fbpx

Bảng báo giá thép hình Quận 4 hôm nay tại TPHCM

Bảng báo giá thép hình Quận 4 hôm nay tại TPHCM được CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN Thép Hình cung cấp với chất lượng cao, giá cả hợp lý.

CÔNG TY VLXD SÀI GÒN xin gửi lời chào và lời chúc tốt đẹp nhất.

Được thành lập với niềm đam mê và hướng tới giá trị cốt lõi. Chúng tôi mong muốn mang lại cho Khách hàng niềm tin và sự tin tưởng tuyệt đối tới những công trình.

Là công ty chuyên sản xuất, tư vấn thiết kế các công trình nhà thép tiền chế, nhà dân dụng, dầu khí, công trình đòi hỏi kỹ thuật cao….. Với hệ thống quản lý chất lượng TCVNISO9001-2008. 

Công ty xin hân hạnh được giới thiệu một vài sản phẩm sau:

Xà gồ C – Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96.

Xà gồ C – Z  mạ kẽm theo tiêu chuẩn JIS G3302, ASTM 1397.

Xà gồ hộp, xà gồ ống đen và mạ kẽm từ loại nhỏ cho tới loại lớn theo tiêu chuẩn Nhật Bản, Việt Nam….

* Thép hình U-I-V-H đa dạng về quy cách và độ dày, từ hàng trong nước cho tới hàng nhập khẩu và một số các loại thép xây dựng khác như thép việt nhật hay thép pomina….

Tôn đổ sàn deck sóng cao 50mm – 75mm  – 80mm chuyên dùng cho thi công đổ sàn kho nhà xưởng, nhà để xe….giúp tiết kiện chi phí và giảm độ nặng cho công trình.

* Tôn cách nhiệt PU, cách nhiệt PE giúp giảm tiếng ổn và chống nóng hiệu quả.

Tôn lấy sáng dùng để lấy ánh sáng tự nhiên giúp tiết kiện điện năng.

Tôn lợp cán 5 sóng vuông, 7 sóng vuông, 9 sóng vuông, Kliplok cắt theo chiều dài, khổ độ tùy từng công trình.

Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các phụ kiện liên quan tới nhà thép tiền chế….

Với phương châm ” Uy tín – giá cả hợp lý – phục vụ tốt nhất”. Đến với với công ty chúng tôi Quý Khách sẽ có được đầy đủ thông tin về sản phẩm và sự hài lòng nhất.

Bảng báo giá thép hình Quận Tân Phú hôm nay tại TPHCM được chúng tôi cập nhật liên tục

NHÀ PHÂN PHỐI SẮT THÉP CẤP 1 VLXD Hoàng Cát là nhà phân phối chính thức các sản phẩm chính hãng Sắt Thép Xây Dựng.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng cho các công trình, hạng mục lớn trên Cả Nước. Chắc chắn sẽ mang lại cho Quý Khách Sản phẩm tốt nhất với dịch vụ hoàn hảo nhất.
Công ty chúng tôi xin gửi tới Quý Khách hàng bảng báo Giá Thép Hình Mới Nhất:

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H QUẬN 4

  THÉP H    
H100*100*6*8TQ 103.2 Cây 6m 1.343.000
H125*125*6.5*9TQ 141.6 Cây 6m 1.731.000
H150*150*7*10TQ 189 Cây 6m 2.209.000
H150*150*7*10JINXN 189 Cây 6m 2.285.000
H200*200*8*12TQ 299.4 Cây 6m 3.424.000
H200*200*8*12JINXI 299.4 Cây 6m 3.544.000
H250*250*9*14TQ 434.4 Cây 6m 5.092.000
H250*250*9*14JINXI 434.4 Cây 6m 5.092.000
H300*300*10*15JINXI 564 Cây 6m 6.492.000
H350*350*12*19JINXI 822 Cây 6m 9.278.000
H400*400*13*21JINXI 1032 Cây 6m 11.959.000

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I QUẬN 4

  Thép I    
Tên hàng Kg/Cây Đơn vị tính Đơn giá
I100 43.8 Cây 6m 558.600
I100*5.9*3TQ 42 Cây 6m 525.000
I120vn 54 Cây 6m 701.600
I120TQ 52.2 Cây 6m 600.000
I150*5*7HQ 84 Cây 6m 1.090.600
I150*5*7m 84 Cây 6m 927.200
I198*99*4.5*7TQ 109.2 Cây 6m 1.155.000
I198*99*4.5*7jinxi 109.2 Cây 6m 1.175.000
I200*100*5.5*8HQ 127.8 Cây 6m 1.380.000
I200*100*5.5*8TQ 127.8 Cây 6m 1.342.000
I200*100jinxi 127.8 Cây 6m 1.332.000
I248*124*5*8TQ 154.2 Cây 6m 1.520.000
I248*124*5*8jinxi 154.2 Cây 6m 1.560.000
I250*125*6*9TQ 177.6 Cây 6m 1.735.000
I250*125*6.4*7.9 177.6 Cây 6m 1.796.000
I298*149*5.5*8jinxi 192 Cây 6m 1.868.000
I298*149*5.5*8TQ 192 Cây 6m 1.910.000
I300*150*6.5*9TQ 220.2 Cây 6m 2.260.000
I300*150jinxi 220.2 Cây 6m 2.307.000
I346*174*6*6TQ 248.4 Cây 6m 2.537.000
I350*175*7*11TQ 297.6 Cây 6m 3.019.000
I350*175*7*11JINXI 297.6 Cây 6m 3.038.000
I396*199*7*11JINXI 339.6 Cây 6m 3.568.000
I400*200*8*13JINXI 396 Cây 6m 4.160.000
I446*199*8*12TQ 397.2 Cây 6m 4.173.000
I450*200*9*14TQ 456 Cây 6m 4.690.000
I450*200*9*14JINXI 456 Cây 6m 4.692.000
I496*199*9*14HQ 477 Cây 6m 5.110.000
I500*200*10*16TQ 537.6 Cây 6m 5.949.000
I500*200*10*16JINXI 537.6 Cây 6m 5.552.000
I596*199*10*15HQ 567.6 Cây 6m 5.862.000
I600*200*11*17JINXI 636 Cây 6m 6.380.000
I700*300*13*24HQ 1.110 Cây 6m 11.812.000
I800*300*14*26JINXI 1260 Cây 6m 13.460.000

BẢNG BÁO GIÁ THÉP V QUẬN 4

 
STT QUY CÁCH ĐVT KG/CÂY ĐƠN GIÁ
1 V25*25*1.5*6m Cây 4.5 56.000
2 V25*25*2*6m Cây 5 62.500
3 V25*25*2.5*6m Cây 5.5 71.000
4 V30*30*2*6m Cây 5 59.000
5 V30*30*2.5*6m Cây 5.5 65.000
6 V30*30*3*6m Cây 7.5 88.500
7 V40*40*3*6m Cây 10 121.000
8 V40*40*3.5*6m Cây 11.5 133.000
9 V40*40*4*6m Cây 12.5 144.000
10 V50*50*2.5*6m Cây 12.5 150.000
11 V50*50*3*6m Cây 14 161.000
12 V50*50*3.5*6m Cây 15 173.000
13 V50*50*4*6m Cây 17 196.000
14 V50*50*4.5*6m Cây 19 219.000
15 V50*50*5*6m Cây 21 242.000
16 V63*63*4*6m Cây 21.5 257.000
17 V63*63*5*6m Cây 27.5 328.000
18 V63*63*6*6m Cây 23.5 386.000
19 V70*70*5*6m Cây 31  
20 V70*70*7*6m Cây 44  
21 V75*75*4*6m Cây 31.5  
22 V75*75*5*6m Cây 34  
23 V75*75*6*6m Cây 37  
24 V75*75*7*6m Cây 46  
25 V75*75*8*6m Cây 52  
26 V80*80*6*6m Cây 43  
27 V80*80*7*6m Cây 48  
28 V80*80*8*6m Cây 55  
29 V90*90*7*6m Cây 53  
30 V90*90*8*6m Cây 62  
31 V100*100*8*6m Cây 67  
32 V100*100*9*6m Cây 78  
33 V100*100*10*6m Cây 86  
34 V120*120*10*6m Cây 219  
35 V120*120*12*6m Cây 259  
36 V130*130*10*6m Cây 236  
37 V130*130*12*6m Cây 282  

BẢNG BÁO GIÁ THÉP CHỮ U QUẬN 4

  THÉP U       THÉP TẤM    
Tên hàng Kg/CÂY ĐVT Đơn giá Tên hàng Kg/tấm ĐVT  
U50 14 CÂY 6M 201.00 2LI(1.25*2.5) 49.06 Tấm 680.000
U63 17 CÂY 6M 240.000 3LI(1.5*6) 211.95 Tấm 2.166.000
U75*40 41.5 CÂY 6M 506.500 4LI(1.5*6) 282.6 Tấm 2.687.000
U80VNM 22 CÂY 6M 304.000 5LI(1.5*6) 353.25 Tấm 3.409.000
U80D 33 CÂY 6M 406.000 5LI(2*6) 471 Tấm 4.445.000
U80TQM 24 CÂY 6M 300.000 6LI(1.5*6) 423.9 Tấm 4.032.000
U80TQD 33 CÂY 6M 397.000 8LI(1.5*6) 565.2 Tấm 5.374.000
U100TQM 33 CÂY 6M 364.000 10LI(1.5*6) 706.5 Tấm 6.520.000
U100VNM 33 CÂY 6M 400.000 12LI(1.5*6) 847.8 Tấm 7.760.000
U100VND 40 CÂY 6M 511.000 14LI(1.5*6) 989.1 Tấm 9.800.000
U100VND 45 CÂY 6M 615.000 16LI(1.5*6) 1130.4 Tấm 11.252.000
U100TQD 45 CÂY 6M 507.000 20LI(1.5*6) 1413 Tấm 13.965.000
U100*45*5LITQ 46 CÂY 6M 609.000 22LI(1.5*6) 1554.3 Tấm 15.322.000
U100*49*5.4TQ 51 CÂY 6M 639.500 25LI(1.5*6) 1766.25 Tấm 17.360.000
U120TQM 42 CÂY 6M 486.000 12LI(2*6) 1130.4 Tấm 10.930.000
U120*48VNM 42 CÂY 6M 582.000 14LI(2*6) 1318.8 Tấm 13.325.000
U120*48VND 54 CÂY 6M 736.000 16LI(2*6) 1507.2 Tấm 15.071.000
U120*48TQD 56 CÂY 6M 640.000 18LI(2*6) 1695.6 Tấm 16.920.000
U125*65*6TQ 80.4 CÂY 6M 965.000 20LI(2*6) 1884 Tấm 18.764.000
U140*48*4 54 CÂY 6M 613.000 22LI(2*6) 2072.4 Tấm 20.610.000
U140VNM 54 CÂY 6M 699.000 25LI(2*6) 2355 Tấm 23.480.000
U140*5.5 65 CÂY 6M 860.000 30LI(2*6) 2826 Tấm 28.400.000
U150*75*6.5 111.6 CÂY 6M 1.350.000 40LI(2*6) 3768 Tấm 37.530.000
U160*56*5.2TQ 75 CÂY 6M 895.000 50LI(2*6) 4710 Tấm 46.560.000
U160*56*5.2VN 75 CÂY 6M 984.000 3LI gân(1.5*6) 239 Tấm 2.800.000
U160*60*5.5VN 81 CÂY 6M 1.131.000 4LI gân(1.5*6) 309.6 Tấm 3.373.000
U180*64*5.3TQ 90 CÂY 6M 1.108.000 5LI gân(1.5*6) 380.25 Tấm 3.951.000
U180*68*6.8TQ 111.6 CÂY 6M 1.350.000 6LI gân(1.5*6) 450.9 Tấm 4.820.000
U200*65*5.4TQ 102 CÂY 6M 1.243.000 8LI gân(1.5*6) 592.2 Tấm 6.322.000
U200*73*8.5TQ 141 CÂY 6M 1.680.000        
U200*75*9TQ 154.8 CÂY 6M 1.943.000        
U250*76*6.5 143.4 CÂY 6M 1.793.000        
U250*80*9 188.4 CÂY 6M 2.342.000        
U300*85*7 186 CÂY 6M 2.314.000        
U300*87*9.5 235.2 CÂY 6M 2.900.000        

Công ty Chúng tôi chuyên cung cấp sỉ & lẻ Sắt Thép Xây Dựng, Tôn, Xà Gồ, Thép Tấm, Giàn Giáo, Coffa…

Hiện tại giá SẮT THÉP đang chuyển động thay đổi từng ngày để có giá chính xác và tốt nhất quý khách xin vui lòng liên hệ

Xem thêm:

Bảng báo giá thép ống

Bảng báo giá thép hộp

Bảng báo giá thép hình

Bảng báo giá tôn xây dựng

Bảng báo giá xà gồ xây dựng

Bảng báo giá sắt thép xây dựng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài