0981837999

Giá thép hộp mạ kẽm tại quận Bình Thạnh mới nhất ngày hôm nay

Giá thép hộp mạ kẽm tại quận Bình Thạnh mới nhất ngày hôm nay. CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN chúng tôi là nhà phân phối Thép Hộp Hoa Sen và sản xuất các loại xà gồ, tôn thép. Với trên 25 năm kinh nghiệm trên lĩnh vực sản xuất Xà Gồ – Tôn Thép Xây Dựng – Lưới – Thép hình H, U , I , V…..

Giá thép hộp mạ kẽm tại quận Bình Thạnh mới nhất ngày hôm nay

Công ty Giá thép hộp mạ kẽm tại quận Bình Thạnh mới nhất ngày hôm nay. Saigon VLXD HOANG CAT không ngừng nỗ lực mang đến cho quý khách hàng các sản phẩm với chất lượng tốt nhất và giá rẻ nhất thị trường Việt Nam..

Đến với VLXD Hoàng Cát các bạn hãy yên tâm về chất lượng cũng như giá cả. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, chắc chắn sẽ mang lại sự yên tâm cho quý khách .
Vì thế, đừng ngần ngại hãy nhấc điện thoại lên và gọi tới số điện thoại :

GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM HOA SEN, HỮU LIÊN, HÒA PHÁT, TVP, PHÚ XUÂN, VIỆT THÀNH, GIÁ RẺ

VLXD Hoàng Cát cung cấp thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm sỉ và lẻ cho mọi công trình. Chúng tôi cam kết giá tốt nhất cho khách mua sỉ và lẻ.
Đối với khách công ty và nhà thầu xây dựng. Chúng tôi luôn có mức chiết khấu ưu đãi, bao vận chuyển hỗ trợ người mua.
Phù hợp cho mọi công trình dân dụng, nhà xưởng, nhà tiền chế, chịu ẩm, chịu mặn, phù hợp với khí hậu Việt Nam.

Giá thép hộp mạ kẽm tại quận Bình Thạnh mới nhất ngày hôm nay rất mong được hợp tác với quý khách!

CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN xin gửi lời chào và lời chúc tốt đẹp nhất.
Được thành lập với niềm đam mê và hướng tới giá trị cốt lõi. Chúng tôi mong muốn mang lại cho Khách hàng niềm tin và sự tin tưởng tuyệt đối tới những công trình.
Là công ty chuyên sản xuất, tư vấn thiết kế các công trình nhà thép tiền chế, nhà dân dụng, dầu khí, công trình đòi hỏi kỹ thuật cao….. Với hệ thống quản lý chất lượng TCVNISO9001-2008.

CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN xin hân hạnh được giới thiệu một vài sản phẩm sau:

* Xà gồ C – Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96.
* Xà gồ C – Z mạ kẽm theo tiêu chuẩn JIS G3302, ASTM 1397.
* Xà gồ hộp, xà gồ ống đen và mạ kẽm từ loại nhỏ cho tới loại lớn theo tiêu chuẩn Nhật Bản, Việt Nam….
* Thép hình U-I-V-H đa dạng về quy cách và độ dày, từ hàng trong nước cho tới hàng nhập khẩu.
* Tôn đổ sàn deck sóng cao 50mm – 75mm – 80mm chuyên dùng cho thi công đổ sàn kho nhà xưởng, nhà để xe….giúp tiết kiện chi phí và giảm độ nặng cho công trình.
* Tôn cách nhiệt PU, cách nhiệt PE giúp giảm tiếng ổn và chống nóng hiệu quả.

Giá thép hộp mạ kẽm tại quận Bình Thạnh mới nhất ngày hôm nay giao hàng tận nơi quận Bình Thạnh

Hiện nay Giá Thép Hộp Giao Hàng Tận Nơi Quận Bình Thạnh đang thay đổi theo ngày cho nên để có báo giá chính xác và tốt nhất Quý khách hàng vui lòng liên hệ

Bảng giá thép hộp đen tại quận Bình Thạnh mới nhất ngày hôm nay 2018

STT QUY CÁCH  ĐỘ DÀY  ĐVT  ĐƠN GIÁ  QUY CÁCH  ĐỘ DÀY  ĐVT  ĐƠN GIÁ 
0

Thép hộp chữ nhật đen

Thép hộp vuông đen
1 □ 10*20         0.60 cây 6m       17,000 □ 12*12           0.60 cây 6m        14,000
2         0.70 cây 6m       19,000           0.70 cây 6m        16,000
3         0.80 cây 6m       21,000           0.80 cây 6m        18,500
4         0.90 cây 6m       22,500           0.90 cây 6m        20,500
5         1.00 cây 6m       24,500 □ 14*14           0.60 cây 6m        15,500
6         1.10 cây 6m       27,000           0.70 cây 6m        18,000
7 □ 13*26         0.70 cây 6m       23,000           0.80 cây 6m        20,500
8 □ 20*40

        0.70

thép cây 6m

      35,500           0.90 cây 6m        21,500
9         0.80 cây 6m       40,500           1.00 cây 6m        24,000
10         0.90 cây 6m       43,000           1.10 cây 6m        26,000
11         1.00 cây 6m       46,500           1.20 cây 6m        28,500
12         1.10 cây 6m       51,000 □ 16*16           0.60 cây 6m        26,500
13         1.20 cây 6m       55,500           0.70 cây 6m        21,000
14         1.40 cây 6m       64,500           0.80 cây 6m        23,500
15 □ 25*50         0.80 cây 6m       50,000           0.90 cây 6m        26,000
16         0.90 cây 6m       53,500           1.00 cây 6m        27,500
17         1.00 cây 6m       59,000           1.10 cây 6m        30,500
18         1.10 cây 6m       64,500           1.20 cây 6m        33,000
19         1.20 cây 6m       70,000 □ 20*20           0.60 cây 6m        20,000
20         1.40 cây 6m       86,000           0.70 cây 6m        24,500
21         1.70 cây 6m     104,500           0.80 cây 6m        27,500
22 □ 30*60         0.80

Thép cây 6m

      63,000           0.90 cây 6m        29,500
23         0.90 cây 6m       67,500           1.00 cây 6m        32,000
24         1.00 cây 6m       75,000           1.10 cây 6m        35,000
25         1.10 cây 6m       81,500           1.20 cây 6m        38,000
26         1.20 cây 6m       88,500           1.40 cây 6m        44,000
27         1.40 cây 6m     103,000 □ 25*25           0.60 cây 6m        26,000
28         1.70 cây 6m     124,000           0.70 cây 6m        30,500
29         1.80 cây 6m     130,000           0.80 cây 6m        34,500
30         2.00 cây 6m     147,500           0.90 cây 6m        37,000
31         2.50 cây 6m     184,000           1.00 cây 6m        40,500
32 □ 40*80         1.00 cây 6m     100,500           1.10 cây 6m        44,500
33         1.10

Thép cây 6m

    109,500           1.20 cây 6m        48,500
34         1.20 cây 6m     119,000           1.40 cây 6m        55,500
35         1.40 cây 6m     138,500           1.70 cây 6m        68,500
36         1.70 cây 6m     167,000 □ 30*30           0.70 cây 6m        37,500
37         2.00 cây 6m     195,500           0.80 cây 6m        42,500
38         2.50 cây 6m     247,000           0.90 cây 6m        45,500
39 □ 50*100         1.20 cây 6m     155,000           1.00 cây 6m        49,000
40         1.40 cây 6m     175,000           1.10 cây 6m        53,500
41         1.70 cây 6m     211,500           1.20 cây 6m        58,500
42         1.80 cây 6m     224,000           1.40 cây 6m        67,500
43         2.00

Thép cây 6m

    248,500           1.70 cây 6m        82,000
44         2.50 cây 6m     308,000           1.80 cây 6m        86,500
45         2.90 cây 6m     355,500 □ 40*40           1.00 cây 6m        66,000
46         3.00 cây 6m     367,500           1.10 cây 6m        72,000
47 □ 60*120         1.40 cây 6m     215,500           1.20 cây 6m        78,500
48         1.70 cây 6m     260,500           1.40 cây 6m        91,000
49         2.00 cây 6m     305,000           1.70 cây 6m      109,500
50         2.50 cây 6m     379,000           2.00 cây 6m      128,000
51         3.00 cây 6m     461,000           2.50 cây 6m      164,000
52 □ 30*90         1.40 cây 6m     147,500 □  50*50           1.00 cây 6m        83,500
53 □ 38*38         1.40 cây 6m       86,500           1.10 cây 6m        91,500
54 □ 90*90         1.40 cây 6m             1.20 cây 6m        99,500
55 □ 100*100         2.00 cây 6m             1.40 cây 6m      114,500
56         2.50 cây 6m             1.70 cây 6m      138,500
57         3.00 cây 6m             2.00 cây 6m      162,000
58         3.50 cây 6m             2.50 cây 6m      202,000

Giá thép hộp đen tại quận Bình Thạnh mới nhất ngày hôm nay

Xem thêm:

Bảng báo giá cát xây dựng

Bảng báo giá đá xây dựng

Bảng báo giá sắt thép xây dựng

Bảng báo giá thép ống

Bảng báo giá thép hộp

Bảng báo giá thép hình

Bảng báo giá tôn xây dựng

Bảng báo giá xà gồ xây dựng

Bảng giá thép hộp mạ kẽm tại quận Bình Thạnh mới nhất ngày hôm nay 2018

STT QUY CÁCH  ĐỘ DÀY  ĐVT  ĐƠN GIÁ  QUY CÁCH  ĐỘ DÀY  ĐVT  ĐƠN GIÁ 
0 Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Thép hộp vuông mạ kẽm
1 □ 10*20         0.70 cây 6m       21,500 □ 14*14           0.70 cây 6m        19,000
2         0.80 cây 6m       23,500           0.80 cây 6m        22,000
3         0.90 cây 6m       26,500           0.90 cây 6m        24,000
4         1.00 cây 6m       29,000           1.00 cây 6m        27,000
5 □ 13*26         0.70 cây 6m       26,500           1.10 cây 6m        29,000
6         0.80 cây 6m       29,500           1.20 cây 6m        31,500
7         0.90 cây 6m       32,500 □ 16*16           0.80 cây 6m        25,500
8         1.00 cây 6m       36,000           0.90 cây 6m        28,500
9         1.10

Thép cây 6m

      39,500           1.00 cây 6m        31,500
10         1.20 cây 6m       43,000           1.10 cây 6m        34,500
11 □ 20*40         0.80 cây 6m       45,000           1.20 cây 6m        37,500
12         0.90 cây 6m       50,000           1.40 cây 6m        43,500
13         1.00 cây 6m       55,000 □ 20*20           0.70 cây 6m        26,500
14         1.10 cây 6m       60,500           0.80 cây 6m        29,500
15         1.20 cây 6m       65,500           0.90 cây 6m        33,000
16         1.40 cây 6m       76,000           1.00 cây 6m        36,000
17         1.70 cây 6m       91,500           1.10 cây 6m        39,500
18 □ 25*50         0.80 cây 6m       56,500           1.20 cây 6m        43,000
19         0.90 cây 6m       66,000           1.40 cây 6m        52,000
20         1.00 cây 6m       73,000 □ 25*25           0.70 cây 6m        34,500
21         1.10 cây 6m       80,000           0.80 cây 6m        39,000
22         1.20 cây 6m       87,000           0.90 cây 6m        43,500
23         1.40 cây 6m     101,000           1.00 cây 6m        48,000
24         1.70 cây 6m     121,500           1.10 cây 6m        52,500
25         2.00

Thép cây 6m

    141,500           1.20 cây 6m        57,000
26 □ 30*60         0.80 cây 6m       71,000           1.40 cây 6m        66,000
27         0.90 cây 6m       79,000           1.70 cây 6m        79,000
28         1.00 cây 6m       88,000 □ 30*30           0.80 cây 6m        47,000
29         1.10 cây 6m       96,500           0.90 cây 6m        52,500
30         1.20 cây 6m     105,000           1.00 cây 6m        58,000
31         1.40 cây 6m     121,500           1.10 cây 6m        63,500
32         1.70 cây 6m     147,000           1.20 cây 6m        69,000
33         2.00

Thép cây 6m

    171,500           1.40 cây 6m        79,500
34         2.50 cây 6m     217,000           1.70 cây 6m        96,000
35 □ 40*80         1.00 cây 6m     118,500           1.80 cây 6m      101,000
36         1.10 cây 6m     129,000           2.00 cây 6m      111,500
37         1.20 cây 6m     140,500 □ 40*40           1.00 cây 6m        78,000
38         1.40 cây 6m     163,500           1.10 cây 6m        85,500
39         1.70 cây 6m     197,500           1.20 cây 6m        93,000
40         1.80 cây 6m     209,000           1.40 cây 6m      107,500
41         2.00 cây 6m     231,500           1.70 cây 6m      129,500
42         2.50

Thép cây 6m

    293,500           1.80 cây 6m      138,000
43 □ 50*100         1.10 cây 6m     166,000           2.00 cây 6m      153,000
44         1.20 cây 6m     181,000           2.50 cây 6m      191,500
45         1.40 cây 6m     205,500 □ 50*50           1.00 cây 6m        98,500
46         1.70 cây 6m     247,500           1.10 cây 6m      108,000
47         1.80 cây 6m     262,500           1.20 cây 6m      117,500
48         2.00 cây 6m     291,000           1.40 cây 6m      137,000
49         2.50 cây 6m     367,000           1.70 cây 6m      165,000
50         3.00

Thép cây 6m

    448,000           1.80 cây 6m      176,000
51 □ 60*120         1.40 cây 6m     255,500           2.00 cây 6m      191,500
52         1.70 cây 6m     301,500           2.50 cây 6m      240,500
53         1.80 cây 6m     319,000           3.00 cây 6m      291,000
54         2.00 cây 6m     353,500 □ 100*100           2.00 cây 6m  
55         2.50 cây 6m     443,000           2.50 cây 6m  
56         3.00 cây 6m     541,500           3.00 cây 6m  

Giá thép hộp mạ kẽm tại quận Bình Thạnh mới nhất ngày hôm nay

Lưu ý thép hộp: 

–   Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá này có thể thay đổi, để có giá chính xác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp.
–   Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%.
–   Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ +-5%, thép hình +-10% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
–   Công ty chúng tôi có xe vận chuyển lớn nhỏ đến tận công trình cho quý khách trên toàn quốc.
–   Phương thức thanh toán : Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản.

Xem thêm thép xây dựng:

HỆ THỐNG KHO HÀNG VLXD HOANG CAT

Kho hàng 1: 31/1 QL1 – P. An Thới – Q. 12

Kho hàng 2: Km7 Xa Lộ Hà Nội – P. Trường Thọ – Q. Thủ Đức

Kho hàng 3: 180/2 Cao Lỗ – P. 4 – Q. 8

Kho hàng 4: 2741 Nguyễn Duy Trinh – P. Trường Thạnh – Q. 9

Kho hàng 5: 25/5 Ấp Tân Hòa – Xã Tân Hiệp – H. Hóc Môn

Kho hàng 6: C14/25 Ấp 3 – Ql. 1 – Xã Tân Kiên – H. Bình Chánh

Kho hàng 7: 80B Tôn Thất Thuyết – P. 16 – Q. 4

[Phone]: 0972 234 989 -0946 234 989- 0969 087 087- 0868 666 000

CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN

[ Văn Phòng Giao Dịch 1 ]: 42A Cống Lỡ – P. 15 – Quận Tân Bình – Tp. HCM (Gần Cầu Tham Lương)

[ Văn phòng Giao Dịch 2 ]: 18 Lam Sơn – P.2 – Quận Tân Bình – Tp. HCM

[ Trụ Sở Chính ]: Ấp Ông Trịnh – Xã Tân Phước – Huyện Tân Thành – Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

[ Phone ]: 0972 234 989 -0946 234 989- 0969 087 087- 0868 666 000

[ Email ]: vatlieuVLXDHOANGCAT@gmail.com

[ Website ]: https://thegioivatlieuxaydung.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài