Bảng báo giá tôn lạnh

Thông tin Bảng Báo Giá Tôn Lạnh Mới Nhất ngày 19/03/2024

Tôn lạnh là loại tôn sản xuất bằng công nghệ NOF (Lò đốt không oxy), và được phủ một lớp hợp kim nhôm kẽm với tỷ lệ 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon trên bề mặt. Nhờ lớp mạ này, tôn lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật bao gồm:

  • Độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt.
  • Sự đa dạng về màu sắc, mẫu mã và loại hình.
  • Giá thành cạnh tranh.
Bảng báo giá tôn lạnh
Bảng báo giá tôn lạnh

Dưới đây là bảng báo giá tôn lạnh mới nhất, cập nhật vào ngày 19/03/2024:

Loại tôn Kích thước Độ dày (mm) Chiều dài (m) Đơn giá (VNĐ/m2)
Tôn lạnh 9 sóng 0.4 12 125,000  
  9 sóng 0.5 12 150,000
  5 sóng 0.4 12 115,000
  5 sóng 0.5 12 135,000

Lưu Ý

  • Bảng báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá của tôn lợp các loại có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào từng nhà cung cấp.
  • Để biết giá chính xác nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.

Ưu điểm của tôn lạnh:

  • Độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt.
  • Sự đa dạng về màu sắc, mẫu mã và loại hình.
  • Giá thành cạnh tranh.

Ứng dụng của tôn lạnh:

Tôn lạnh được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, dân dụng và công nghiệp, bao gồm:

  • Làm mái nhà và vách ngăn.
  • Làm biển quảng cáo và bảng hiệu.
  • Làm hàng rào và cửa cổng.
  • Làm vật liệu đóng gói.

Lựa chọn tôn lạnh:

Khi lựa chọn tôn lạnh, quý khách cần xem xét các yếu tố sau:

  • Loại tôn: Có nhiều loại tôn lạnh khác nhau, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng. Hãy chọn loại tôn phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Độ dày tôn: Độ dày tôn càng lớn, tôn càng cứng cáp và chịu lực tốt.
  • Kích thước tôn: Hãy chọn kích thước tôn phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Nhà cung cấp: Đề xuất lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và giá cả.

Thông tin về Bảng báo giá tôn lạnh mới nhất. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm và giúp bạn lựa chọn tôn lạnh phù hợp với nhu cầu của bạn.