 |
4 |
|
0.9 |
1.60 |
24,000 |
|
0.9 |
2.60 |
30.000 |
5 |
|
1.0 |
2.00 |
27,000 |
|
1.0 |
2.90 |
34,500 |
6 |
|
1.1 |
2.20 |
29.000 |
|
1.2 |
3.40 |
42,000 |
7 |
|
1.2 |
2.50 |
32,000 |
|
1.4 |
5.80 |
50,000 |
8 |
(16X16) |
0.7 |
1.60 |
(20X40) |
0.7 |
3.10 |
|
|
9 |
|
0.8 |
2.00 |
26.000 |
|
0.8 |
3.60 |
47.000 |
10 |
|
0.9 |
2.20 |
28.000 |
|
0.9 |
4.00 |
49.000 |
11 |
|
1.0 |
2.50 |
30,000 |
|
1.0 |
4.70 |
52,000 |
12 |
|
1.1 |
2.82 |
34.000 |
|
1.2 |
5.40 |
60.000 |
13 |
|
1.2 |
3.00 |
36,000 |
|
1.4 |
5.80 |
72,000 |
14 |
(20X20) |
0.7 |
1.90 |
26.000 |
|
1.6 |
7.10 |
87,500 |
15 |
|
0.8 |
2.40 |
29.000 |
(25X50) |
0.7 |
3.90 |
|
16 |
|
0.9 |
2.70 |
31.000 |
|
0.8 |
4.60 |
58,000 |
17 |
|
1.0 |
3.80 |
35,000 |
|
0.9 |
5.40 |
|
18 |
|
1.2 |
3.60 |
41,000 |
|
1.0 |
5.90 |
62,000 |
19 |
|
1.4 |
4.10 |
47,000 |
|
1.1 |
6.80 |
68.000 |
20 |
(25X25) |
0.7 |
2.70 |
|
|
1.2 |
7.20 |
76,000 |
21 |
|
0.8 |
2.90 |
|
|
1.4 |
9.00 |
91,000 |
22 |
|
0.9 |
3.50 |
39.000 |
(30X60) |
1.0 |
7.00 |
73,000 |
23 |
|
1.0 |
3.80 |
42,000 |
|
1.1 |
7.40 |
|
24 |
|
1.1 |
4.40 |
45.000 |
|
1.2 |
8.20 |
85,000 |
25 |
|
1.2 |
4.70 |
49,000 |
|
1.4 |
8.70 |
110,000 |
26 |
|
1.4 |
5.80 |
57,500 |
|
1.8 |
14.50 |
140,500 |
27 |
(30X30) |
0.7 |
3.00 |
(40X80) |
0.9 |
8.00 |
95.000 |
|
28 |
|
0.8 |
3.60 |
42.000 |
|
1.0 |
8.30 |
103,500 |
29 |
|
0.9 |
4.30 |
45.000 |
|
1.1 |
10.80 |
|
30 |
|
1.0 |
4.60 |
50,500 |
|
1.2 |
11.60 |
115,500 |
31 |
|
1.2 |
5.80 |
63,000 |
|
1.4 |
14.50 |
145,500 |
32 |
|
1.4 |
7.10 |
75,500 |
|
1.8 |
18.20 |
181,000 |
33 |
|
1.8 |
11.90 |
92.000 |
(50X100) |
1.2 |
12.60 |
145,500 |
34 |
(40X40) |
1.0 |
6.30 |
67,000 |
|
1.4 |
18.50 |
185,000 |
35 |
|
1.2 |
7.70 |
77,000 |
|
1.8 |
22.00 |
225,500 |
36 |
|
1.4 |
9.80 |
97,500 |
|
2.0 |
26.00 |
262.000 |
37 |
|
1.8 |
14.00 |
120,000 |
(60X120) |
1.4 |
22.00 |
226.000 |
38 |
|
2.0 |
16.10 |
140,500 |
|
1.8 |
26.00 |
265,000 |
39 |
(50X50) |
1.2 |
9.20 |
100,000 |
|
2.0 |
32.50 |
333,000 |
40 |
|
1.4 |
12.00 |
123,000 |
(30X90) |
1.2 |
11.60 |
155,500 |
41 |
|
1.8 |
15.00 |
151,000 |
|
1.4 |
13.50 |
195,000 |
42 |
|
2.0 |
17.30 |
180,000 |
|
|
|
|
43 |
(60X60) |
3.2 |
22.50 |
|
|
|
|
|
44 |
(75X75) |
1.4 |
19.00 |
230,500 |
|
|
|
|
45 |
(90X90) |
1.4 |
21.00 |
275,000 |
|
|
|
|
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG KẼM
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
THÉP ỐNG MẠ KẼM | ||||
01 | Phi 21 | 1.00 | cây | 31,000 |
02 | 1.20 | cây | 40,500 | |
03 | 1.40 | cây | 49,000 | |
04 | 2.00 | cây | liên hệ | |
05 | 2.20 | cây | liên hệ | |
06 | Phi 27 | 1.20 | cây | 53,000 |
07 | 1.40 | cây | 66,000 | |
08 | 1.80 | cây | 81,000 | |
09 | 2.00 | cây | 112,000 | |
10 | 2.20 | cây | liên hệ | |
11 | Phi 34 | 1.20 | cây | 66,000 |
12 | 1.40 | cây | 82,000 | |
13 | 1.80 | cây | 105,000 | |
14 | 2.00 | cây | 126,000 | |
15 | Phi 42 | 1.20 | cây | 83,000 |
16 | 1.40 | cây | 103,000 | |
17 | 1.80 | cây | 130,000 | |
18 | 2.00 | cây | 161.000 | |
19 | Phi 49 | 1.20 | cây | 96,000 |
20 | 1.40 | cây | 121,000 | |
21 | 1.80 | cây | 140,000 | |
22 | 2.00 | cây | 179,000 | |
23 | Phi 60 | 1.20 | cây | 118,000 |
24 | 1.40 | cây | 149,000 | |
25 | 1.80 | cây | 188,000 | |
26 | 2.00 | cây | 229,000 | |
27 | 2.50 | cây | liên hệ | |
28 | Phi 76 | 1.20 | cây | 152,000 |
29 | 1.40 | cây | 190,500 | |
30 | 1.80 | cây | 251,000 | |
31 | 2.00 | cây | 293,000 | |
32 | Phi 90 | 1.40 | cây | 231,000 |
33 | 1.80 | cây | 290,000 | |
34 | 2.00 | cây | 349,000 | |
35 | 2.40 | cây | liên hệ | |
36 | 3.20 | cây | liên hệ | |
37 | Phi 114 | 1.40 | cây | 289,500 |
38 | 1.80 | cây | 369,000 | |
39 | 2.00 | cây | liên hệ | |
40 | 2.50 | cây | 455,000 | |
41 | 2.50 | cây | liên hệ | |
THÉP ỐNG ĐEN | ||||
42 | Phi 12.7 | 0.80 | cây | 21,000 |
43 | Phi 13.8 | 0.80 | cây | 26,000 |
44 | Phi 15.9 | 0.80 | cây | 30,000 |
45 | 1.20 | cây | 32,000 | |
46 | Phi 19.1 | 0.80 | cây | 32,000 |
47 | Phi 21 | 1.00 | cây | 30,000 |
48 | 1.20 | cây | 35,000 | |
49 | 1.40 | cây | 39,000 | |
50 | 1.80 | cây | 53,000 | |
51 | Phi 27 | 1.00 | cây | 38,000 |
52 | 1.20 | cây | 44,000 | |
53 | 1.40 | cây | 52,000 | |
54 | 1.80 | cây | 67,000 | |
55 | Phi 34 | 1.00 | cây | 51,000 |
56 | 1.20 | cây | 55,000 | |
57 | 1.40 | cây | 65,000 | |
58 | 1.80 | cây | 86,000 | |
59 | Phi 42 | 1.00 | cây | 61,000 |
60 | 1.20 | cây | 70,000 | |
61 | 1.40 | cây | 82,000 | |
62 | 1.80 | cây | 110,000 | |
63 | Phi 49 | 1.20 | cây | 83,000 |
64 | 1.40 | cây | 99,000 | |
65 | 1.80 | cây | 126,000 | |
66 | Phi 60 | 1.20 | cây | 101,000 |
67 | 1.40 | cây | 122,000 | |
68 | 1.80 | cây | 157,000 | |
69 | 2.00 | cây | 205,000 | |
70 | 2.40 | cây | 245,000 | |
71 | Phi 76 | 1.20 | cây | 133,000 |
72 | 1.40 | cây | 155,000 | |
73 | 1.80 | cây | 205,000 | |
74 | 2.00 | cây | 245,000 | |
75 | 2.40 | cây | 295,000 | |
76 | Phi 90 | 1.20 | cây | 165,000 |
77 | 1.40 | cây | 190,000 | |
78 | 1.80 | cây | 243,000 | |
79 | 3.00 | cây | 435,000 | |
80 | Phi 114 | 1.40 | cây | 255,000 |
81 | 1.80 | cây | 333,000 | |
82 | 2.40 | cây | 432,000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V ĐƯỢC CẬP NHẬT MỚI NHẤT HÔM NAY
STT |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀY |
KG/CÂY |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
|||
THÉP ĐEN |
MẠ KẼM |
NHÚNG KẼM |
||||||
1 |
V25*25 |
1.5 |
4.5 |
Cây 6m |
51,750 |
76,500 |
94,500 |
|
2 |
2.0 |
5.0 |
Cây 6m |
57,500 |
85,000 |
105,000 |
||
3 |
2.5 |
5.4 |
Cây 6m |
62,100 |
91,800 |
113,400 |
||
4 |
3.5 |
7.2 |
Cây 6m |
82,800 |
122,400 |
151,200 |
||
5 |
V30*30 |
2.0 |
5.5 |
Cây 6m |
60,500 |
93,500 |
115,500 |
|
6 |
2.5 |
6.3 |
Cây 6m |
69,300 |
107,100 |
132,300 |
||
7 |
2.8 |
7.3 |
Cây 6m |
80,300 |
124,100 |
153,300 |
||
8 |
3.5 |
8.4 |
Cây 6m |
92,400 |
142,800 |
176,400 |
||
9 |
V40*40 |
2.0 |
7.5 |
Cây 6m |
78,750 |
127,500 |
157,500 |
|
10 |
2.5 |
8.5 |
Cây 6m |
89,250 |
144,500 |
178,500 |
||
11 |
2.8 |
9.5 |
Cây 6m |
99,750 |
161,500 |
199,500 |
||
12 |
3.0 |
11.0 |
Cây 6m |
115,500 |
187,000 |
231,000 |
||
13 |
3.3 |
11.5 |
Cây 6m |
120,750 |
195,500 |
241,500 |
||
14 |
3.5 |
12.5 |
Cây 6m |
131,250 |
212,500 |
262,500 |
||
15 |
4.0 |
14.0 |
Cây 6m |
147,000 |
238,000 |
294,000 |
||
16 |
V50*50 |
2.0 |
12.0 |
Cây 6m |
126,000 |
204,000 |
252,000 |
|
17 |
2.5 |
12.5 |
Cây 6m |
131,250 |
212,500 |
262,500 |
||
18 |
3.0 |
13.0 |
Cây 6m |
136,500 |
221,000 |
273,000 |
||
19 |
3.5 |
15.0 |
Cây 6m |
157,500 |
255,000 |
315,000 |
||
20 |
3.8 |
16.0 |
Cây 6m |
168,000 |
272,000 |
336,000 |
||
21 |
4.0 |
17.0 |
Cây 6m |
178,500 |
289,000 |
357,000 |
||
22 |
4.3 |
17.5 |
Cây 6m |
183,750 |
297,500 |
367,500 |
||
23 |
4.5 |
20.0 |
Cây 6m |
210,000 |
340,000 |
420,000 |
||
24 |
5.0 |
22.0 |
Cây 6m |
231,000 |
374,000 |
462,000 |
||
25 |
V63*63 |
4.0 |
22.0 |
Cây 6m |
235,400 |
374,000 |
462,000 |
|
26 |
5.0 |
27.5 |
Cây 6m |
294,250 |
467,500 |
577,500 |
||
27 |
6.0 |
32.5 |
Cây 6m |
347,750 |
552,500 |
682,500 |
||
28 |
V70*70 |
5.0 |
30.0 |
Cây 6m |
330,000 |
510,000 |
630,000 |
|
29 |
6.0 |
36.0 |
Cây 6m |
396,000 |
612,000 |
756,000 |
||
30 |
7.0 |
41.0 |
Cây 6m |
451,000 |
697,000 |
861,000 |
||
31 |
V75*75 |
5.0 |
33.0 |
Cây 6m |
379,500 |
561,000 |
693,000 |
|
32 |
6.0 |
38.0 |
Cây 6m |
437,000 |
646,000 |
798,000 |
||
33 |
7.0 |
45.0 |
Cây 6m |
517,500 |
765,000 |
945,000 |
||
34 |
8.0 |
53.0 |
Cây 6m |
609,500 |
901,000 |
1,113,000 |
||
35 |
V80*80 |
6.0 |
41.0 |
Cây 6m |
487,900 |
697,000 |
861,000 |
|
36 |
7.0 |
48.0 |
Cây 6m |
571,200 |
816,000 |
1,008,000 |
||
37 |
8.0 |
53.0 |
Cây 6m |
630,700 |
901,000 |
1,113,000 |
||
38 |
V90*90 |
6.0 |
48.0 |
Cây 6m |
547,200 |
816,000 |
1,008,000 |
|
39 |
7.0 |
55.5 |
Cây 6m |
632,700 |
943,500 |
1,165,500 |
||
40 |
8.0 |
63.0 |
Cây 6m |
718,200 |
1,071,000 |
1,323,000 |
||
41 |
V100*100 |
7.0 |
62.0 |
Cây 6m |
706,800 |
1,054,000 |
1,302,000 |
|
42 |
8.0 |
67.0 |
Cây 6m |
763,800 |
1,139,000 |
1,407,000 |
||
43 |
10.0 |
85.0 |
Cây 6m |
969,000 |
1,445,000 |
1,785,000 |
||
44 |
V120*120 |
10.0 |
105.0 |
Cây 6m |
1,197,000 |
1,785,000 |
2,205,000 |
|
45 |
12.0 |
126.0 |
Cây 6m |
1,436,400 |
2,142,000 |
2,646,000 |
||
BÁO GIÁ THÉP U – I – H – THÉP TẤM HÔM NAY
STT |
QUY CÁCH |
KG/CÂY 6M |
ĐƠN GIÁ |
QUY CÁCH |
KG/CÂY 6M |
ĐƠN GIÁ |
|||
ĐEN |
NHÚNG KẼM |
ĐEN |
NHÚNG KẼM |
||||||
1 |
U50 |
14 |
170,000 |
280,000 |
Thép I100 |
43.8 |
474,000 |
876,000 |
|
2 |
U63 |
17 |
230,000 |
340,000 |
Thép I120 |
54.0 |
588,000 |
1,080,000 |
|
3 |
U80 |
22 |
252,000 |
440,000 |
I150*75*5*7 |
84.0 |
820,000 |
1,680,000 |
|
4 |
U80 |
33 |
350,000 |
660,000 |
I200*100*5.5*8 |
127.8 |
1,188,000 |
2,556,000 |
|
5 |
U100 |
33 |
348,000 |
660,000 |
I250*125*6*9 |
177.6 |
1,651,000 |
3,552,000 |
|
6 |
U100 |
40 |
480,000 |
800,000 |
I300*150*6.5*9 |
220.2 |
2,047,000 |
4,404,000 |
|
7 |
U100 |
45 |
520,000 |
900,000 |
I350*175*7*11 |
297.6 |
2,767,000 |
5,952,000 |
|
8 |
U100 |
56 |
616,000 |
1,120,000 |
I400*200*8*13 |
396.0 |
3,920,000 |
7,920,000 |
|
9 |
U120 |
42 |
480,000 |
840,000 |
I450*20*9*14 |
456.0 |
4,514,000 |
9,120,000 |
|
10 |
U120 |
56 |
636,000 |
1,120,000 |
I500*200*10*16 |
537.6 |
5,376,000 |
10,752,000 |
|
11 |
U125 |
80 |
924,000 |
1,608,000 |
I600*200*11*17 |
636.0 |
6,360,000 |
12,720,000 |
|
12 |
U140 |
54 |
606,000 |
1,080,000 |
I700*300*13*24 |
1,110.0 |
11,544,000 |
22,200,000 |
|
13 |
U150*75*6.5 |
112 |
1,261,000 |
2,232,000 |
I800*300*14*26 |
1,260.0 |
13,104,000 |
25,200,000 |
|
14 |
U160*56*5.2 |
75 |
810,000 |
1,500,000 |
BÁO GIÁ THÉP H |
||||
15 |
U180*64*5.3 |
90 |
1,017,000 |
1,800,000 |
H100*100*6*8 |
103.2 |
1,135,200 |
2,167,200 |
|
16 |
U200*65*5.4 |
102 |
1,152,000 |
2,040,000 |
H125*125*6.5*9 |
142.8 |
1,570,800 |
2,998,800 |
|
17 |
U200*73*5.5 |
141 |
1,593,000 |
2,820,000 |
H150*150*7*10 |
189.0 |
2,079,000 |
3,969,000 |
|
18 |
U200*75*5.6 |
148 |
1,780,000 |
2,952,000 |
H200*200*8*12 |
299.4 |
3,353,280 |
6,287,400 |
|
19 |
U250*76*6.5 |
143 |
1,634,000 |
2,868,000 |
H250*250*9*14 |
434.4 |
4,865,280 |
9,122,400 |
|
20 |
U250*80*9 |
188 |
2,147,000 |
3,768,000 |
H300*300*10*15 |
564.0 |
6,316,800 |
11,844,000 |
|
21 |
U300*85*7 |
186 |
2,101,000 |
3,720,000 |
H350*350*12*19 |
822.0 |
9,206,400 |
17,262,000 |
|
22 |
U300*87*9.5 |
235.20 |
2,726,000 |
4,704,000 |
H400*400*13*21 |
1,032.0 |
11,558,400 |
21,672,000 |
|
THÉP TẤM |
20ly (1,5*6) |
1413 |
13,140,900 |
||||||
2ly(1,25*2,5) |
49.6 |
426,560 |
22ly (1,5*6) |
1554.3 |
14,454,990 |
||||
3ly (1,5*6) |
211.95 |
1,822,770 |
25ly (1,5*6) |
1766.28 |
16,426,404 |
||||
4ly (1,5*6) |
282.6 |
2,430,360 |
12ly(2*6) |
1130.4 |
10,512,720 |
||||
5ly (1,5*6) |
353.25 |
3,037,950 |
14ly(2*6) |
1318.8 |
12,264,840 |
||||
6ly (1,5*6) |
471 |
4,050,600 |
16ly(2*6) |
1507.2 |
14,016,960 |
||||
8ly (1,5*6) |
423.9 |
3,645,540 |
18ly(2*6) |
1695.6 |
15,769,080 |
||||
10ly (1,5*6) |
565.2 |
4,860,720 |
20ly(2*6) |
1884 |
17,521,200 |
||||
12ly (1,5*6) |
706.5 |
6,075,900 |
22ly(2*6) |
2073.4 |
19,697,300 |
||||
14ly (1,5*6) |
847.8 |
7,884,540 |
25ly(2*6) |
2355 |
22,372,500 |
||||
16ly (1,5*6) |
989.1 |
8,506,260 |
30ly(2*6) |
2826 |
26,847,000 |
||||
20ly (1,5*6) |
1130.4 |
9,721,440 |
40ly(2*6) |
3768 |
35,796,000 |
CHÍNH SÁCH CHUNG :
– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT, đã bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM số lượng 3 tấn trong tphcm
– Giao hàng tận công trình trong thành phố
– Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
– Gía có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất
* Công ty có nhiều chi nhánh trên địa bàn tphcm và các tỉnh lân cận để thuận tiện việc mua , giao hàng nhanh chóng cho quý khách hàng đảm bảo đúng tiến độ cho công trình quý khách hàng