fbpx

Tôn Lạnh Là Gì? Ưu, Nhược Điểm & 4 Thương Hiệu Được Tin Dùng

Tôn Lạnh Là Gì? Ưu, Nhược Điểm & 4 Thương Hiệu Được Tin Dùng

Trong lĩnh vực xây dựng, tôn lạnh ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng chống nóng, chống gỉ sét và tuổi thọ cao. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ tôn lạnh là gì, có những loại nào và nên chọn thương hiệu nào uy tín. Bài viết này Sài Gòn CMC sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện, từ khái niệm, ưu nhược điểm, ứng dụng thực tế cho đến các thương hiệu tôn lạnh phổ biến trên thị trường.

Nội dung chính:

I. Tôn lạnh là gì?

Trong ngành xây dựng, tôn lạnh là một trong những vật liệu lợp mái được lựa chọn phổ biến nhờ khả năng chống nóng, bền bỉ và thẩm mỹ cao. Cùng tìm hiểu khái niệm cũng như thành phần cấu tạo tôn lạnh là gì?

1. Khái niệm tôn lạnh 

Tôn lạnh là gì? Tôn lạnh là loại tôn mạ hợp kim nhôm kẽm (thường có tỷ lệ khoảng 55% nhôm, 43% kẽm và 2% silic). Lớp mạ này giúp tôn có khả năng chống gỉ sét vượt trội, đồng thời phản xạ ánh sáng mặt trời tốt hơn so với tôn kẽm thông thường. Nhờ đó, tôn lạnh không chỉ bền chắc mà còn giúp không gian bên dưới mát mẻ hơn.

2. Thành phần cấu tạo của tôn lạnh là gì?

Tấm tôn lạnh thường được cấu tạo từ:

  • Lớp thép nền: tạo độ cứng, khả năng chịu lực và hình dáng cho sản phẩm.

  • Lớp mạ hợp kim nhôm kẽm: đóng vai trò bảo vệ, chống oxy hóa, hạn chế ăn mòn khi tiếp xúc với môi trường.

  • Lớp sơn phủ (đối với tôn lạnh màu): tăng tính thẩm mỹ, đa dạng màu sắc và bảo vệ thêm cho lớp mạ.

Sự kết hợp của các lớp này giúp tôn lạnh vừa chắc chắn, vừa bền đẹp và thích ứng tốt với khí hậu nhiệt đới gió mùa ở Việt Nam.

Tôn lạnh là gì? Tôn lạnh là loại tôn mạ hợp kim nhôm kẽm
Tôn lạnh là gì? Tôn lạnh là loại tôn mạ hợp kim nhôm kẽm

3. Tại sao gọi là “tôn lạnh”?

Tên gọi “tôn lạnh” xuất phát từ đặc tính phản xạ nhiệt của lớp mạ nhôm kẽm. Bề mặt tôn có khả năng phản chiếu ánh nắng mặt trời, hạn chế hấp thụ nhiệt, từ đó giảm nóng cho không gian bên dưới mái. Chính vì vậy, người tiêu dùng quen gọi là tôn lạnh để phân biệt với các loại tôn kẽm hay tôn màu thông thường vốn hấp thụ nhiệt nhiều hơn.

Tôn lạnh là gì? Tôn lạnh là loại tôn mạ hợp kim nhôm kẽm
Tôn lạnh là gì? Tôn lạnh là loại tôn mạ hợp kim nhôm kẽm

Tham khảo thêm: Thép hộp – Giải Pháp Kết Cấu Bền Vững Cho Công Trình

II. Đặc điểm nổi bật của tôn lạnh là gì?

So với các loại tôn thông thường, tôn lạnh được đánh giá cao nhờ nhiều ưu điểm nổi trội. Đây cũng chính là lý do nó ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.

1. Khả năng chống nóng, phản xạ nhiệt

Tôn lạnh có lớp mạ hợp kim nhôm kẽm với bề mặt sáng bóng, có khả năng phản xạ ánh sáng mặt trời lên đến hơn 50%. Nhờ vậy, mái nhà lợp tôn lạnh ít hấp thụ nhiệt, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình từ 2 – 5°C so với tôn kẽm thường. Đây là lựa chọn phù hợp cho nhà ở, nhà xưởng hoặc công trình cần không gian mát mẻ, tiết kiệm chi phí làm mát.

2. Độ bền và tuổi thọ cao

Thành phần nhôm trong lớp mạ có khả năng chống oxy hóa, trong khi kẽm bảo vệ thép nền khỏi tác động của môi trường. Sự kết hợp này giúp tôn lạnh có tuổi thọ cao hơn gấp 3 – 4 lần so với tôn kẽm thường, trung bình từ 15 – 20 năm nếu được thi công và bảo dưỡng đúng cách.

Đặc điểm nổi bật của tôn lạnh là gì?
Đặc điểm nổi bật của tôn lạnh là gì?

3. Tính thẩm mỹ và đa dạng màu sắc

Ngoài loại tôn lạnh nguyên bản màu ánh kim, thị trường hiện nay còn có tôn lạnh màu với nhiều lựa chọn từ gam trung tính đến tươi sáng. Lớp sơn phủ không chỉ tăng tính thẩm mỹ cho mái nhà, mà còn bảo vệ bề mặt tôn khỏi trầy xước và tác động thời tiết. Nhờ đó, công trình vừa bền vừa đẹp, đáp ứng nhiều nhu cầu thiết kế khác nhau.

4. Khả năng chống gỉ sét, ăn mòn

Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của tôn lạnh là khả năng chống gỉ sét vượt trội. Lớp hợp kim nhôm kẽm tạo thành lớp màng bảo vệ hiệu quả, hạn chế quá trình ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc gần biển. Đây là lý do tôn lạnh thường được ưu tiên trong những công trình ngoài trời hoặc khu vực có thời tiết khắc nghiệt.

Đặc điểm nổi bật của tôn lạnh là gì?
Đặc điểm nổi bật của tôn lạnh là gì?

III. Những hạn chế cần lưu ý của tôn lạnh là gì?

Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, tôn lạnh vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định. Người dùng nên nắm rõ để có giải pháp phù hợp, từ đó sử dụng hiệu quả và bền lâu hơn.

1. Khả năng cách âm kém

Do cấu tạo mỏng và độ vang lớn, tôn lạnh thường tạo ra tiếng ồn khi trời mưa, gió mạnh hoặc có vật rơi xuống mái. Điều này có thể gây khó chịu, đặc biệt với nhà ở dân dụng.

Để khắc phục, bạn có thể kết hợp thêm lớp xốp cách âm, bông thủy tinh hoặc sử dụng dòng tôn lạnh cách nhiệt PU/3 lớp.

2. Dễ biến dạng khi chịu lực mạnh

So với ngói hoặc vật liệu lợp mái dày, bề mặt tôn lạnh có thể bị móp, cong vênh khi bị tác động bởi lực mạnh như vật nặng rơi hoặc khi đi lại trực tiếp trên mái.

Vì vậy, trong quá trình thi công, cần hạn chế di chuyển trên bề mặt và sử dụng giàn giáo, thang an toàn để tránh ảnh hưởng đến hình dạng tôn.

Những hạn chế cần lưu ý của tôn lạnh là gì?
Những hạn chế cần lưu ý của tôn lạnh là gì?

3. Màu sắc có thể phai nhạt theo thời gian

Với các loại tôn lạnh màu, lớp sơn phủ bên ngoài có thể bị bạc màu sau nhiều năm tiếp xúc trực tiếp với nắng, mưa và khói bụi. Dù không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng tôn, nhưng yếu tố thẩm mỹ sẽ giảm đi đáng kể. Lựa chọn thương hiệu uy tín và loại sơn cao cấp là cách giúp kéo dài tuổi thọ màu sắc cho công trình.

4. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn tôn kẽm thường

Giá tôn lạnh thường nhỉnh hơn so với tôn kẽm truyền thống. Tuy nhiên, xét về hiệu quả lâu dài như tuổi thọ cao, ít hư hỏng, khả năng tiết kiệm chi phí sửa chữa và chống nóng hiệu quả, thì đây vẫn là khoản đầu tư hợp lý cho những công trình cần độ bền bỉ và tính thẩm mỹ.

Những hạn chế cần lưu ý của tôn lạnh là gì?
Những hạn chế cần lưu ý của tôn lạnh là gì?

IV. Tôn lạnh khác gì so với tôn kẽm, tôn màu

Trên thị trường hiện nay có nhiều loại tôn khác nhau như tôn kẽm, tôn màu và tôn lạnh. Mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp cho từng mục đích sử dụng. Dưới đây là sự so sánh để bạn dễ hình dung và lựa chọn.

1. So sánh tôn lạnh và tôn kẽm

  • Cấu tạo: Tôn lạnh là thép mạ hợp kim nhôm – kẽm, trong khi tôn kẽm chỉ có lớp mạ kẽm.

  • Độ bền: Tôn lạnh có tuổi thọ cao gấp 3–4 lần tôn kẽm nhờ khả năng chống oxy hóa tốt hơn.

  • Khả năng chống nóng: Tôn lạnh phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình, còn tôn kẽm dễ hấp thụ nhiệt.

  • Giá thành: Tôn kẽm rẻ hơn, phù hợp công trình tạm, trong khi tôn lạnh đầu tư ban đầu cao hơn nhưng dùng lâu dài sẽ kinh tế hơn.

Kết luận: Nếu cần chi phí thấp, dùng ngắn hạn, có thể chọn tôn kẽm; còn với công trình lâu dài, tôn lạnh là lựa chọn tối ưu.

Sự khác nhau giữa tôn kẽm và tôn lạnh là gì?
Sự khác nhau giữa tôn kẽm và tôn lạnh là gì?

2. So sánh tôn lạnh và tôn màu

  • Cấu tạo: Tôn lạnh thường có màu ánh kim hoặc được mạ thêm sơn phủ, trong khi tôn màu được phủ nhiều lớp sơn tĩnh điện đa dạng màu sắc.

  • Thẩm mỹ: Tôn màu có ưu thế vượt trội về tính thẩm mỹ, phù hợp công trình cần kiến trúc đẹp mắt; tôn lạnh lại đơn giản, tinh tế hơn.

  • Độ bền: Tôn lạnh chống gỉ sét tốt nhờ lớp mạ nhôm kẽm; tôn màu có độ bền tương tự nhưng lớp sơn phủ có thể phai màu nhanh hơn nếu chất lượng sơn kém.

  • Ứng dụng: Tôn lạnh được dùng nhiều cho mái nhà dân dụng, nhà xưởng; tôn màu thường ưu tiên cho công trình yêu cầu ngoại thất bắt mắt.

Kết luận: Nếu bạn chú trọng tính thẩm mỹ, hãy chọn tôn màu; còn nếu muốn cân bằng giữa độ bền và khả năng chống nóng, tôn lạnh sẽ phù hợp hơn.

Sự khác nhau giữa tôn màu và tôn lạnh là gì?
Sự khác nhau giữa tôn màu và tôn lạnh là gì?

3. Nên chọn loại tôn nào cho từng công trình?

  • Nhà ở dân dụng: Tôn lạnh hoặc tôn lạnh màu, giúp chống nóng tốt và duy trì vẻ đẹp lâu dài.

  • Nhà xưởng, kho bãi: Tôn lạnh 1 lớp hoặc tôn lạnh cách nhiệt để đảm bảo độ bền, hạn chế chi phí làm mát.

  • Công trình tạm, chi phí thấp: Tôn kẽm là lựa chọn tiết kiệm nhưng chỉ nên dùng ngắn hạn.

  • Công trình cần thẩm mỹ cao (nhà phố, biệt thự): Tôn màu hoặc tôn lạnh màu sẽ là lựa chọn hợp lý để vừa đẹp vừa bền.

V. Các loại tôn lạnh phổ biến trên thị trường

Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng, tôn lạnh được sản xuất với nhiều dòng sản phẩm khác nhau. Mỗi loại có cấu tạo và đặc tính riêng, phù hợp cho từng công trình.

1. Tôn lạnh 1 lớp

Đây là loại cơ bản nhất, gồm một lớp thép nền mạ hợp kim nhôm kẽm.

  • Ưu điểm: nhẹ, dễ thi công, khả năng chống nóng và chống gỉ sét tốt hơn tôn kẽm.

  • Nhược điểm: khả năng cách nhiệt và cách âm chưa cao.

  • Ứng dụng: thường dùng cho nhà dân dụng, nhà trọ, công trình phụ hoặc công trình cần tiết kiệm chi phí.

Tôn lạnh là gì? Các loại tôn lạnh phổ biến trên thị trường - Tôn lạnh 1 lớp
Tôn lạnh là gì? Các loại tôn lạnh phổ biến trên thị trường – Tôn lạnh 1 lớp

2. Tôn lạnh cách nhiệt

Đây là dòng tôn được cải tiến, bổ sung thêm lớp vật liệu cách nhiệt.

  • Cấu tạo: gồm 3 lớp: lớp tôn lạnh bề mặt + lớp PU hoặc xốp cách nhiệt + lớp tôn/bạc lót dưới.

  • Ưu điểm: khả năng chống nóng vượt trội, cách âm tốt, bền chắc và tăng tuổi thọ công trình.

  • Nhược điểm: giá thành cao hơn tôn 1 lớp.

  • Ứng dụng: phù hợp nhà ở cao cấp, nhà xưởng, kho lạnh, công trình yêu cầu môi trường mát mẻ, yên tĩnh.

Tôn lạnh là gì? Các loại tôn lạnh phổ biến trên thị trường - Tôn lạnh cách nhiệt
Tôn lạnh là gì? Các loại tôn lạnh phổ biến trên thị trường – Tôn lạnh cách nhiệt

3. Tôn lạnh mạ màu

Là loại tôn lạnh được phủ thêm lớp sơn màu tĩnh điện trên bề mặt.

  • Ưu điểm: đa dạng màu sắc, tăng tính thẩm mỹ cho công trình, đồng thời lớp sơn còn giúp bảo vệ tôn khỏi trầy xước và thời tiết.

  • Nhược điểm: màu sắc có thể phai dần theo thời gian nếu chất lượng sơn không cao.

  • Ứng dụng: thích hợp cho nhà ở, biệt thự, công trình thương mại cần ngoại thất bắt mắt.

Tôn lạnh là gì? Các loại tôn lạnh phổ biến trên thị trường - Tôn lạnh mạ màu
Tôn lạnh là gì? Các loại tôn lạnh phổ biến trên thị trường – Tôn lạnh mạ màu

VI. Ứng dụng thực tế của tôn lạnh là gì?

Nhờ những đặc tính nổi bật như chống nóng, chống gỉ sét và độ bền cao, tôn lạnh ngày càng được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình khác nhau.

1. Trong xây dựng dân dụng

Tôn lạnh được ứng dụng phổ biến trong các công trình nhà ở, nhà trọ, mái che sân, gara hay ban công. Khả năng phản xạ nhiệt tốt giúp không gian sống mát mẻ hơn, đồng thời giảm chi phí cho các thiết bị làm mát.

Ngoài ra, tôn lạnh màu còn mang lại tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế từ đơn giản đến hiện đại.

2. Trong công trình công nghiệp

Các nhà xưởng, kho bãi, khu chế xuất thường ưu tiên sử dụng tôn lạnh 1 lớp hoặc tôn lạnh cách nhiệt. Lý do là chúng bền chắc, ít bị ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đồng thời giúp hạn chế nhiệt độ bên trong, bảo vệ máy móc và hàng hóa.

Một số công trình đặc biệt như kho lạnh, khu sản xuất cần môi trường ổn định còn lựa chọn tôn lạnh 3 lớp (PU/xốp) để tăng khả năng cách nhiệt.

Ứng dụng thực tế của tôn lạnh là gì?
Ứng dụng thực tế của tôn lạnh là gì?

3. Ứng dụng khác

Ngoài dân dụng và công nghiệp, tôn lạnh còn được ứng dụng linh hoạt trong nhiều hạng mục khác như mái lợp tạm, nhà tiền chế, công trình phụ trợ, hoặc làm vách ngăn cách nhiệt.

Nhờ trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, tôn lạnh trở thành vật liệu hữu ích trong các dự án yêu cầu tiến độ nhanh và chi phí hợp lý.

VII. Các thương hiệu tôn lạnh uy tín hiện nay

Thị trường tôn lạnh tại Việt Nam khá đa dạng, trong đó có nhiều thương hiệu được người tiêu dùng và nhà thầu tin tưởng nhờ chất lượng ổn định, mẫu mã phong phú và chính sách bảo hành rõ ràng. Dưới đây là một số cái tên nổi bật:

1. Tôn lạnh Hoa Sen

Tập đoàn Hoa Sen là thương hiệu quốc dân trong lĩnh vực tôn thép, chiếm thị phần lớn tại Việt Nam. Tôn lạnh Hoa Sen nổi bật với khả năng chống gỉ sét, chống nóng tốt, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại. Sản phẩm có tem chống giả và chế độ bảo hành chính hãng, giúp khách hàng yên tâm sử dụng cho nhiều loại công trình.

Tôn lạnh là gì? Các thương hiệu tôn lạnh uy tín hiện nay - Tôn lạnh Hoa Sen
Tôn lạnh là gì? Các thương hiệu tôn lạnh uy tín hiện nay – Tôn lạnh Hoa Sen

2. Tôn lạnh Đông Á

Đông Á cũng là một trong những thương hiệu tôn lạnh uy tín, đặc biệt được ưa chuộng trong phân khúc dân dụng. Tôn lạnh Đông Á có lớp mạ nhôm kẽm dày, khả năng phản xạ nhiệt tốt và bền màu theo thời gian. Hệ thống phân phối rộng khắp giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận sản phẩm chính hãng.

Tôn lạnh là gì? Các thương hiệu tôn lạnh uy tín hiện nay - Tôn lạnh Đông Á
Tôn lạnh là gì? Các thương hiệu tôn lạnh uy tín hiện nay – Tôn lạnh Đông Á

3. Tôn lạnh Việt Nhật

Tôn Việt Nhật được đánh giá cao nhờ giá thành cạnh tranh và chất lượng ổn định. Các sản phẩm tôn lạnh Việt Nhật đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Ngoài ra, thương hiệu này còn cung cấp nhiều mẫu mã đa dạng, giúp khách hàng có thêm sự lựa chọn.

Tôn lạnh là gì? Các thương hiệu tôn lạnh uy tín hiện nay - Tôn lạnh Việt Nhật
Tôn lạnh là gì? Các thương hiệu tôn lạnh uy tín hiện nay – Tôn lạnh Việt Nhật

4. Tôn lạnh Phương Nam

Là một thương hiệu lâu năm, tôn Phương Nam nổi tiếng với độ bền và khả năng chịu thời tiết khắc nghiệt. Tôn lạnh của hãng này thường được sử dụng cho nhà xưởng, kho bãi, khu công nghiệp nhờ chất lượng ổn định và khả năng cách nhiệt hiệu quả.

Tôn lạnh là gì? Các thương hiệu tôn lạnh uy tín hiện nay - Tôn lạnh Phương Nam
Tôn lạnh là gì? Các thương hiệu tôn lạnh uy tín hiện nay – Tôn lạnh Phương Nam

5. Một số thương hiệu khác

Ngoài những tên tuổi lớn kể trên, thị trường còn có nhiều nhà sản xuất tôn lạnh khác như BlueScope, Nam Kim, Việt Pháp,… Đây đều là các thương hiệu uy tín, sở hữu dây chuyền công nghệ tiên tiến và đáp ứng đa dạng nhu cầu từ phân khúc phổ thông đến cao cấp.

VIII. Kinh nghiệm chọn mua và thi công tôn lạnh

Để mái tôn lạnh phát huy tối đa công năng, người dùng không chỉ cần chọn đúng loại sản phẩm mà còn phải lưu ý cách thi công, bảo quản. Dưới đây là những kinh nghiệm hữu ích bạn nên tham khảo.

1. Cách chọn độ dày và loại tôn phù hợp

Tùy theo nhu cầu sử dụng, bạn nên cân nhắc lựa chọn độ dày và loại tôn lạnh:

  • Đối với nhà ở dân dụng: tôn lạnh 3 lớp hoặc tôn lạnh mạ màu dày từ 0,35 – 0,45 mm thường là lựa chọn phù hợp, vừa bền vừa chống nóng tốt.

  • Đối với công trình công nghiệp: nên chọn tôn lạnh 1 lớp hoặc tôn cách nhiệt có độ dày từ 0,45 – 0,55 mm để đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực.

  • Công trình tạm hoặc mái che nhỏ: có thể dùng tôn lạnh mỏng hơn để tiết kiệm chi phí, nhưng vẫn cần ưu tiên sản phẩm chính hãng.

Kinh nghiệm chọn mua tôn lạnh là gì?
Kinh nghiệm chọn mua tôn lạnh là gì?

2. Mẹo thi công tôn lạnh bền đẹp, chống dột

Khi thi công, một số lưu ý sau sẽ giúp mái tôn đẹp và bền hơn:

  • Lắp đặt đúng kỹ thuật: khoảng cách xà gồ hợp lý (thường 0,8 – 1,2 m), vít bắn tôn đúng loại, có gioăng cao su chống dột.

  • Độ dốc mái: nên để từ 15–20 độ để thoát nước nhanh, tránh ứ đọng gây han gỉ.

  • Chồng mí tôn hợp lý: thông thường 1,5 – 2 sóng để chống thấm nước mưa.

  • Cắt tôn bằng máy chuyên dụng: hạn chế dùng máy mài vì sẽ làm hỏng lớp mạ, dễ gây gỉ sét.

3. Lưu ý khi bảo quản và vệ sinh mái tôn lạnh

  • Không để vật nặng đè lên tôn trong quá trình lưu kho hoặc vận chuyển để tránh biến dạng.

  • Thường xuyên vệ sinh bụi bẩn, lá cây bám trên mái, đặc biệt ở vùng chồng mí.

  • Kiểm tra định kỳ các mối nối, vít bắn tôn; thay gioăng khi bị hư hỏng để ngăn thấm dột.

  • Tránh dùng hóa chất mạnh khi vệ sinh để không làm bong tróc lớp mạ.

Kinh nghiệm thi công và bảo quản tôn lạnh là gì?
Kinh nghiệm thi công và bảo quản tôn lạnh là gì?

4. Mua tôn lạnh ở đâu uy tín?

Để đảm bảo chất lượng, bạn nên tìm đến đại lý phân phối chính hãng hoặc các cửa hàng vật liệu xây dựng uy tín. Một trong những địa chỉ đáng tin cậy hiện nay là Sài Gòn CMC – nơi cung cấp đa dạng các loại tôn lạnh từ Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, Nam Kim,… với giá cả cạnh tranh và chính sách bảo hành rõ ràng.

IX. Kết luận

Qua bài viết, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ tôn lạnh là gì và vì sao vật liệu này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng. Với nhiều ưu điểm nổi bật, tôn lạnh phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Khi chọn mua, hãy ưu tiên sản phẩm chính hãng, đúng độ dày và thi công chuẩn kỹ thuật để đảm bảo tuổi thọ mái tôn. Nếu cần địa chỉ uy tín, hãy tham khảo Sài Gòn CMC – nơi phân phối tôn lạnh chất lượng từ các thương hiệu hàng đầu với giá cạnh tranh.

Xem thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài