Bảng báo giá thép Hòa Phát

Bảng báo giá thép Hòa Phát mới nhất tại Hồ Chí Minh. Bảng giá được VLXD Hoàng Cát cập nhật mới nhất và nhanh nhất để quý khách tham khảo và đưa ra tính toán chi phí cho công trình của mình.

Quý khách đang có nhu cầu cần thép Hòa Phát hãy liên hệ ngay với chúng tôi. Đảm bảo giá mà chúng tôi đưa ra luôn rẻ nhất và chất lượng thép luôn đảm bảo tốt nhất và chính hãng.

Bảng báo giá thép Hòa Phát

Tại sao lại chọn VLXD Hoàng Cát cung cấp bảng báo giá thép Hòa Phát ?

– Đội ngũ nhân viên bốc xếp hàng luôn túc trực 24/7 với sức khỏe tốt nhất

– Tiềm lực kinh tế chúng tôi có đội ngũ xe khắp Bắc Trung Nam có thể cung cấp đầy đủ nguồn vật liệu xây dựng cho khách hàng.

– Đội ngũ nhân viên nhiệt tình, trung thực, thẳng thắn giúp bạn hài lòng về thái độ làm việc.

– Thời gian vận chuyển vật liệu xây dựng là chính xác giúp kịp tiến độ công trình.

– Vì là nhà  nhà phân phối cấp 1 nên giá thành chúng tôi cung cấp cho các bạn là rẻ nhất hiện nay.

Bảng báo giá thép Hòa Phát – Giá thép cập nhật trực tiếp tại nhà máy

Công ty VLXD Hoàng Cát là đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, trong đó có thép Hòa Phát. Khi quý khách mua hàng tại công ty chúng tôi có thể yên tâm vì thép được nhập trực tiếp tại nhà máy không qua bất cứ đại lý trung gian nào nên chất lượng là tốt nhất.

Giá thép mà chúng tôi đưa ra tốt nhất thị trường hiện nay. Chúng tôi có đội ngũ nhân viên thường xuyên cập nhật các bảng báo giá để gửi đến quý khách.

VLXD Hoàng Cát có hệ thống các cửa hàng và kho hàng lớn ở khắp khu vực TPHCM. Hàng luôn có sẵn trong kho, chỉ cần quý khách cần là chúng tôi sẽ nhanh chóng vận chuyển ngay đến công trình của quý khách.

Sau đây chúng tôi sẽ gửi đến cho quý khách bảng báo giá thép Hòa Phát mới nhất mà chúng tôi vừa cập nhật tại nhà máy. Giá đảm bảo tốt nhất trên thị trường hiện nay.

Bảng báo giá thép Hòa Phát cập nhật mới nhất hôm nay

Hotline: 0981.837.999

Liên hệ trực tiếp để nhận báo giá thép Hòa Phát tốt nhất. Đặc biệt có hoa hồng cho người giới thiệu.

BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG DVT KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6 Kg   12,600  
Thép cuộn Ø 8 Kg   12,600  
Thép  Ø 10 1Cây(11.7m) 7.21 12,430 Liên hệ
Thép  Ø 12 1Cây(11.7m) 10.39 12,230 Liên hệ
Thép  Ø 14 1Cây(11.7m) 14.15 12,230 Liên hệ
Thép  Ø 16 1Cây(11.7m) 18.48 12,230 Liên hệ
Thép  Ø 18 1Cây(11.7m) 23.38 12,230 Liên hệ
Thép  Ø20 1Cây(11.7m) 28.85 12,230 Liên hệ
Thép  Ø22 1Cây(11.7m) 34.91 12,230 Liên hệ
Thép  Ø25 1Cây(11.7m) 45.09 12,230 Liên hệ
Thép  Ø28 1Cây(11.7m) 56.56 12,230 Liên hệ
Thép  Ø32 1Cây(11.7m) 73.83 12,230 Liên hệ

** Lưu ý: Giá thép có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Cho nên quý khách nên liên hệ trực tiếp tới VLXD Hoàng Cát để nhận báo giá chi tiết.

Bảng báo giá thép Hòa Phát

VLXD Hoàng Cát phân phối chính hãng các sản phẩm thép Hòa Phát

Thép xây dựng Hòa Phát được sản xuất bởi Tập đoàn Hòa Phát, sản phẩm thép xây dựng Hòa Phát được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hạ tầng giao thông và dân dụng. Các sản phẩm thép xây dựng Hòa Phát bao gồm:

  • Thép cuộn trơn bao gồm thép cuộn phi 6, thép cuộn phi 8, thép cuộn phi 10.
  • Thép cuộn gân hay còn gọi thép cuộn vằn bao gồm thép cuộn gân phi 8.
  • Thép thanh vằn hay còn gọi là thép cây bao gồm thép phi 10 đến phi 32.
  • Thép ống Hòa Phát ….

VLXD Hoàng Cát là đại lý phấn phối thép chính thức của Hòa Phát chính vì vậy mà chất lượng luôn đảm bảo tốt mà giá cả lại rẻ. Vì vậy quý khách có nhu cầu cần mùa thép Hòa Phát hãy liên hệ ngay với chúng tôi.

Xem thêm:

Bảng báo giá sắt thép xây dựng cập nhật mới nhất

Báo giá thép Pomina

         STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP POMINA

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

Quả táo

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.400

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.400

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

65.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

104.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

146.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

188.000

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

241.000

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

304.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

382.000

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

500.000

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   12.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG

Báo giá thép Việt Nhật

         STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP

VIỆT NHẬT

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.700

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.700

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

77.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

111.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

153.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

195.000

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

254.000

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

320.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

388.000

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

510.000

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   12.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/K

Báo giá thép Miền Nam

STT

LOẠI HÀNG

ĐƠN VỊ TÍNH

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

ĐƠN GIÁ

1

Ký hiệu trên cây sắt

 

V

2

D6 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.300

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

 

10.300

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

62.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

99.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

138.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

177.000

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

229.000

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

289.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

350.000

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

460.0000

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   12.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/Kg