Báo giá thép Việt Nhật phi 10, phi 12 cho các công trình xây dựng dân dụng. Các sản phẩm thép phi 10, phi 12 làm cốt thép bê tông cho các công trình nhà dân, công trình nhỏ rất được quan tâm. Hôm nay VLXD Hoàng Cát sẽ cập nhật tới quý khách hàng báo giá thép Việt Nhật phi phi 12
Báo giá thép việt nhật phi 10 phi 12 cập nhật |
Nội dung chính:
Thép Việt Nhật – báo giá thép Việt Nhật phi 10 phi 12 cập nhật tháng 11
Là 1 sản phẩm thép chất lượng nên các công trình lớn nhỏ đều có muốn sử dụng sản phẩm thép Việt Nhật
Thép Việt Nhật được chia thành nhiều loại bao gồm thép gân, thép gân ren và khớp nối, thép tròn trơn, thép cuộn, thép hình và phôi thép
Trong đó sản phẩm phôi thép là nguồn đầu vào của nhà máy cán thép
Sản phẩm thép còn lại sẽ tới các công trình xây dựng trong và ngoài nước
Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu báo giá thép Việt Nhật phi 10 phi 12 giá thép gân.
BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT |
||||
---|---|---|---|---|
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 14.420 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 14.350 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 14.100 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 13.900 | Liên hệ |
Ngoài ra quý khách có thể tham khảo giá thép việt nhật chi tiết cho quy các khác: Báo giá thép Việt Nhật
Báo giá thép xây dựng các loại mới nhất
BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT |
||||
---|---|---|---|---|
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 13,620 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 13,620 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 13,520 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 13,370 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 13,370 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 13,370 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 13,370 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 13,370 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 13,370 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 13,370 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 13,370 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 13,370 | Liên hệ |
BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM |
||||
---|---|---|---|---|
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 13,850 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 13,800 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 13,630 | 98.272 |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 13,480 | 140.057 |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 13,480 | 190.748 |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 13,480 | 249.110 |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 13,480 | 315.162 |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 13,480 | 389.437 |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 13,480 | 470.587 |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 13,480 | 607.813 |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 13,480 | 762.429 |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 13,480 | 995.228 |
BÁO GIÁ THÉP POMINA CB300 |
||||
---|---|---|---|---|
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây |
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 14,270 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 14,270 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 14,220 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 14,020 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 14,020 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 14,020 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 14,020 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 14,020 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 14,020 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 14,020 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 14,020 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 14,020 | Liên hệ |
BÁO GIÁ THÉP POMINA CB400 |
||||
---|---|---|---|---|
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/Cây |
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 13.780 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 13.780 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 13.780 | 99.354 |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 13.630 | 141.616 |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 13.630 | 192.864 |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 13.630 | 251.882 |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 13.630 | 318.669 |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 13.630 | 393.771 |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 13.630 | 457.823 |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 13.630 | 614.577 |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 13.630 | 770.913 |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 13.630 | 1.006.303 |
Lưu ý: Đây là giá bán lẻ đề xuất giá có thể thay đổi tại thời điểm quý khách truy cập Website
Ngoài sắt thép xây dựng còn có các loại vật liệu hoàng thiện khác như Đinh: 21.500 Đ/Kg và Kẽm: 18.500 Đ/Kg
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (10% )
- Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu của khách hàng
- Phương thức thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản