Bảng Báo Giá Thép Hộp Vuông Đen

Bảng Báo Giá Thép Hộp Vuông Đen công ty chúng tôi xin gửi tới quý khách bảng báo giá sắt hộp vuông đen Hoà Phát mới nhất năm 2024. Bảng giá này đã bao gồm thuế VAT và chỉ mang tính chất kham khảo. Quý khách vui long liên hệ để có bảng báo giá tốt nhất.

Bảng Báo Giá Thép Hộp Vuông Đen

Hiện nay, sản phẩm thép hộp được nhiều người tiêu dùng ưa chuộng và tin dùng đó là thép hộp vuông đen.

Hãy Liên hệ với Công ty VLXD VLXD Hoàng Cát của chúng tôi:

thep hop vuong den không những đem lại sự vững chắc cho công trình mà còn chiếm được lòng tin thì nhiều người tiêu dùng trong suốt thời gian qua. Số lượng gọi điện đặt hàng về mặt hàng thép hộp cũng chủ yếu là thép hộp vuông đen do mạnh tiến phát chúng tôi cung cấp.

Hầu hết  khi đi đến các công trình xây dựng, tòa ốc, công ty hoặc nhà xưởng thì chúng ta đều bắt gặp thep hop vuong den đây là một trong những nguyên vật liệu giữ vị trí quan trong để tạo nên sườn, ngôi nhà của chúng ta có đẹp có vững chắc hay không là nhờ vào thép hộp vuông đen.

Bảng Báo giá Thép Hộp Vuông Đen mới nhất năm 2024

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY (MM)

KG/CÂY 6M

ĐƠN GIÁ/KG

THÀNH TIỀN/CÂY 6M

Vuông 20 * 20

0.7

2.53

15,500

39,215

0.8

2.87

15,500

44,485

0.9

3.21

15,500

49,755

1.0

3.54

15,500

54,870

1.1

3.87

15,500

59,985

1.2

4.20

15,500

65,100

1.4

4.83

15,500

74,865

1.5

5.14

15,500

79,670

1.8

6.05

14,500

87,725

2.0

6.63

14,500

96,135

Vuông 25 * 25

0.7

3.19

15,500

49,445

0.8

3.62

15,500

56,110

0.9

4.06

15,500

62,930

1.0

4.48

15,500

69,440

1.1

4.91

15,500

76,105

1.2

5.33

15,500

82,615

1.4

6.15

15,500

95,325

1.5

6.56

15,500

101,680

1.8

7.75

14,500

112,375

2.0

8.52

14,500

123,540

Vuông 30 * 30

0.7

3.85

15,500

59,675

0.8

4.38

15,500

67,890

0.9

4.90

15,500

75,950

1.0

5.43

15,500

84,165

1.1

5.94

15,500

92,070

1.2

6.46

15,500

100,130

1.4

7.47

15,500

115,785

1.5

7.97

15,500

123,535

1.8

9.44

14,500

136,880

2.0

10.40

14,500

150,800

2.3

11.80

14,500

171,100

2.5

12.72

14,500

184,440

Vuông 40 * 40

0.7

5.16

15,500

79,980

0.8

5.88

15,500

91,140

0.9

6.60

15,500

102,300

1.0

7.31

15,500

113,305

1.1

8.02

15,500

124,310

1.2

8.72

15,500

135,160

1.4

10.11

15,500

156,705

1.5

10.80

15,500

167,400

1.8

12.83

14,500

186,035

2.0

14.17

14,500

205,465

2.3

16.14

14,500

234,030

2.5

17.43

14,500

252,735

2.8

19.33

14,500

280,285

3.0

20.57

14,500

298,265

Vuông 50 * 50

1.0

9.19

15,500

142,445

1.1

10.09

15,500

156,395

1.2

10.98

15,500

170,190

1.4

12.74

15,500

197,470

1.5

13.62

15,500

211,110

1.8

16.22

14,500

235,190

2.0

17.94

14,500

260,130

2.3

20.47

14,500

296,815

2.5

22.14

14,500

321,030

2.8

24.60

14,500

356,700

3.0

26.23

14,500

380,335

3.2

27.83

14,500

403,535

3.5

30.20

14,500

437,900

Vuông 60 * 60

1.1

12.16

15,500

188,480

1.2

13.24

15,500

205,220

1.4

15.38

15,500

238,390

1.5

16.45

15,500

254,975

1.8

19.61

14,500

284,345

2.0

21.70

14,500

314,650

2.3

24.80

14,500

359,600

2.5

26.85

14,500

389,325

2.8

29.88

14,500

433,260

3.0

31.88

14,500

462,260

3.2

33.86

14,500

490,970

3.5

36.79

14,500

533,455

Vuông 90 * 90

1.5

24.93

15,500

386,415

1.8

29.79

14,500

431,955

2.0

33.01

14,500

478,645

2.3

37.80

14,500

548,100

2.5

40.98

14,500

594,210

2.8

45.70

14,500

662,650

3.0

48.83

14,500

708,035

3.2

51.94

14,500

753,130

3.5

56.58

14,500

820,410

3.8

61.17

14,500

886,965

4.0

64.21

14,500

931,045

Hộp 13 * 26

0.7

2.46

16,000

39,360

0.8

2.79

16,000

44,640

0.9

3.12

16,000

49,920

1.0

3.45

16,000

55,200

1.1

3.77

16,000

60,320

1.2

4.08

16,000

65,280

1.4

4.70

16,000

75,200

1.5

5.00

16,000

80,000

Hộp 20 * 40

0.7

3.85

15,500

59,675

0.8

4.38

15,500

67,890

0.9

4.90

15,500

75,950

1.0

5.43

15,500

84,165

1.1

5.94

15,500

92,070

1.2

6.46

15,500

100,130

1.4

7.47

15,500

115,785

1.5

7.97

15,500

123,535

1.8

9.44

14,500

136,880

2.0

10.40

14,500

150,800

2.3

11.80

14,500

171,100

2.5

12.72

14,500

184,440

Hộp 30 * 60

0.9

7.45

15,500

115,475

1.0

8.25

15,500

127,875

1.1

9.05

15,500

140,275

1.2

9.85

15,500

152,675

1.4

11.43

15,500

177,165

1.5

12.21

15,500

189,255

1.8

14.53

14,500

210,685

2.0

16.05

14,500

232,725

2.3

18.30

14,500

265,350

2.5

19.78

14,500

286,810

2.8

21.97

14,500

318,565

3.0

23.40

14,500

339,300

Hộp 40 * 80

1.1

12.16

15,500

188,480

1.2

13.24

15,500

205,220

1.4

15.38

15,500

238,390

1.5

16.45

15,500

254,975

1.8

19.61

14,500

284,345

2.0

21.70

14,500

314,650

2.3

24.80

14,500

359,600

2.5

26.85

14,500

389,325

2.8

29.88

14,500

433,260

3.0

31.88

14,500

462,260

3.2

33.86

14,500

490,970

3.5

36.79

14,500

533,455

Hộp 50 * 100

1.4

19.33

15,500

299,615

1.5

20.68

15,500

320,540

1.8

24.69

14,500

358,005

2.0

27.34

14,500

396,430

2.3

31.29

14,500

453,705

2.5

33.89

14,500

491,405

2.8

37.77

14,500

547,665

3.0

40.33

14,500

584,785

3.2

42.87

14,500

621,615

3.5

46.65

14,500

676,425

3.8

50.39

14,500

730,655

4.0

52.86

14,500

766,470

Hộp 60 * 120

1.5

24.93

15,500

386,415

1.8

29.79

14,500

431,955

2.0

33.01

14,500

478,645

2.3

37.80

14,500

548,100

2.5

40.98

14,500

594,210

2.8

45.70

14,500

662,650

3.0

48.83

14,500

708,035

3.2

51.94

14,500

753,130

3.5

56.58

14,500

820,410

3.8

61.17

14,500

886,965

4.0

64.21

14,500

931,045

Bảng Báo Giá Thép Hộp Vuông Đen

Liên hệ: 0981.837.999 để có được báo giá sắt thép xây dựng chính xác nhất trong ngày.

Giá sắt thép xây dựng 24h qua được công ty vật liệu xây dựng VLXD Hoàng Cát cập nhật từ các nhà máy. VLXD Hoàng Cát là nhà phân phối chính thức của các sản phẩm sat thep xay dung chính hãng. Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực phân phối sắt thép. Chắc chắn chúng tôi sẽ mang lại cho quý khách hàng những sản phẩm tốt cùng với dịch vụ hoàn hảo nhất. Mời quý khách hàng xem chi tiết bảng giá trong báo giá của từng sản phẩm.

CHÍNH SÁCH CHUNG :

–  Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT, đã bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM số lượng 3 tấn trong tphcm
– Giao hàng tận công trình trong thành phố
– Dung sai hàng hóa thép hộp +-5% nhà máy cho phép
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình

Xem thêm: