Giá Cả Sắt Thép Xây Dựng Hôm Nay

Giá Cả Sắt Thép Xây Dựng Hôm Nay

VLXD Hoàng Cát là một nhà phân phối lâu năm trong lĩnh vực sắt thép, chính vì thế chiếm được nhiều cảm tình của khách hàng với những sản phẩm chất lượng. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng, chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng cho Quý Khách!

Bảng báo giá sắt thép xây dựng – báo giá thép xây dựng mới nhất

Bảng giá sắt thép xây dựng – VLXD Hoàng Cát. Cập nhật liên tục và mới nhất đơn báo giá các loại sắt thép xây dựng 2023 tại TPHCM, cung cấp cho khách hàng những thông tin mới nhất, chính xác nhất về giá các loại sắt thép 24h trong ngày hôm nay.

Liên hệ: 0909 789 888 để có được báo giá sắt thép xây dựng chính xác nhất trong ngày.

Giá Cả Sắt Thép Xây Dựng Hôm Nay

Giá sắt thép xây dựng 24h qua được công ty vật liệu xây dựng VLXD Hoàng Cát cập nhật từ các nhà máy. VLXD Hoàng Cát là nhà phân phối chính thức của các sản phẩm sat thep xay dung chính hãng. Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực phân phối sắt thép, chắc chắn chúng tôi sẽ mang lại cho quý khách hàng những sản phẩm tốt cùng với dịch vụ hoàn hảo nhất. Mời quý khách hàng xem chi tiết bảng giá trong báo giá của từng sản phẩm.

Bảng báo giá các loại sắt thép xây dựng bao gồm các thông tin và những điều khoản:

Tên sản phẩm, đơn vị tính, khối lượng/cây, đơn giá cùng với giá vận chuyển.

– Tên sắt thép.

– Đơn vị tính: Theo khối lượng hoặc theo cây.

– Đơn giá: Đơn giá trên bảng báo giá thường chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển (đơn giá được tính theo khối lượng hoặc theo cây).

Báo giá sắt thép xây dựng vina Kyoei _ Thép Việt Nhật

STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP VIỆT NHẬT

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

Bông mai

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

9.000

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

9.000

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

78.600

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

118.900

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

177.800

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

223.700

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

299.500

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

390.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

419,000

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

480.000

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   14.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 13.500 Đ/KG

Báo giá sắt thép xây dựng Việt Ý _ Thép Pomina

Báo Giá Thép Pomina CB300v – SD295

 STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP POMINA

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

Quả táo

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

8.800

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

8.800

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

73.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

113.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

172.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

218.000

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

285.000

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

360.000

10

Đinh  +  kẽm buộc   =   15,000 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 13.500 Đ/KG

Báo Giá Thép Pomina CB400V – SD390

STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP POMINA

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

Quả táo

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

8.900

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

8.900

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

77.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

117.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

176.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

222.000

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

298.000

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

389.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

418.000

 

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

594.000

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

 

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

 

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   15.000 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 13.500 Đ/KG

Báo giá sắt thép xây dựng miền Nam

STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP MIỀN NAM

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

V

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

8.400

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

8.400

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

70.700

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

109.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

169.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

214.000

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

292.000

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

382.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

414.000

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

590.000

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   15.000 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 13.500 Đ/KG

Ghi chú về bảng giá sắt thép xây dựng:

– Đơn giá của mỗi sản phẩm sắt thép trên website của chúng tôi chỉ mang tính chất tham khảo. Vì vậy để biết được chính xác giá của các sản phẩm – quý khách xin vui lòng liê hệ trực tiếp với chúng tôi qua số. Hotline: 0909 789 888 để có được bao gia sat thep xay dung chính xác nhất.

– Phương Thức Giao Hàng: Giao hàng đến chân công trình.

– Thép cuộn được giao theo cân thực tế, thép cây được giao theo cách đếm cây.

– Công ty luôn có đội ngũ nhân viên và hệ thống xe tải lớn nhỏ giao hàng đến tận chân công trình cho toàn Miền Nam.

– Công ty có nhiều chinh nhánh và cửa hàng lớn nhỏ tại. Tp HCM nhằm đáp ứng nhanh nhất nhu cầu cho mọi công trình.

– Phương Thức Thanh Toán: Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

Tham khảo báo giá thép việt Nhật loại thép được sử dụng phổ biến nhất hiện nay