0981837999

Bảng báo giá thép hình Quận Gò Vấp hôm nay tại TPHCM

Bảng báo giá thép hình Quận Gò Vấp hôm nay tại TPHCM

Bảng báo giá thép hình Quận Gò Vấp hôm nay tại TPHCM.

Sắt thép xây dựng là vật liệu không thể thiếu trong các công trình. Có nhiều loại sắt thép khác nhau được sản xuất từ nhiều thương hiệu sản xuất khác nhau. Để công trình được bền lâu thì ngay từ khâu lựa chọn sản phẩm, chúng ta cần lựa chọn những loại sắt thép phù hợp và tốt nhất.

Cung cấp, phân phối sắt thép giá rẻ tại TPHCM

Sắt thép xây dựng – VLXD Hoàng Cát chuyên cung cấp. Phân phối các sản phẩm vật liệu xây dựng cao cấpsắt thép xây dựng cao cấp số 1 tại TPHCM. Tất cả các sản phẩm sắt thép xây dựng mà chúng tôi cung cấp như.  Thép Pomina, thép Việt Nhật, Thép Việt Hàn, Thép Hòa Phát, Thép Việt Ý, thép Hình,… đều có cam kết chính hãng và giá thành rẻ nhất tại TP. HCM.

Bảng báo giá thép hình Quận Gò Vấp hôm nay tại TPHCM
Bảng báo giá thép hình Quận Gò Vấp hôm nay tại TPHCM

Cập nhập Bảng báo Giá các sản phẩm thép Hình

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H

  THÉP H    
H100 * 100 * 6 * 8TQ 103,2 Cây 6m 1.343.000
H125 * 125 * 6,5 * 9TQ 141,6 Cây 6m 1.731.000
H150 * 150 * 7 * 10TQ 189 Cây 6m 2.209.000
H150 * 150 * 7 * 10JINXN 189 Cây 6m 2.285.000
H200 * 200 * 8 * 12TQ 299,4 Cây 6m 3.424.000
H200 * 200 * 8 * 12JINXI 299,4 Cây 6m 3.544.000
H250 * 250 * 9 * 14TQ 434,4 Cây 6m 5.092.000
H250 * 250 * 9 * 14JINXI 434,4 Cây 6m 5.092.000
H300 * 300 * 10 * 15JINXI 564 Cây 6m 6.492.000
H350 * 350 * 12 * 19JINXI 822 Cây 6m 9.278.000
H400 * 400 * 13 * 21JINXI 1032 Cây 6m 11.959.000

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I 

  Thép I    
Tên hàng Kg/Cây Đơn vị tính Đơn giá
I100 43,8 Cây 6m 558.600
I100 * 5,9 * 3TQ 42 Cây 6m 525.000
I120vn 54 Cây 6m 701.600
I120TQ 52,2 Cây 6m 600.000
I150 * 5 * 7HQ 84 Cây 6m 1.090.600
I150 * 5 * 7 m 84 Cây 6m 927.200
I198 * 99 * 4,5 * 7TQ 109,2 Cây 6m 1.155.000
I198 * 99 * 4,5 * 7jinxi 109,2 Cây 6m 1.175.000
I200 * 100 * 5,5 * 8HQ 127,8 Cây 6m 1.380.000
I200 * 100 * 5,5 * 8TQ 127,8 Cây 6m 1.342.000
I200 * 100jinxi 127,8 Cây 6m 1.332.000
I248 * 124 * 5 * 8TQ 154,2 Cây 6m 1.520.000
I248 * 124 * 5 * 8jinxi 154,2 Cây 6m 1.560.000
I250 * 125 * 6 * 9TQ 177,6 Cây 6m 1.735.000
I250 * 125 * 6,4 * 7,9 177,6 Cây 6m 1.796.000
I298 * 149 * 5,5 * 8jinxi 192 Cây 6m 1.868.000
I298 * 149 * 5,5 * 8TQ 192 Cây 6m 1.910.000
I300 * 150 * 6,5 * 9TQ 220,2 Cây 6m 2.260.000

I300 * 150jinxi

220,2

Cây 6m

2.307.000

I346 * 174 * 6 * 6TQ 248,4 Cây 6m 2.537.000
I350 * 175 * 7 * 11TQ 297,6 Cây 6m 3.019.000
I350 * 175 * 7 * 11JINXI 297,6 Cây 6m 3.038.000
I396 * 199 * 7 * 11JINXI 339,6 Cây 6m 3.568.000
I400 * 200 * 8 * 13JINXI 396 Cây 6m 4.160.000
I446 * 199 * 8 * 12TQ 397,2 Cây 6m 4.173.000
I450 * 200 * 9 * 14TQ 456 Cây 6m 4.690.000
I450 * 200 * 9 * 14JINXI 456 Cây 6m 4.692.000
I496 * 199 * 9 * 14HQ 477 Cây 6m 5.110.000
I500 * 200 * 10 * 16TQ 537,6 Cây 6m 5.949.000
I500 * 200 * 10 * 16JINXI 537,6 Cây 6m 5.552.000
I596 * 199 * 10 * 15HQ 567,6 Cây 6m 5.862.000
I600 * 200 * 11 * 17JINXI 636 Cây 6m 6.380.000
I700 * 300 * 13 * 24HQ 1.110 Cây 6m 11.812.000
I800 * 300 * 14 * 26JINXI 1260 Cây 6m 13.460.000

BẢNG BÁO GIÁ THÉP V 

 
STT QUY CÁCH ĐVT KG/CÂY ĐƠN GIÁ
1 V25 * 25 * 1,5 * 6 m Cây 4,5 56.000
2 V25 * 25 * 2 * 6 m Cây 5 62.500
3 V25 * 25 * 2,5 * 6 m Cây 5,5 71.000
4 V30 * 30 * 2 * 6 m Cây 5 59.000
5 V30 * 30 * 2,5 * 6 m Cây 5,5 65.000
6 V30 * 30 * 3 * 6 mét Cây 7,5 88.500
7 V40 * 40 * 3 * 6 m Cây 10 121.000
số 8 V40 * 40 * 3,5 * 6 mét Cây 11,5 133.000
9 V40 * 40 * 4 * 6 m Cây 12,5 144.000
10 V50 * 50 * 2,5 * 6 mét Cây 12,5 150.000
11 V50 * 50 * 3 * 6 m Cây 14 161.000
12 V50 * 50 * 3,5 * 6 m Cây 15 173.000
13 V50 * 50 * 4 * 6 m Cây 17 196.000
14 V50 * 50 * 4,5 * 6 m Cây 19 219.000

15

V50 * 50 * 5 * 6 m

Cây

21

242.000

16 V63 * 63 * 4 * 6 m Cây 21,5 257.000
17 V63 * 63 * 5 * 6 m Cây 27,5 328.000
18 V63 * 63 * 6 * 6 m Cây 23,5 386.000
19 V70 * 70 * 5 * 6 m Cây 31  
20 V70 * 70 * 7 * 6 m Cây 44  
21 V75 * 75 * 4 * 6 m Cây 31,5  
22 V75 * 75 * 5 * 6 m Cây 34  
23 V75 * 75 * 6 * 6 m Cây 37  
24 V75 * 75 * 7 * 6 m Cây 46  
25 V75 * 75 * 8 * 6 m Cây 52  
26 V80 * 80 * 6 * 6 m Cây 43  
27 V80 * 80 * 7 * 6 m Cây 48  
28 V80 * 80 * 8 * 6 m Cây 55  
29 V90 * 90 * 7 * 6 m Cây 53  
30 V90 * 90 * 8 * 6 m Cây 62  
31 V100 * 100 * 8 * 6 mét Cây 67  
32 V100 * 100 * 9 * 6 m Cây 78  
33 V100 * 100 * 10 * 6 mét Cây 86  
34 V120 * 120 * 10 * 6 mét Cây 219  
35 V120 * 120 * 12 * 6 mét Cây 259  
36 V130 * 130 * 10 * 6 m Cây 236  
37 V130 * 130 * 12 * 6 m Cây 282

BẢNG BÁO GIÁ THÉP CHỮ U

  THÉP U       THÉP TẤM    
Tên hàng Kg/CÂY ĐVT Đơn giá Tên hàng Kg/tấm ĐVT  
U50 14 CÂY 6M 201,00 2LI (1,25 * 2,5) 49,06 Tấm 680.000
U63 17 CÂY 6M 240.000 3LI (1,5 * 6) 211,95 Tấm 2.166.000
U75 * 40 41,5 CÂY 6M 506.500 4LI (1,5 * 6) 282,6 Tấm 2.687.000
U80VNM 22 CÂY 6M 304.000 5LI (1,5 * 6) 353,25 Tấm 3.409.000
U80D 33 CÂY 6M 406.000 5LI (2 * 6) 471 Tấm 4.445.000
U80TQM 24 CÂY 6M 300.000 6LI (1,5 * 6) 423,9 Tấm 4.032.000
U80TQD 33 CÂY 6M 397.000 8LI (1,5 * 6) 565,2 Tấm 5.374.000
U100TQM 33 CÂY 6M 364.000 10LI (1,5 * 6) 706,5 Tấm 6.520.000
U100VNM 33 CÂY 6M 400.000 12LI (1,5 * 6) 847,8 Tấm 7.760.000
U100VND 40 CÂY 6M 511.000 14LI (1,5 * 6) 989,1 Tấm 9.800.000
U100VND 45 CÂY 6M 615.000 16LI (1,5 * 6) 1130,4 Tấm 11.252.000
U100TQD 45 CÂY 6M 507.000 20LI (1,5 * 6) 1413 Tấm 13.965.000

U100 * 45 * 5LITQ

46

CÂY 6M

609.000

22LI (1,5 * 6)

1554,3

Tấm

15.322.000

U100 * 49 * 5.4TQ 51 CÂY 6M 639.500 25LI (1,5 * 6) 1766,25 Tấm 17.360.000
U120TQM 42 CÂY 6M 486.000 12LI (2 * 6) 1130,4 Tấm 10.930.000
U120 * 48VNM 42 CÂY 6M 582.000 14LI (2 * 6) 1318,8 Tấm 13.325.000
U120 * 48VND 54 CÂY 6M 736.000 16LI (2 * 6) 1507,2 Tấm 15.071.000
U120 * 48TQD 56 CÂY 6M 640.000 18LI (2 * 6) 1695,6 Tấm 16.920.000
U125 * 65 * 6TQ 80,4 CÂY 6M 965.000 20LI (2 * 6) 1884 Tấm 18.764.000
U140 * 48 * 4 54 CÂY 6M 613.000 22LI (2 * 6) 2072,4 Tấm 20.610.000
U140VNM 54 CÂY 6M 699.000 25LI (2 * 6) 2355 Tấm 23.480.000
U140 * 5,5 65 CÂY 6M 860.000 30LI (2 * 6) 2826 Tấm 28.400.000
U150 * 75 * 6,5 111,6 CÂY 6M 1.350.000 40LI (2 * 6) 3768 Tấm 37.530.000
U160 * 56 * 5,2TQ 75 CÂY 6M 895.000 50LI (2 * 6) 4710 Tấm 46.560.000
U160 * 56 * 5.2VN 75 CÂY 6M 984.000 3LI gân (1.5 * 6) 239 Tấm 2.800.000
U160 * 60 * 5.5VN 81 CÂY 6M 1.131.000 4LI gân(1.5*6) 309,6 Tấm 3.373.000
U180 * 64 * 5.3TQ 90 CÂY 6M 1.108.000 Bài hát 5LI (1.5 * 6) 380.25 Tấm 3.951.000

U180 * 68 * 6.8TQ

111,6

CÂY 6M

1.350.000

6LI gân(1.5*6)

450,9

Tấm

4.820.000

U200 * 65 * 5.4TQ 102 CÂY 6M 1.243.000 8LI gân(1.5*6) 592,2 Tấm 6.322.000
U200 * 73 * 8.5TQ 141 CÂY 6M 1.680.000        
U200 * 75 * 9TQ 154,8 CÂY 6M 1.943.000        
U250 * 76 * 6,5 143,4 CÂY 6M 1.793.000        
U250 * 80 * 9 188,4 CÂY 6M 2.342.000        
U300 * 85 * 7 186 CÂY 6M 2.314.000        
U300 * 87 * 9,5 235,2 CÂY 6M 2.900.000        

LH – để được tư vấn và báo giá sắt thép xây dựng trưc tiếp.

Giá đá xây dựng 24h giờ qua được chúng tôi cập nhật liên tục và mới nhất từ nhà sản xuất. Công ty VLXD Hoàng Cát là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực sản xuất. Phân phối các sản phẩm đá xây dựng chất lượng cao. Chúng tôi hứa hẹn và đảm bảo mang lại cho khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng – đáp ứng mọi tiêu chuẩn kỹ thuật xây dựng – với mực giá thành rẻ và cạnh tranh nhất thị trường.

Hệ thống đại lý, cửa hàng phân phối sắt thép trên toàn quốc

Để đáp ứng tốt nhất cho khách hàng. Hiện nay đơn vị công ty chúng tôi đã tiến hành xây dựng một chuỗi các đại lý, cửa hàng bán lẻ (phân phối) sắt thép xây dựng trên toàn khu vực miền nam – đặc biệt là khu vực TPHCM.

Hãy Lựa chọn Công ty VLXD VLXD Hoàng Cát của chúng tôi:

Công ty VLXD Hoàng Cát với nhiều năm hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực sắt thép xây dựng. Chúng tôi tự hào là Công ty đi đầu về chất lượng lẫn dịch vụ, đảm bảo phục vụ quý khách hàng tốt nhất. Khi đến với công ty VLXD Hoàng Cát chúng tôi, nhất định quý khách hàng sẽ thấy rõ được những ưu đãi lớn về giá thành của chúng tôi là tốt nhất so với các đơn vị kinh doanh sắt thép khác trên thị trường.

Quy trình làm việc của chúng tôi:

  • Tiếp nhận thông tin của khách hàng qua điện thoại hoặc đến trực tiếp tại công ty.
  • Báo giá sắt thép xây dựng mà khách hàng yêu cầu.
  • Nhân viên sẽ vận chuyển bằng xe tải chuyên dụng đến địa điểm công trình mà khách hàng yêu cầu.
  • Khách hàng kiểm tra số lượng và chất lượng về sắt thép.
  • Thanh toán 100% tiền mặt hoặc chuyển khoản bằng thẻ khi khách hàng nhận đủ tại công trình.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài