VLXD Hoàng Cát công ty VLXD chuyên cung cấp các loại sắt thép xây dựng với số lượng lớn cho công trình và các đại lý
Công ty là đại lý cấp 1 cung cấp các sản phẩm thép của các thương hiệu sắt thép xây dựng hàng đầu Việt Nam như: Thép Việt Nhật, Thép Miền Nam, Thép Pomina, Thép Hòa Phát …
Giá sắt thép xây dựng cập nhật tháng 10 |
Nội dung chính:
Bảng báo các loại sắt thép xây dựng cập nhật tháng 10
Để bảo đảm giá cả chính xác luôn được cập nhật tới khách hàng VLXD Hoàng Cát thường xuyên update giá cả từ các đơn vị sản xuất.
Dưới đây là thông tin giá mới nhất các loại sắt thép xây dựng trong tháng 10 để quý khách tham khảo:
Để nhận thông tin giá sắt thép xây dựng chi tiết hơn vui lòng liên hệ: 0868 666 000
BẢNG BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT |
||||
---|---|---|---|---|
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 14.420 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 14.350 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 14.100 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 13.900 | Liên hệ |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT |
||||
---|---|---|---|---|
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 13,620 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 13,620 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 13,520 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 13,370 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 13,370 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 13,370 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 13,370 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 13,370 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 13,370 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 13,370 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 13,370 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 13,370 | Liên hệ |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM |
||||
---|---|---|---|---|
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 13,850 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 13,800 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 13,630 | 98.272 |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 13,480 | 140.057 |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 13,480 | 190.748 |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 13,480 | 249.110 |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 13,480 | 315.162 |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 13,480 | 389.437 |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 13,480 | 470.587 |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 13,480 | 607.813 |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 13,480 | 762.429 |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 13,480 | 995.228 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP POMINA CB300 |
||||
---|---|---|---|---|
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây |
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 14,270 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 14,270 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 14,220 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 14,020 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 14,020 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 14,020 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 14,020 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 14,020 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 14,020 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 14,020 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 14,020 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 14,020 | Liên hệ |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP POMINA CB400 |
||||
---|---|---|---|---|
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây |
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 13.780 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 13.780 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 13.780 | 99.354 |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 13.630 | 141.616 |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 13.630 | 192.864 |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 13.630 | 251.882 |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 13.630 | 318.669 |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 13.630 | 393.771 |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 13.630 | 457.823 |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 13.630 | 614.577 |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 13.630 | 770.913 |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 13.630 | 1.006.303 |
Lưu ý: Đây là giá bán lẻ đề xuất giá có thể thay đổi tại thời điểm quý khách truy cập Website
Ngoài sắt thép xây dựng còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 18.500 Đ/Kg
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
- Phương thức thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản
Xem thêm:
Mọi chi tiết xin liên hệ
CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN
Văn Phòng Giao Dịch 1 : 42A Cống Lỡ – P. 15 – Quận Tân Bình – Tp. HCM (Gần Cầu Tham Lương)
Văn phòng Giao Dịch 2 : 18 Lam Sơn – P.2 – Quận Tân Bình – Tp. HCM
Trụ Sở Chính: Ấp Ông Trịnh – Xã Tân Phước – Huyện Tân Thành – Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Phone : 0972 234 989 -0946 234 989- 0969 087 087- 0868 666 000
Email : vatlieuVLXDHOANGCAT@gmail.com
Website: https://thegioivatlieuxaydung.vn
Pingback: Bảng báo giá thép Việt Nhật cập nhật mới nhất [10 - 2018] - VLXD Hoàng Cát