Nội dung chính:
- 1 I. Vì sao cần biết cách tính vật liệu xây nhà?
- 2 II. Các yếu tố ảnh hưởng đến khối lượng vật liệu xây nhà
- 3 III. Danh mục vật liệu chính khi xây nhà
- 4 IV. Cách tính vật liệu xây nhà chi tiết cho từng hạng mục
- 5 V. Ví dụ minh họa cách tính vật liệu xây nhà 1 tầng (100m²)
- 6 VI. Mẹo tiết kiệm khi mua vật liệu xây nhà
- 7 VII. Những sai lầm thường gặp khi tính vật liệu xây nhà
- 8 VIII. Kết luận
I. Vì sao cần biết cách tính vật liệu xây nhà?
1. Giúp dự trù chi phí chính xác
Mỗi loại vật liệu như xi măng, cát, đá, gạch, thép,… đều chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí xây dựng. Khi nắm được số lượng cần thiết, bạn sẽ dễ dàng lập bảng dự toán và so sánh với ngân sách hiện có. Điều này giúp bạn biết rõ mình cần bao nhiêu vốn, tránh tình trạng đang xây phải dừng lại để xoay tiền. Ngoài ra, việc dự trù chính xác còn giúp bạn theo dõi sát sao tiến độ và khối lượng thi công mà không bị phụ thuộc hoàn toàn vào đơn vị thầu.

2. Hạn chế tình trạng mua thừa hoặc thiếu vật liệu
Mua thừa vật liệu đồng nghĩa với việc phải tốn thêm chi phí lưu kho hoặc bỏ phí nếu không dùng đến. Ngược lại, mua thiếu sẽ khiến bạn mất thời gian bổ sung, dễ dẫn tới gián đoạn công việc và phát sinh thêm chi phí vận chuyển. Biết cách tính vật liệu xây nhà kỹ càng ngay từ đầu giúp bạn mua đúng và đủ, vừa tiết kiệm, vừa đảm bảo vật liệu luôn sẵn sàng khi thi công.
3. Chủ động trong quá trình thi công, tránh phát sinh
II. Các yếu tố ảnh hưởng đến khối lượng vật liệu xây nhà
1. Diện tích và quy mô công trình
Diện tích xây dựng là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến số lượng vật liệu. Nhà càng lớn, số tầng càng nhiều thì khối lượng vật liệu càng tăng. Ngoài diện tích sàn, bạn cũng cần tính đến các hạng mục phụ như sân, gara, hàng rào,… vì chúng cũng tiêu tốn một lượng vật liệu đáng kể.
2. Kiểu thiết kế và kết cấu nhà
Mỗi kiểu thiết kế sẽ yêu cầu kết cấu chịu lực khác nhau, từ đó thay đổi khối lượng vật liệu. Ví dụ, nhà mái bằng thường tốn nhiều thép và bê tông hơn nhà mái tôn. Những chi tiết trang trí như phào chỉ, bồn hoa, ban công,… cũng làm tăng lượng vật liệu xây dựng.

3. Chất lượng, kích thước vật liệu
Vật liệu cùng loại nhưng khác chất lượng hoặc kích thước sẽ có mức tiêu hao khác nhau. Gạch đặc thường nặng và tốn nhiều vữa hơn gạch rỗng. Xi măng chất lượng cao có thể giúp giảm tỷ lệ sử dụng mà vẫn đảm bảo độ bền. Do đó, khi thay đổi loại vật liệu, bạn cần điều chỉnh lại cách tính vật liệu xây nhà để phù hợp.
4. Tay nghề thợ và biện pháp thi công
III. Danh mục vật liệu chính khi xây nhà
1. Xi măng
Xi măng là thành phần chính để tạo vữa và bê tông, giữ kết dính các vật liệu khác. Lượng xi măng cần dùng phụ thuộc vào diện tích, kết cấu và loại hạng mục (móng, cột, sàn, tường,…). Ví dụ, để trộn 1m³ bê tông mác 200 thường cần khoảng 350 – 400kg xi măng.

2. Cát xây dựng
Cát là vật liệu không thể thiếu trong bất kỳ công trình nào, được dùng để trộn vữa, trộn bê tông, san lấp nền móng và hoàn thiện bề mặt. Tùy vào hạng mục thi công mà người ta sẽ sử dụng từng loại cát khác nhau:
Cát xây tô:
- Dùng để trộn vữa xây gạch, tô trát tường
- Yêu cầu hạt nhỏ, sạch, không lẫn tạp chất để bề mặt mịn, đẹp
- Trung bình 1m² tường 10cm cần khoảng 0,02 – 0,03 m³ cát xây tô
Cát đổ bê tông (cát bê tông):
- Thường là loại cát hạt lớn, sạch, có độ cứng tốt
- Dùng để phối trộn cùng xi măng, đá, nước tạo bê tông chắc chắn
- Định mức cho 1m³ bê tông mác 200 thường cần khoảng 0,45 – 0,5 m³ cát bê tông
Cát vàng:
- Hạt to, màu vàng, thường được dùng để đổ bê tông hoặc xây tường chịu lực
- Ưu điểm: độ cứng cao, giúp kết cấu chắc chắn
- Thường phối hợp với xi măng chất lượng tốt để đảm bảo độ bền

Cát đen:
- Hạt mịn, màu sẫm, giá rẻ hơn cát vàng
- Chủ yếu dùng để xây tường hoặc tô trát các hạng mục không yêu cầu chịu lực cao
- Tuy nhiên cần chọn loại cát đen sạch, ít tạp chất để tránh ảnh hưởng chất lượng công trình
Cát san lấp:
- Thường là cát hạt thô, lẫn tạp chất nhưng giá rẻ
- Chủ yếu dùng để san lấp nền móng, tạo mặt bằng trước khi thi công
- Không thích hợp dùng cho bê tông hoặc tô trát vì độ kết dính kém
Khi tính toán, bạn cần xác định rõ cát dùng cho hạng mục nào để chọn đúng loại, tránh nhầm lẫn. Ngoài ra, nên dự trù thêm khoảng 2–5% so với con số lý thuyết để bù hao hụt trong quá trình vận chuyển và thi công.
3. Đá xây dựng
Đá là thành phần quan trọng tạo nên độ bền và khả năng chịu lực của nhà ở. Tùy theo mục đích sử dụng mà người ta chọn loại đá phù hợp. Dưới đây là các loại đá xây dựng phổ biến:
Đá 0x4:
- Hỗn hợp gồm hạt đá nhỏ và mịn
- Dùng chủ yếu để làm nền đường, san lấp, tạo độ chắc trước khi thi công
- Cũng có thể dùng làm lớp lót nền móng
Đá 1×2:
- Loại phổ biến nhất trong xây dựng, kích thước 10–20 mm
- Dùng để đổ bê tông cột, dầm, sàn, cầu thang
- Trung bình để trộn 1m³ bê tông mác 200 cần khoảng 0,8 m³ đá 1×2
Đá 2×4:
- Kích thước 20–40 mm
- Dùng cho kết cấu bê tông khối lớn, công trình chịu tải cao hoặc đường giao thông
Đá 4×6:
- Kích thước 40–60 mm
- Thường dùng để làm nền móng nhà, đường hoặc bê tông mác cao
- Giúp tăng độ cứng và khả năng chịu tải cho móng

Đá 5×7:
- Kích thước lớn hơn 4×6
- Chủ yếu dùng cho các công trình quy mô lớn, nền đường, nền móng chịu lực đặc biệt
Đá hộc:
- Đá có kích thước to, không đều
- Dùng để xây kè, xây móng, bờ rào, bờ kè chắn đất
- Có khả năng chịu lực cao
Đá chẻ:
- Là loại đá được khai thác từ đá nguyên khối rồi chẻ nhỏ
- Dùng để xây tường rào, trang trí, lát sân vườn hoặc ốp tường
- Vừa bền chắc, vừa có tính thẩm mỹ
Đá mi bụi:
- Hạt rất nhỏ, gần như bột đá
- Thường dùng để san lấp nền, làm đường, trộn với xi măng lát nền, làm gạch block
Đá mi sàng:
- Hạt nhỏ nhưng sạch hơn đá mi bụi vì đã được sàng lọc
- Dùng trong sản xuất bê tông nhựa, bê tông thường hoặc làm lớp lót đường
Khi tính toán đá, bạn cần xác định rõ cần dùng loại nào để tránh chọn sai. Đá đổ bê tông cần loại sạch, đồng đều kích thước, đá san lấp hay làm nền có thể dùng loại thô hơn, giá rẻ hơn.
4. Gạch
Có nhiều loại gạch như gạch đặc, gạch rỗng, gạch không nung,… Mỗi loại có kích thước và định mức khác nhau.
Ví dụ: với gạch ống (kích thước 8x8x19 cm), 1m² tường dày 10cm thường cần khoảng 50–55 viên. Khi tính, nên trừ đi diện tích cửa và chừa phần hao hụt 3–5%.

Tham khảo thêm: Những thông tin về gạch đặc xây dựng mà bạn cần biết?
5. Thép xây dựng
Thép là vật liệu chịu lực chính, quyết định độ bền và sự ổn định của công trình. Trong xây dựng, thép không chỉ có dạng thanh tròn trơn hay gân mà còn có nhiều loại hình dáng khác nhau, được ứng dụng tùy theo kết cấu và yêu cầu thiết kế.
Thép chữ L (thép góc đều cạnh):
- Có tiết diện hình chữ L
- Dùng trong kết cấu khung, giằng mái, khung nhà xưởng
- Ưu điểm: dễ lắp ghép, chịu lực tốt ở các góc cạnh
- Hình dáng giống chữ H, bản cánh rộng.
- Phổ biến trong xây dựng công trình lớn: nhà cao tầng, cầu, nhà công nghiệp.
- Ưu điểm: khả năng chịu tải và chịu uốn vượt trội.
- Tương tự chữ H nhưng cánh hẹp hơn
- Dùng trong dầm, sàn, khung thép
- Ưu điểm: chịu lực nén và uốn tốt theo phương đứng

- Có hình dạng chữ U, chuyên dùng cho các thanh chịu lực ngang, khung cửa, khung mái
- Ưu điểm: chắc chắn, dễ gia công
- Có tiết diện hình chữ V
- Dùng làm giằng, khung, kết cấu liên kết chịu lực vừa
- Ưu điểm: linh hoạt, dễ kết hợp với thép tấm hoặc thép hộp
- Hình dáng chữ C, thường dùng làm xà gồ trong nhà xưởng, mái tôn, khung thép nhẹ
- Ưu điểm: trọng lượng nhẹ, dễ thi công, tiết kiệm chi phí
Thép hộp chữ nhật:
- Có dạng rỗng, hình chữ nhật
- Gồm hai loại: thép hộp chữ nhật đen (chưa mạ) và thép hộp chữ nhật mạ kẽm (chống gỉ)
- Dùng trong kết cấu nhà tiền chế, khung cửa, lan can, mái che
- Ưu điểm: chịu lực tốt, tính thẩm mỹ cao, độ bền lâu dài (đặc biệt là loại mạ kẽm)
Tham khảo thêm: Thép hộp – Giải Pháp Kết Cấu Bền Vững Cho Công Trình
IV. Cách tính vật liệu xây nhà chi tiết cho từng hạng mục
1. Cách tính xi măng
-
Công thức tính xi măng theo bê tông (m³):
Lượng xi măng (kg) = Thể tích bê tông (m³) × Định mức xi măng (kg/m³) -
Công thức tính xi măng cho xây tường (m²):
Lượng xi măng (kg) = Diện tích tường (m²) × Định mức xi măng (kg/m²)
Bảng định mức xi măng tham khảo:
Hạng mục | Mác bê tông/vữa | Xi măng (kg) |
---|---|---|
1m³ bê tông móng, dầm, sàn | Mác 200 | 280 – 300 |
1m³ bê tông cột chịu lực | Mác 250 | 320 – 350 |
1m² tường 10cm | Vữa xây M75 | 8 – 10 |
1m² tô trát tường | Vữa tô M75 | 5 – 7 |

2. Cách tính cát
Công thức ước lượng cát: Thể tích cát (m³) = Diện tích × Độ dày lớp (m)
Ví dụ:
-
Đổ bê tông sàn dày 10cm, diện tích 20m²: Thể tích bê tông = 20 × 0,1 = 2m³ → Cần khoảng 0,9 – 1m³ cát bê tông.
-
Xây tường 10m² dày 10cm: Cần ~0,25 – 0,3m³ cát xây.

Tham khảo thêm: Nhu cầu sử dụng cát bê tông tại nhiều công trình, dự án ở TPHCM đang dần tăng cao đột biến
3. Cách tính đá xây dựng
Công thức cơ bản: Thể tích đá (m³) = Thể tích bê tông (m³) × Tỷ lệ đá trong cấp phối.
Tỷ lệ trộn phổ biến (Mác 200): 1 xi măng : 4 cát : 6 đá.
Ví dụ: 1m³ bê tông M200 cần:
- Xi măng: 280 – 300kg
- Cát: 0,45 – 0,5m³
- Đá 1×2: 0,8 – 0,85m³
Lưu ý: Đá 0x4, 4×6, 5×7 thường dùng cho móng, đường đi; còn đá 1×2 là chuẩn nhất cho bê tông cốt thép.

4. Cách tính gạch
Công thức: Số lượng gạch = Diện tích tường (m²) × Định mức gạch (viên/m²).
Định mức gạch theo loại:
- Tường 10cm (gạch ống 8×8×18cm): ~55 viên/m²
- Tường 20cm (gạch ống 2 lớp): ~110 viên/m²
- Tường gạch thẻ (4×8×19cm): ~70 viên/m²
Ví dụ:
- Xây tường 15m² dày 10cm → 15 × 55 = 825 viên gạch
- Nếu có cửa sổ 2m², phải trừ đi: 825 – (2 × 55) = 715 viên
Lưu ý: Khi tính gạch nên cộng thêm 5–10% dự phòng do hao hụt và cắt xén.

5. Cách tính thép
Cách ước lượng:
- Móng: ~80 – 100kg thép/m³ bê tông
- Cột: ~100 – 120kg thép/m³ bê tông
- Dầm, sàn: ~100 – 120kg thép/m³ bê tông
-
Công thức chung:
Khối lượng thép (kg) = Thể tích bê tông (m³) × Định mức thép (kg/m³).
Ví dụ:
-
10m² sàn dày 0,1m → Thể tích bê tông = 1m³.
Cần ~100 – 120kg thép.
Tỷ lệ hao hụt & dự phòng: Khi đặt hàng thép, luôn cộng thêm 5–10% để bù cho cắt, nối, uốn.

V. Ví dụ minh họa cách tính vật liệu xây nhà 1 tầng (100m²)
Để giúp bạn dễ hình dung hơn cách áp dụng các công thức đã nêu, chúng ta thử làm một bài toán thực tế: xây dựng một căn nhà 1 tầng với diện tích 100m², móng băng, tường dày 10cm, chiều cao 3,6m. Đây là ví dụ phổ biến cho nhà cấp 4 hiện nay. Cách tính vật liệu xây nhà sẽ dựa trên các định mức trung bình và cộng thêm phần hao hụt 5–10% để đảm bảo thi công không bị gián đoạn.
1. Bảng tổng hợp vật liệu xây nhà cần thiết
Loại vật liệu | Khối lượng ước tính | Ghi chú |
---|---|---|
Xi măng | ~120 bao (50kg) | Dùng cho bê tông móng, sàn, xây, tô |
Cát | ~12–14m³ | Gồm cát bê tông, cát xây, cát tô |
Đá 1×2 | ~10–12m³ | Chủ yếu cho bê tông móng và sàn |
Gạch | ~9.500–10.000 viên | Tính cả hao hụt, trừ diện tích cửa |
Thép xây dựng | ~1,3–1,5 tấn | Cho móng, dầm, cột, sàn |

2. Ước lượng chi phí (tham khảo)
Chi phí sẽ thay đổi theo từng thời điểm và khu vực, nhưng để bạn dễ dự trù, ta có thể lấy mức giá trung bình thị trường hiện nay (VNĐ):
-
Xi măng: 120 bao × 85.000đ ≈ 10,2 triệu
-
Cát: 13m³ × 250.000đ ≈ 3,25 triệu
-
Đá 1×2: 11m³ × 380.000đ ≈ 4,18 triệu
-
Gạch: 9.800 viên × 1.300đ ≈ 12,74 triệu
-
Thép: 1,4 tấn × 15.500.000đ/tấn ≈ 21,7 triệu
Tổng chi phí vật liệu thô ≈ 52 triệu đồng (chưa bao gồm nhân công, vật tư hoàn thiện, chi phí phát sinh).
Từ ví dụ này có thể thấy, việc nắm rõ cách tính vật liệu xây nhà không chỉ giúp chủ nhà chủ động về tài chính mà còn hạn chế rủi ro thiếu hụt trong quá trình thi công. Khi triển khai thực tế, bạn nên nhờ kỹ sư hoặc đơn vị thi công tính toán lại dựa trên bản vẽ chi tiết để có con số chính xác nhất.

VI. Mẹo tiết kiệm khi mua vật liệu xây nhà
1. Chọn nhà cung cấp uy tín, báo giá minh bạch
Một trong những sai lầm phổ biến là mua vật liệu từ nhiều nguồn khác nhau mà không kiểm chứng uy tín. Điều này dễ dẫn đến chênh lệch giá, thậm chí gặp phải hàng kém chất lượng. Bạn nên ưu tiên những đơn vị có:
-
Báo giá rõ ràng, cam kết không phát sinh
-
Hợp đồng và chứng từ đầy đủ
-
Chính sách giao hàng tận nơi, đúng khối lượng
Đừng chỉ nhìn vào giá rẻ, hãy so sánh cả dịch vụ đi kèm để đảm bảo an toàn và tiết kiệm lâu dài.
2. Mua theo lô lớn để được giá tốt
Ngoài ra, việc gom đơn giúp tiết kiệm thêm chi phí vận chuyển, bốc xếp. Nếu thi công nhiều hạng mục liền kề, hãy lên kế hoạch mua vật liệu một lần để hưởng giá tốt nhất.

3. Dự trữ vừa đủ, tránh tồn kho lâu
Nhiều gia chủ lo thiếu vật liệu nên thường mua dư quá nhiều. Tuy nhiên, việc tồn kho có thể gây ra:
-
Xi măng vón cục, mất chất lượng nếu để lâu
-
Thép dễ gỉ sét khi tiếp xúc ẩm
-
Gạch, cát, đá chiếm diện tích, khó bảo quản
Giải pháp: dựa trên bản vẽ thiết kế để tính toán, cộng thêm 5–10% hao hụt là hợp lý. Như vậy vừa đủ để thi công, vừa tránh lãng phí.
4. Tận dụng vật liệu còn lại cho hạng mục phụ
Những phần vật liệu thừa sau khi xây chính có thể được tận dụng để tiết kiệm, chẳng hạn như:
-
Gạch lẻ dùng để xây tường rào, bồn cây, lát sân
-
Đá vụn, cát thừa có thể san lấp, làm đường đi
-
Thép dư tận dụng làm lan can, giàn phơi, khung phụ
Không chỉ giảm chi phí, việc tận dụng còn giúp hạn chế rác thải xây dựng, thân thiện với môi trường.
VII. Những sai lầm thường gặp khi tính vật liệu xây nhà
Dù đã có bản vẽ và định mức cụ thể, không ít gia chủ vẫn gặp tình trạng đội vốn hoặc thiếu vật tư trong quá trình xây dựng. Nguyên nhân phần lớn đến từ việc chưa biết cách tính vật liệu xây nhà. Dưới đây là 3 sai lầm phổ biến nhất mà bạn nên tránh để đảm bảo kế hoạch xây nhà diễn ra suôn sẻ.
1. Không tính phần hao hụt
Trong thực tế, quá trình vận chuyển, bốc dỡ hay thi công luôn phát sinh hao hụt vật liệu. Ví dụ: cát rơi vãi, xi măng vón cục, gạch vỡ khi xếp dỡ. Nếu chỉ tính “đủ con số lý thuyết” thì khi thi công chắc chắn sẽ thiếu.
Giải pháp: Luôn cộng thêm 5–10% so với khối lượng tính toán ban đầu để bù hao hụt. Đây là quy tắc cơ bản trong xây dựng mà bất kỳ chủ nhà nào cũng nên nhớ.
2. Bỏ qua chi phí phụ
Ngoài các vật liệu chính như xi măng, cát, đá, gạch, thép, còn có những khoản phụ nhưng không thể thiếu: đinh, dây kẽm, ván khuôn, phụ gia bê tông, bạt che, lưới an toàn,… Nếu không dự trù, những chi phí này có thể chiếm đến 5–7% tổng chi phí vật liệu.
Giải pháp: Khi lập kế hoạch, hãy bổ sung mục “chi phí phụ” và cộng thêm vào tổng ngân sách để tránh thiếu hụt bất ngờ.

3. Không dự phòng giá tăng
Giá vật liệu xây dựng, đặc biệt là thép và xi măng, thường biến động theo thị trường. Nếu chỉ tính theo giá tại thời điểm khảo sát, rất dễ rơi vào tình huống “đội vốn” khi thi công kéo dài vài tháng.
Giải pháp: Nên dự trù thêm 5–10% ngân sách cho rủi ro tăng giá. Đồng thời, khi có điều kiện, hãy ký hợp đồng với nhà cung cấp để cố định giá trong thời gian nhất định.
VIII. Kết luận
Hiểu và áp dụng đúng cách tính vật liệu xây nhà sẽ giúp gia chủ kiểm soát chi phí, hạn chế lãng phí và chủ động trong thi công. Đây không chỉ là bước chuẩn bị cần thiết mà còn là giải pháp tối ưu để công trình đạt chất lượng và bền vững lâu dài.
Để được tư vấn chi tiết hơn cũng như nhận báo giá vật liệu xây dựng minh bạch, cạnh tranh, bạn có thể liên hệ Sài Gòn CMC – đơn vị cung cấp uy tín với nguồn hàng đa dạng, dịch vụ chuyên nghiệp, giúp bạn yên tâm từ khâu dự toán đến hoàn thiện công trình.
CÔNG TY TNHH KINH DOANH VLXD SÀI GÒN
- Địa chỉ: Tòa nhà CMC – 42A Trần Thị Trọng, Phường 15, Quận Tân Bình, TP.HCM
- Hotline: 0868.666.000
- Fanapge: https://www.facebook.com/Vatlieuxaydungcmc/
- Bạn có biết gạch 6 lỗ bao nhiêu tiền 1 viên?
- Báo giá tôn lạnh màu Hoa Sen tại Kiên Giang
- Dịch vụ cung cấp cát đá đóng bao giá rẻ tại Quận Tân Bình
- Dịch vụ cung cấp cát đá đóng bao giá rẻ tại huyện Củ Chi
- Triển khai dịch vụ xà bần đổ nền chỉ với 100k/ khối
- Thép pomina cập nhật giá mới nhất
- Bảng báo giá cát đá xây dựng tỉnh Bình Dương
- Cát xây dựng lấy từ đâu ?
- Cát san lấp giá rẻ, đảm bảo tiêu chuẩn và chất lượng