Xem Giá Thép Xây Dựng Mới Nhất Hôm Nay

Xem Giá Thép Xây Dựng Mới Nhất Hôm Nay

VLXD Hoàng Cát là một nhà phân phối lâu năm trong lĩnh vực sắt thép, chính vì thế chiếm được nhiều cảm tình của khách hàng với những sản phẩm chất lượng. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng, chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng cho Quý Khách!

Bảng báo giá sắt thép xây dựng – báo giá thép xây dựng mới nhất

Bảng giá sắt thép xây dựng – VLXD Hoàng Cát. Cập nhật liên tục và mới nhất đơn báo giá các loại sắt thép xây dựng 2018 tại TPHCM, cung cấp cho khách hàng những thông tin mới nhất, chính xác nhất về giá các loại sắt thép 24h trong ngày hôm nay.

Liên hệ: 0909 789 888 để có được báo giá sắt thép xây dựng chính xác nhất trong ngày.

Đơn Giá Thép Xây Dựng Mới Nhất

Giá sắt thép xây dựng 24h qua được công ty vật liệu xây dựng VLXD Hoàng Cát cập nhật từ các nhà máy. VLXD Hoàng Cát là nhà phân phối chính thức của các sản phẩm sat thep xay dung chính hãng. Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực phân phối sắt thép, chắc chắn chúng tôi sẽ mang lại cho quý khách hàng những sản phẩm tốt cùng với dịch vụ hoàn hảo nhất. Mời quý khách hàng xem chi tiết bảng giá trong báo giá của từng sản phẩm.

Tham khảo báo giá thép việt Nhật loại thép được sử dụng phổ biến nhất hiện nay

Bảng báo giá các loại sắt thép xây dựng bao gồm các thông tin và những điều khoản:

Tên sản phẩm, đơn vị tính, khối lượng/cây, đơn giá cùng với giá vận chuyển.

– Tên sắt thép.

– Đơn vị tính: Theo khối lượng hoặc theo cây.

– Đơn giá: Đơn giá trên bảng báo giá thường chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển (đơn giá được tính theo khối lượng hoặc theo cây).

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H

THÉP H    
H100 * 100 * 6 * 8TQ 103,2 Cây 6m 1.343.000
H125 * 125 * 6,5 * 9TQ 141,6 Cây 6m 1.731.000
H150 * 150 * 7 * 10TQ 189 Cây 6m 2.209.000
H150 * 150 * 7 * 10JINXN 189 Cây 6m 2.285.000
H200 * 200 * 8 * 12TQ 299,4 Cây 6m 3.424.000
H200 * 200 * 8 * 12JINXI 299,4 Cây 6m 3.544.000
H250 * 250 * 9 * 14TQ 434,4 Cây 6m 5.092.000
H250 * 250 * 9 * 14JINXI 434,4 Cây 6m 5.092.000
H300 * 300 * 10 * 15JINXI 564 Cây 6m 6.492.000
H350 * 350 * 12 * 19JINXI 822 Cây 6m 9.278.000
H400 * 400 * 13 * 21JINXI 1032 Cây 6m 11.959.000

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I 

  Thép I    
Tên hàng Kg/Cây Đơn vị tính Đơn giá
I100 43,8 Cây 6m 558.600
I100 * 5,9 * 3TQ 42 Cây 6m 525.000
I120vn 54 Cây 6m 701.600
I120TQ 52,2 Cây 6m 600.000
I150 * 5 * 7HQ 84 Cây 6m 1.090.600
I150 * 5 * 7 m 84 Cây 6m 927.200
I198 * 99 * 4,5 * 7TQ 109,2 Cây 6m 1.155.000
I198 * 99 * 4,5 * 7jinxi 109,2 Cây 6m 1.175.000
I200 * 100 * 5,5 * 8HQ 127,8 Cây 6m 1.380.000
I200 * 100 * 5,5 * 8TQ 127,8 Cây 6m 1.342.000
I200 * 100jinxi 127,8 Cây 6m 1.332.000
I248 * 124 * 5 * 8TQ 154,2 Cây 6m 1.520.000
I248 * 124 * 5 * 8jinxi 154,2 Cây 6m 1.560.000
I250 * 125 * 6 * 9TQ 177,6 Cây 6m 1.735.000
I250 * 125 * 6,4 * 7,9 177,6 Cây 6m 1.796.000
I298 * 149 * 5,5 * 8jinxi 192 Cây 6m 1.868.000
I298 * 149 * 5,5 * 8TQ 192 Cây 6m 1.910.000
I300 * 150 * 6,5 * 9TQ 220,2 Cây 6m 2.260.000
I300 * 150jinxi 220,2 Cây 6m 2.307.000
I346 * 174 * 6 * 6TQ 248,4 Cây 6m 2.537.000
I350 * 175 * 7 * 11TQ 297,6 Cây 6m 3.019.000
I350 * 175 * 7 * 11JINXI 297,6 Cây 6m 3.038.000
I396 * 199 * 7 * 11JINXI 339,6 Cây 6m 3.568.000
I400 * 200 * 8 * 13JINXI 396 Cây 6m 4.160.000
I446 * 199 * 8 * 12TQ 397,2 Cây 6m 4.173.000
I450 * 200 * 9 * 14TQ 456 Cây 6m 4.690.000
I450 * 200 * 9 * 14JINXI 456 Cây 6m 4.692.000
I496 * 199 * 9 * 14HQ 477 Cây 6m 5.110.000
I500 * 200 * 10 * 16TQ 537,6 Cây 6m 5.949.000
I500 * 200 * 10 * 16JINXI 537,6 Cây 6m 5.552.000
I596 * 199 * 10 * 15HQ 567,6 Cây 6m 5.862.000
I600 * 200 * 11 * 17JINXI 636 Cây 6m 6.380.000
I700 * 300 * 13 * 24HQ 1.110 Cây 6m 11.812.000
I800 * 300 * 14 * 26JINXI 1260 Cây 6m 13.460.000

BẢNG BÁO GIÁ THÉP V 

STT QUY CÁCH ĐVT KG/CÂY ĐƠN GIÁ
1 V25 * 25 * 1,5 * 6 m Cây 4,5 56.000
2 V25 * 25 * 2 * 6 m Cây 5 62.500
3 V25 * 25 * 2,5 * 6 m Cây 5,5 71.000
4 V30 * 30 * 2 * 6 m Cây 5 59.000
5 V30 * 30 * 2,5 * 6 m Cây 5,5 65.000
6 V30 * 30 * 3 * 6 mét Cây 7,5 88.500
7 V40 * 40 * 3 * 6 m Cây 10 121.000
số 8 V40 * 40 * 3,5 * 6 mét Cây 11,5 133.000
9 V40 * 40 * 4 * 6 m Cây 12,5 144.000
10 V50 * 50 * 2,5 * 6 mét Cây 12,5 150.000
11 V50 * 50 * 3 * 6 m Cây 14 161.000
12 V50 * 50 * 3,5 * 6 m Cây 15 173.000
13 V50 * 50 * 4 * 6 m Cây 17 196.000
14 V50 * 50 * 4,5 * 6 m Cây 19 219.000
15 V50 * 50 * 5 * 6 m Cây 21 242.000
16 V63 * 63 * 4 * 6 m Cây 21,5 257.000
17 V63 * 63 * 5 * 6 m Cây 27,5 328.000
18 V63 * 63 * 6 * 6 m Cây 23,5 386.000
19 V70 * 70 * 5 * 6 m Cây 31
20 V70 * 70 * 7 * 6 m Cây 44
21 V75 * 75 * 4 * 6 m Cây 31,5
22 V75 * 75 * 5 * 6 m Cây 34
23 V75 * 75 * 6 * 6 m Cây 37
24 V75 * 75 * 7 * 6 m Cây 46
25 V75 * 75 * 8 * 6 m Cây 52
26 V80 * 80 * 6 * 6 m Cây 43
27 V80 * 80 * 7 * 6 m Cây 48
28 V80 * 80 * 8 * 6 m Cây 55
29 V90 * 90 * 7 * 6 m Cây 53
30 V90 * 90 * 8 * 6 m Cây 62
31 V100 * 100 * 8 * 6 mét Cây 67
32 V100 * 100 * 9 * 6 m Cây 78
33 V100 * 100 * 10 * 6 mét Cây 86
34 V120 * 120 * 10 * 6 mét Cây 219
35 V120 * 120 * 12 * 6 mét Cây 259
36 V130 * 130 * 10 * 6 m Cây 236
37 V130 * 130 * 12 * 6 m Cây 282

BẢNG BÁO GIÁ THÉP CHỮ U

  THÉP U       THÉP TẤM    
Tên hàng Kg/CÂY ĐVT Đơn giá Tên hàng Kg/tấm ĐVT  
U50 14 CÂY 6M 201,00 2LI (1,25 * 2,5) 49,06 Tấm 680.000
U63 17 CÂY 6M 240.000 3LI (1,5 * 6) 211,95 Tấm 2.166.000
U75 * 40 41,5 CÂY 6M 506.500 4LI (1,5 * 6) 282,6 Tấm 2.687.000
U80VNM 22 CÂY 6M 304.000 5LI (1,5 * 6) 353,25 Tấm 3.409.000
U80D 33 CÂY 6M 406.000 5LI (2 * 6) 471 Tấm 4.445.000
U80TQM 24 CÂY 6M 300.000 6LI (1,5 * 6) 423,9 Tấm 4.032.000
U80TQD 33 CÂY 6M 397.000 8LI (1,5 * 6) 565,2 Tấm 5.374.000
U100TQM 33 CÂY 6M 364.000 10LI (1,5 * 6) 706,5 Tấm 6.520.000
U100VNM 33 CÂY 6M 400.000 12LI (1,5 * 6) 847,8 Tấm 7.760.000
U100VND 40 CÂY 6M 511.000 14LI (1,5 * 6) 989,1 Tấm 9.800.000
U100VND 45 CÂY 6M 615.000 16LI (1,5 * 6) 1130,4 Tấm 11.252.000
U100TQD 45 CÂY 6M 507.000 20LI (1,5 * 6) 1413 Tấm 13.965.000
U100 * 45 * 5LITQ 46 CÂY 6M 609.000 22LI (1,5 * 6) 1554,3 Tấm 15.322.000
U100 * 49 * 5.4TQ 51 CÂY 6M 639.500 25LI (1,5 * 6) 1766,25 Tấm 17.360.000
U120TQM 42 CÂY 6M 486.000 12LI (2 * 6) 1130,4 Tấm 10.930.000
U120 * 48VNM 42 CÂY 6M 582.000 14LI (2 * 6) 1318,8 Tấm 13.325.000
U120 * 48VND 54 CÂY 6M 736.000 16LI (2 * 6) 1507,2 Tấm 15.071.000
U120 * 48TQD 56 CÂY 6M 640.000 18LI (2 * 6) 1695,6 Tấm 16.920.000
U125 * 65 * 6TQ 80,4 CÂY 6M 965.000 20LI (2 * 6) 1884 Tấm 18.764.000
U140 * 48 * 4 54 CÂY 6M 613.000 22LI (2 * 6) 2072,4 Tấm 20.610.000
U140VNM 54 CÂY 6M 699.000 25LI (2 * 6) 2355 Tấm 23.480.000
U140 * 5,5 65 CÂY 6M 860.000 30LI (2 * 6) 2826 Tấm 28.400.000
U150 * 75 * 6,5 111,6 CÂY 6M 1.350.000 40LI (2 * 6) 3768 Tấm 37.530.000
U160 * 56 * 5,2TQ 75 CÂY 6M 895.000 50LI (2 * 6) 4710 Tấm 46.560.000
U160 * 56 * 5.2VN 75 CÂY 6M 984.000 3LI gân (1.5 * 6) 239 Tấm 2.800.000
U160 * 60 * 5.5VN 81 CÂY 6M 1.131.000 4LI gân(1.5*6) 309,6 Tấm 3.373.000
U180 * 64 * 5.3TQ 90 CÂY 6M 1.108.000 Bài hát 5LI (1.5 * 6) 380.25 Tấm 3.951.000
U180 * 68 * 6.8TQ 111,6 CÂY 6M 1.350.000 6LI gân(1.5*6) 450,9 Tấm 4.820.000
U200 * 65 * 5.4TQ 102 CÂY 6M 1.243.000 8LI gân(1.5*6) 592,2 Tấm 6.322.000
U200 * 73 * 8.5TQ 141 CÂY 6M 1.680.000        
U200 * 75 * 9TQ 154,8 CÂY 6M 1.943.000        
U250 * 76 * 6,5 143,4 CÂY 6M 1.793.000        
U250 * 80 * 9 188,4 CÂY 6M 2.342.000        
U300 * 85 * 7 186 CÂY 6M 2.314.000        
U300 * 87 * 9,5 235,2 CÂY 6M 2.900.000        

Báo giá sắt thép xây dựng vina Kyoei _ Thép Việt Nhật

STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP VIỆT NHẬT

1

Ký hiệu trên cây sắt

Bông mai

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

9.000

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

9.000

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

78.600

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

118.900

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

177.800

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

223.700

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

299.500

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

390.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

419,000

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

480.000

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   14.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 13.500 Đ/KG

Báo giá sắt thép xây dựng Việt Ý _ Thép Pomina

Báo Giá Thép Pomina CB300v – SD295

 STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP POMINA

1

Ký hiệu trên cây sắt

Quả táo

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

8.800

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

8.800

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

73.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

113.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

172.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

218.000

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

285.000

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

360.000

10

Đinh  +  kẽm buộc   =   15,000 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 13.500 Đ/KG

Báo Giá Thép Pomina CB400V – SD390

STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP POMINA

1

Ký hiệu trên cây sắt

Quả táo

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

8.900

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

8.900

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

77.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

117.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

176.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

222.000

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

298.000

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

389.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

418.000

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

594.000

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   15.000 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 13.500 Đ/KG

Báo giá sắt thép xây dựng miền Nam

STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP MIỀN NAM

1

Ký hiệu trên cây sắt

V

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

8.400

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

8.400

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

70.700

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

109.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

169.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

214.000

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

292.000

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

382.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

414.000

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

590.000

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   15.000 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 13.500 Đ/KG