Giá thép ống được công ty chúng tôi cập nhật liên tục từ nhà máy phát hành hiện nay – bảng báo giá các sản phẩm thép hình xây dựng hôm nay giúp quý khách tối ưu chi phí xây dựng lên tới hàng triệu đồng cũng như đảm bảo chất lượng công trình của mình.
Các sản phẩm thép hình được ứng dụng vào thi công trong nhiều công trình xây dựng lớn như: Cầu đường, nhà xưởng, nhà khó,..và đặc biệt là các công trình thép, nhà khung thép tiền chế…
Công Ty VLXD Hoàng Cát là một trong những đơn vị cung cấp và phân phối các sản phẩm sắt thép hình xây dựng chất lượng cao cấp. Tất cả các sản phẩm thép ống của chúng tôi được nhập trực tiếp từ các nhà máy sản xuất lớn trong và ngoài nước như: Thép Hòa Phát, Thép Nam Kim,…
Bảng Giá Thép Ống – Báo Giá Thép Ống Mới Nhất Hôm Nay
Chúng tôi xin cam kết tới quý khách hàng chất lượng các sản phẩm thép ống là cao nhất cùng giá thành rẻ và cạnh tranh nhất so với các đơn vị kinh doanh khác trên thị trường hiện nay.
Thép ống mạ kẽm giá bao nhiêu? Chắc đây có lẽ là câu hỏi được đa số các khách hàng quan tâm khi cần mua sản phẩm. Đơn giá – bảng báo giá các sản phẩm thép hình xây dựng trên đây sẽ mang đến câu trả lời cho quý khách, giúp quý khách hàng nắm bắt được thông tin chi tiết về sản phẩm. Từ đó có được những so sánh, đánh giá để đưa ra quyết định mua hàng.
Dưới đây là đơn giá, bảng báo giá các sản phẩm thép ống mạ kẽm tại công ty chúng tôi:
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG THÉP KẼM THÁNG 11/2018 | ||||
Quy cách | Độ dày (mm) | Tỉ trọng kg/cây 6m | Đơn giá | Đơn giá/cây 6m |
đồng/kg | ||||
ỐNG 21 DN 21.2 (ĐK NGOÀI) DN 15 (DK TRONG) 1/2 INCH |
1.8 | 5.17 | 18,300 | 94,611 |
2 | 5.68 | 18,100 | 102,808 | |
2.3 | 6.43 | 18,100 | 116,383 | |
2.5 | 6.92 | 18,100 | 125,252 | |
2.6 | 7.26 | 18,100 | 131,406 | |
ỐNG 27 DN 26.65 ĐK NGOÀI) DN 20 (ĐK TRONG) 3/4 INCH |
1.8 | 6.62 | 18,300 | 121,146 |
2 | 7.29 | 18,100 | 131,949 | |
2.3 | 8.29 | 18,100 | 150,049 | |
2.5 | 8.93 | 18,100 | 161,633 | |
2.6 | 9.36 | 18,100 | 169,416 | |
3 | 10.65 | 18,100 | 192,765 | |
ỐNG 34 DN 33.5 (ĐK NGOÀI) DN 25 (ĐK TRONG) 1 INCH |
1.8 | 8.44 | 18,300 | 154,452 |
2 | 9.32 | 18,100 | 168,692 | |
2.3 | 10.62 | 18,100 | 192,222 | |
2.5 | 11.47 | 18,100 | 207,607 | |
2.6 | 11.89 | 18,100 | 215,137 | |
3 | 13.54 | 18,100 | 245,074 | |
3.2 | 14.4 | 18,100 | 260,640 | |
3.5 | 15.54 | 18,100 | 281,274 | |
3.6 | 16.2 | 18,100 | 293,220 | |
ỐNG 42 DN 42.2 (ĐK NGOÀI) DN 32 (ĐK TRONG) 1 1/4 INCH |
1.8 | 10.76 | 18,300 | 196,908 |
2 | 11.9 | 18,100 | 215,390 | |
2.3 | 13.58 | 18,100 | 245,798 | |
2.5 | 14.69 | 18,100 | 265,889 | |
2.6 | 15.24 | 18,100 | 275,844 | |
2.8 | 16.32 | 18,100 | 295,392 | |
3 | 17.4 | 18,100 | 314,940 | |
3.2 | 18.6 | 18,100 | 336,660 | |
3.5 | 20.04 | 18,100 | 362,724 | |
4 | 22.61 | 18,100 | 409,241 | |
4.2 | 23.62 | 18,100 | 427,522 | |
4.5 | 25.1 | 18,300 | 459,330 | |
ỐNG 49 DN 48.1 (ĐK NGOÀI) DN 40 (ĐK TRONG) 1 1/2 INCH |
1.8 | 12.33 | 18,300 | 225,639 |
2 | 13.64 | 18,100 | 246,884 | |
2.3 | 15.59 | 18,100 | 282,179 | |
2.5 | 16.87 | 18,100 | 305,347 | |
2.6 | 17.5 | 18,100 | 316,750 | |
2.8 | 18.77 | 18,100 | 339,737 | |
3 | 20.02 | 18,100 | 362,362 | |
3.2 | 21.26 | 18,100 | 384,806 | |
3.5 | 23.1 | 18,100 | 418,110 | |
4 | 26.1 | 18,100 | 472,410 | |
4.2 | 27.28 | 18,300 | 499,224 | |
4.5 | 29.03 | 18,300 | 531,249 | |
4.8 | 30.75 | 18,300 | 562,725 | |
5 | 31.89 | 18,300 | 583,587 | |
ỐNG 60 DN 59.9 (ĐK NGOÀI) DN 50 (ĐK TRONG) 2 INCH |
1.8 | 15.47 | 18,300 | 283,101 |
2 | 17.13 | 18,100 | 310,053 | |
2.3 | 19.6 | 18,100 | 354,760 | |
2.5 | 21.23 | 18,100 | 384,263 | |
2.6 | 22.16 | 18,100 | 401,060 | |
2.8 | 23.66 | 18,100 | 428,246 | |
3 | 25.26 | 18,100 | 457,206 | |
3.2 | 26.85 | 18,100 | 485,985 | |
3.5 | 29.21 | 18,100 | 528,701 | |
3.6 | 30.18 | 18,100 | 546,258 | |
4 | 33.1 | 18,100 | 599,110 | |
4.2 | 34.62 | 18,300 | 633,546 | |
4.5 | 36.89 | 18,300 | 675,087 | |
4.8 | 39.13 | 18,300 | 716,079 | |
5 | 40.62 | 18,300 | 743,346 | |
ỐNG 76 DN 75.6 (ĐK NGOÀI) DN 65 (ĐK TRONG) 2 1/2 INCH |
1.8 | 19.66 | 18,300 | 359,778 |
2 | 21.78 | 18,100 | 394,218 | |
2.3 | 24.95 | 18,100 | 451,595 | |
2.5 | 27.04 | 18,100 | 489,424 | |
2.6 | 28.08 | 18,100 | 508,248 | |
2.8 | 30.16 | 18,100 | 545,896 | |
3 | 32.23 | 18,100 | 583,363 | |
3.2 | 34.28 | 18,100 | 620,468 | |
3.5 | 37.34 | 18,100 | 675,854 | |
3.6 | 38.58 | 18,100 | 698,298 | |
3.8 | 40.37 | 18,100 | 730,697 | |
4 | 42.4 | 18,100 | 767,440 | |
4.2 | 44.37 | 18,300 | 811,971 | |
4.5 | 47.34 | 18,300 | 866,322 | |
4.8 | 50.29 | 18,300 | 920,307 | |
5 | 52.23 | 18,300 | 955,809 | |
5.2 | 54.17 | 18,300 | 991,311 | |
5.5 | 57.05 | 18,300 | 1,044,015 | |
6 | 61.79 | 18,300 | 1,130,757 | |
ỐNG 90 DN 88.3 (ĐK NGOÀI) DN 80 (ĐK TRONG) 3 INCH |
1.8 | 23.04 | 18,300 | 421,632 |
2 | 25.54 | 18,100 | 462,274 | |
2.3 | 29.27 | 18,100 | 529,787 | |
2.5 | 31.74 | 18,100 | 574,494 | |
2.8 | 35.42 | 18,100 | 641,102 | |
3 | 37.87 | 18,100 | 685,447 | |
3.2 | 40.3 | 18,100 | 729,430 | |
3.5 | 43.92 | 18,100 | 794,952 | |
3.6 | 45.14 | 18,100 | 817,034 | |
3.8 | 47.51 | 18,100 | 859,931 | |
4 | 50.22 | 18,100 | 908,982 | |
4.2 | 52.27 | 18,300 | 956,541 | |
4.5 | 55.8 | 18,300 | 1,021,140 | |
4.8 | 59.31 | 18,300 | 1,085,373 | |
5 | 61.63 | 18,300 | 1,127,829 | |
5.2 | 63.94 | 18,300 | 1,170,102 | |
5.5 | 67.39 | 18,300 | 1,233,237 | |
6 | 73.07 | 18,300 | 1,337,181 | |
ỐNG 114 DN 114.3 (ĐK NGOÀI) DN 100 (ĐK TRONG) 4 INCH |
1.8 | 29.75 | 18,300 | 544,425 |
2 | 33 | 18,100 | 597,300 | |
2.3 | 37.84 | 18,100 | 684,904 | |
2.5 | 41.06 | 18,100 | 743,186 | |
2.8 | 45.86 | 18,100 | 830,066 | |
3 | 49.05 | 18,100 | 887,805 | |
3.2 | 52.58 | 18,100 | 951,662 | |
3.5 | 56.97 | 18,100 | 1,031,157 | |
3.6 | 58.5 | 18,100 | 1,058,850 | |
3.8 | 61.68 | 18,100 | 1,116,408 | |
4 | 64.81 | 18,100 | 1,173,061 | |
4.2 | 67.93 | 18,300 | 1,243,119 | |
4.5 | 72.58 | 18,300 | 1,328,214 | |
4.8 | 77.2 | 18,300 | 1,412,760 | |
5 | 80.27 | 18,300 | 1,468,941 | |
5.2 | 83.33 | 18,300 | 1,524,939 | |
5.5 | 87.89 | 18,300 | 1,608,387 | |
6 | 95.44 | 18,300 | 1,746,552 | |
ỐNG 141 DN 141.3 (ĐK NGOÀI) DN 125 (ĐK TRONG) 5 INCH |
3.96 ly | 80.46 | 18,900 | 1,520,694 |
4.78 ly | 96.54 | 18,900 | 1,824,606 | |
5.16 ly | 103.95 | 18,900 | 1,964,655 | |
5.56 ly | 111.66 | 18,900 | 2,110,374 | |
6.35 ly | 126.8 | 18,900 | 2,396,520 | |
ỐNG 168 DN 168.3 (ĐK NGOÀI) DN 150 (ĐK TRONG) 6 INCH |
3.96 ly | 96.24 | 18,900 | 1,818,936 |
4.78 ly | 115.62 | 18,900 | 2,185,218 | |
5.16 ly | 124.56 | 18,900 | 2,354,184 | |
5.56 ly | 133.86 | 18,900 | 2,529,954 | |
6.35 ly | 152.16 | 18,900 | 2,875,824 | |
ỐNG 219 DN 219.1 (ĐK NGOÀI) DN 200 (ĐK TRONG) 8 INCH |
3.96 ly | 126.06 | 19,200 | 2,420,352 |
4.78 ly | 151.56 | 19,200 | 2,909,952 | |
5.16 ly | 163.32 | 19,200 | 3,135,744 | |
5.56 ly | 175.68 | 19,200 | 3,373,056 | |
6.35 ly | 199.86 | 19,200 | 3,837,312 |
Lưu ý khách hàng: Bảng báo THÉP ỐNG MẠ KẼM trên đây chỉ mang tính chất kham khảo và luôn có sự thay đổi theo thị trường nên quý khách vui lòng gọi trực tiếp đến tổng đài hoặc đường giây nóng cho chúng tôi để cập nhật đúng thông tin giá cả chính xác nhất.
Với đội ngũ xe tải lớn – chúng tôi luôn đáp ứng, hỗ trợ quý khách vận chuyển các sản phẩm thép Hình đến tận công trình.
>> Liên hệ: 0969 087 087 – 0868 666 000 để đặt mua thép ống ngay hôm nay!
Là đơn vị lớn mạnh hoạt động trong lĩnh vực cung cấp sắt thép xây dựng – thép hình xây dựng, thép ống giá rẻ, chúng tôi luôn cam kết đảm bảo mang đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất. Đến với công ty chúng tôi, Quý khách sẽ nhận được giá sắt thép xây dựng – giá thép Hòa Phát cạnh tranh nhất, sản phẩm chất lượng, uy tín nhất.
Trên đây là thông tin về bảng báo giá các sản phẩm thép hình xây dựng từ công ty chúng tôi. Nếu quý khách đang có nhu cầu mua thép hình hãy nhấc máy lên gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn và báo giá sản phẩm nhé. Xin chân thành cảm ơn quý khách.