Bảng báo giá vật liệu xây dựng
Bảng giá và hướng dẫn chọn vật liệu xây dựng
Vật liệu xây dựng là bộ phận quan trọng trong quá trình xây dựng, và giá của chúng thường biến đổi theo thời gian và tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại vật liệu và vị trí cung cấp.
Dưới đây là bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất tại Việt Nam:
Loại vật liệu | Đơn vị | Giá (VNĐ/m3 hoặc khối lượng tương đương) |
---|---|---|
Gạch xây dựng | M3 | 1.200.000 – 1.500.000 |
Xi măng | Bao | 70.000 – 80.000 |
Thép xây dựng | Kg | 15.000 – 20.000 |
Cát xây dựng | M3 | 100.000 – 150.000 |
Sắt thép hộp | Kg | 12.000 – 15.000 |
Gạch ốp lát | M2 | 200.000 – 500.000 |
Sơn tường | Lít | 200.000 – 300.000 |
Giấy dán tường | M2 | 50.000 – 100.000 |
Cửa chính | Cửa | 3.000.000 – 5.000.000 |
Cửa sổ | Cửa | 2.000.000 – 3.000.000 |
Cửa cuốn | Cửa | 10.000.000 – 15.000.000 |
Điện nước | Đơn vị | 100.000 – 150.000 |
Lưu ý:
- Giá vật liệu xây dựng có thể biến đổi theo thời gian và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại vật liệu và địa điểm cung cấp.
- Giá vật liệu xây dựng chưa bao gồm thuế VAT.
- Giá vật liệu xây dựng có thể thương lượng giữa người mua và người bán.
Cách lựa chọn vật liệu xây dựng
Để đảm bảo chọn được vật liệu xây dựng chất lượng, hãy tuân theo những hướng dẫn sau:
-
Lựa chọn loại vật liệu phù hợp: Có nhiều loại vật liệu xây dựng với các đặc tính riêng. Hãy chọn loại vật liệu phù hợp với mục đích sử dụng của bạn.
-
Kiểm tra chất lượng vật liệu: Đảm bảo vật liệu xây dựng đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và không có khuyết điểm quá lớn.
-
Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Chọn nhà cung cấp vật liệu xây dựng có uy tín để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý.
Thông tin trên đây là về bảng giá và cách lựa chọn vật liệu xây dựng. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn lựa chọn vật liệu xây dựng chất lượng và phù hợp với nhu cầu của bạn.