0981837999

Giá sắt thép xây dựng cập nhật tháng 10

Giá sắt thép xây dựng cập nhật tháng 10

VLXD Hoàng Cát công ty VLXD chuyên cung cấp các loại sắt thép xây dựng với số lượng lớn cho công trình và các đại lý

Công ty là đại lý cấp 1 cung cấp các sản phẩm thép của các thương hiệu sắt thép xây dựng hàng đầu Việt Nam như: Thép Việt Nhật, Thép Miền Nam, Thép Pomina, Thép Hòa Phát …

Giá sắt thép xây dựng cập nhật tháng 10
Giá sắt thép xây dựng cập nhật tháng 10

Bảng báo các loại sắt thép xây dựng cập nhật tháng 10

Để bảo đảm giá cả chính xác luôn được cập nhật tới khách hàng VLXD Hoàng Cát thường xuyên update giá cả từ các đơn vị sản xuất.

Dưới đây là thông tin giá mới nhất các loại sắt thép xây dựng trong tháng 10 để quý khách tham khảo:

Để nhận thông tin giá sắt thép xây dựng chi tiết hơn vui lòng liên hệ: 0868 666 000

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT

TÊN HÀNG DVT KL/ CÂY ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
Thép cuộn Ø 6 Kg 14.420
Thép cuộn Ø 8 Kg 14.350
Thép  Ø 10 1Cây(11.7m) 7.21 14.100 Liên hệ
Thép  Ø 12 1Cây(11.7m) 10.39 13.900 Liên hệ
Thép  Ø 14 1Cây(11.7m) 14.15 13.900 Liên hệ
Thép  Ø 16 1Cây(11.7m) 18.48 13.900 Liên hệ
Thép  Ø 18 1Cây(11.7m) 23.38 13.900 Liên hệ
Thép  Ø20 1Cây(11.7m) 28.85 13.900 Liên hệ
Thép  Ø22 1Cây(11.7m) 34.91 13.900 Liên hệ
Thép  Ø25 1Cây(11.7m) 45.09 13.900 Liên hệ
Thép  Ø28 1Cây(11.7m) 56.56 13.900 Liên hệ
Thép  Ø32 1Cây(11.7m) 73.83 13.900 Liên hệ

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT

TÊN HÀNG DVT KL/ CÂY ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
Thép cuộn Ø 6 Kg 13,620
Thép cuộn Ø 8 Kg 13,620
Thép  Ø 10 1Cây(11.7m) 7.21 13,520 Liên hệ
Thép  Ø 12 1Cây(11.7m) 10.39 13,370 Liên hệ
Thép  Ø 14 1Cây(11.7m) 14.15 13,370 Liên hệ
Thép  Ø 16 1Cây(11.7m) 18.48 13,370 Liên hệ
Thép  Ø 18 1Cây(11.7m) 23.38 13,370 Liên hệ
Thép  Ø20 1Cây(11.7m) 28.85 13,370 Liên hệ
Thép  Ø22 1Cây(11.7m) 34.91 13,370 Liên hệ
Thép  Ø25 1Cây(11.7m) 45.09 13,370 Liên hệ
Thép  Ø28 1Cây(11.7m) 56.56 13,370 Liên hệ
Thép  Ø32 1Cây(11.7m) 73.83 13,370 Liên hệ

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM

TÊN HÀNG DVT KL/ CÂY ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
Thép cuộn Ø 6 Kg 13,850
Thép cuộn Ø 8 Kg 13,800
Thép  Ø 10 1Cây(11.7m) 7.21 13,630 98.272
Thép  Ø 12 1Cây(11.7m) 10.39 13,480 140.057
Thép  Ø 14 1Cây(11.7m) 14.15 13,480 190.748
Thép  Ø 16 1Cây(11.7m) 18.48 13,480 249.110
Thép  Ø 18 1Cây(11.7m) 23.38 13,480 315.162
Thép  Ø20 1Cây(11.7m) 28.85 13,480 389.437
Thép  Ø22 1Cây(11.7m) 34.91 13,480 470.587
Thép  Ø25 1Cây(11.7m) 45.09 13,480 607.813
Thép  Ø28 1Cây(11.7m) 56.56 13,480 762.429
Thép  Ø32 1Cây(11.7m) 73.83 13,480 995.228

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP POMINA CB300

TÊN HÀNG DVT KL/ CÂY ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/Cây
Thép cuộn Ø 6 Kg 14,270
Thép cuộn Ø 8 Kg 14,270
Thép  Ø 10 1Cây(11.7m) 7.21 14,220 Liên hệ
Thép  Ø 12 1Cây(11.7m) 10.39 14,020 Liên hệ
Thép  Ø 14 1Cây(11.7m) 14.15 14,020 Liên hệ
Thép  Ø 16 1Cây(11.7m) 18.48 14,020 Liên hệ
Thép  Ø 18 1Cây(11.7m) 23.38 14,020 Liên hệ
Thép  Ø20 1Cây(11.7m) 28.85 14,020 Liên hệ
Thép  Ø22 1Cây(11.7m) 34.91 14,020 Liên hệ
Thép  Ø25 1Cây(11.7m) 45.09 14,020 Liên hệ
Thép  Ø28 1Cây(11.7m) 56.56 14,020 Liên hệ
Thép  Ø32 1Cây(11.7m) 73.83 14,020 Liên hệ

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP POMINA CB400

TÊN HÀNG DVT KL/ CÂY ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/Cây
Thép cuộn Ø 6 Kg 13.780
Thép cuộn Ø 8 Kg 13.780
Thép  Ø 10 1Cây(11.7m) 7.21 13.780 99.354
Thép  Ø 12 1Cây(11.7m) 10.39 13.630 141.616
Thép  Ø 14 1Cây(11.7m) 14.15 13.630 192.864
Thép  Ø 16 1Cây(11.7m) 18.48 13.630 251.882
Thép  Ø 18 1Cây(11.7m) 23.38 13.630 318.669
Thép  Ø20 1Cây(11.7m) 28.85 13.630 393.771
Thép  Ø22 1Cây(11.7m) 34.91 13.630 457.823
Thép  Ø25 1Cây(11.7m) 45.09 13.630 614.577
Thép  Ø28 1Cây(11.7m) 56.56 13.630 770.913
Thép  Ø32 1Cây(11.7m) 73.83 13.630 1.006.303

Lưu ý: Đây là giá bán lẻ đề xuất giá có thể thay đổi tại thời điểm quý khách truy cập Website

Ngoài sắt thép xây dựng còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 18.500 Đ/Kg

  • Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
  • Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
  • Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
  • Phương thức thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản

Xem thêm:

Mọi chi tiết xin liên hệ

CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN

Văn Phòng Giao Dịch 1 : 42A Cống Lỡ – P. 15 – Quận Tân Bình – Tp. HCM (Gần Cầu Tham Lương)

Văn phòng Giao Dịch 2 : 18 Lam Sơn – P.2 – Quận Tân Bình – Tp. HCM

Trụ Sở Chính: Ấp Ông Trịnh – Xã Tân Phước – Huyện Tân Thành – Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

Phone : 0972 234 989 -0946 234 989- 0969 087 087- 0868 666 000

Email : vatlieuVLXDHOANGCAT@gmail.com

Website: https://thegioivatlieuxaydung.vn

 

 

One thought on “Giá sắt thép xây dựng cập nhật tháng 10

  1. Pingback: Bảng báo giá thép Việt Nhật cập nhật mới nhất [10 - 2018] - VLXD Hoàng Cát

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài