Bảng báo giá thép hình Quận Bình Thạnh hôm nay tại TPHCM
Thép hình là loại thép phổ biến cho tất cả các công trình đều cần phải có. Các sản phẩm thép hình như thép hình H V I U. Giá thép hình cũng biến động theo cung cầu thị trường sắt thép.
Sài Gòn CMC xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hình mới nhất và được cập nhập thường xuyên.
Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0868.666.000 hoặc 078.666.8080 để biết rõ hơn về giá chính xác nhất.

Nội dung chính:
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H
| THÉP H | |||
| H100 * 100 * 6 * 8TQ | 103,2 | Cây 6m | 1.343.000 |
| H125 * 125 * 6,5 * 9TQ | 141,6 | Cây 6m | 1.731.000 |
| H150 * 150 * 7 * 10TQ | 189 | Cây 6m | 2.209.000 |
| H150 * 150 * 7 * 10JINXN | 189 | Cây 6m | 2.285.000 |
| H200 * 200 * 8 * 12TQ | 299,4 | Cây 6m | 3.424.000 |
| H200 * 200 * 8 * 12JINXI | 299,4 | Cây 6m | 3.544.000 |
| H250 * 250 * 9 * 14TQ | 434,4 | Cây 6m | 5.092.000 |
| H250 * 250 * 9 * 14JINXI | 434,4 | Cây 6m | 5.092.000 |
| H300 * 300 * 10 * 15JINXI | 564 | Cây 6m | 6.492.000 |
| H350 * 350 * 12 * 19JINXI | 822 | Cây 6m | 9.278.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I
| Thép I | |||
| Tên hàng | Kg/Cây | Đơn vị tính | Đơn giá |
| I100 | 43,8 | Cây 6m | 558.600 |
| I100 * 5,9 * 3TQ | 42 | Cây 6m | 525.000 |
| I120vn | 54 | Cây 6m | 701.600 |
| I120TQ | 52,2 | Cây 6m | 600.000 |
| I150 * 5 * 7HQ | 84 | Cây 6m | 1.090.600 |
| I150 * 5 * 7 m | 84 | Cây 6m | 927.200 |
| I198 * 99 * 4,5 * 7TQ | 109,2 | Cây 6m | 1.155.000 |
| I198 * 99 * 4,5 * 7jinxi | 109,2 | Cây 6m | 1.175.000 |
| I200 * 100 * 5,5 * 8HQ | 127,8 | Cây 6m | 1.380.000 |
| I200 * 100 * 5,5 * 8TQ | 127,8 | Cây 6m | 1.342.000 |
| I200 * 100jinxi | 127,8 | Cây 6m | 1.332.000 |
| I248 * 124 * 5 * 8TQ | 154,2 | Cây 6m | 1.520.000 |
| I248 * 124 * 5 * 8jinxi | 154,2 | Cây 6m | 1.560.000 |
| I250 * 125 * 6 * 9TQ | 177,6 | Cây 6m | 1.735.000 |
| I250 * 125 * 6,4 * 7,9 | 177,6 | Cây 6m | 1.796.000 |
| I298 * 149 * 5,5 * 8jinxi | 192 | Cây 6m | 1.868.000 |
| I298 * 149 * 5,5 * 8TQ | 192 | Cây 6m | 1.910.000 |
| I300 * 150 * 6,5 * 9TQ | 220,2 | Cây 6m | 2.260.000 |
I300 * 150jinxi |
220,2 |
Cây 6m |
2.307.000 |
| I346 * 174 * 6 * 6TQ | 248,4 | Cây 6m | 2.537.000 |
| I350 * 175 * 7 * 11TQ | 297,6 | Cây 6m | 3.019.000 |
| I350 * 175 * 7 * 11JINXI | 297,6 | Cây 6m | 3.038.000 |
| I396 * 199 * 7 * 11JINXI | 339,6 | Cây 6m | 3.568.000 |
| I400 * 200 * 8 * 13JINXI | 396 | Cây 6m | 4.160.000 |
| I446 * 199 * 8 * 12TQ | 397,2 | Cây 6m | 4.173.000 |
| I450 * 200 * 9 * 14TQ | 456 | Cây 6m | 4.690.000 |
| I450 * 200 * 9 * 14JINXI | 456 | Cây 6m | 4.692.000 |
| I496 * 199 * 9 * 14HQ | 477 | Cây 6m | 5.110.000 |
| I500 * 200 * 10 * 16TQ | 537,6 | Cây 6m | 5.949.000 |
| I500 * 200 * 10 * 16JINXI | 537,6 | Cây 6m | 5.552.000 |
| I596 * 199 * 10 * 15HQ | 567,6 | Cây 6m | 5.862.000 |
| I600 * 200 * 11 * 17JINXI | 636 | Cây 6m | 6.380.000 |
| I700 * 300 * 13 * 24HQ | 1.110 | Cây 6m | 11.812.000 |
| I800 * 300 * 14 * 26JINXI | 1260 | Cây 6m | 13.460.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V
| STT | QUY CÁCH | ĐVT | KG/CÂY | ĐƠN GIÁ |
| 1 | V25 * 25 * 1,5 * 6 m | Cây | 4,5 | 56.000 |
| 2 | V25 * 25 * 2 * 6 m | Cây | 5 | 62.500 |
| 3 | V25 * 25 * 2,5 * 6 m | Cây | 5,5 | 71.000 |
| 4 | V30 * 30 * 2 * 6 m | Cây | 5 | 59.000 |
| 5 | V30 * 30 * 2,5 * 6 m | Cây | 5,5 | 65.000 |
| 6 | V30 * 30 * 3 * 6 mét | Cây | 7,5 | 88.500 |
| 7 | V40 * 40 * 3 * 6 m | Cây | 10 | 121.000 |
| số 8 | V40 * 40 * 3,5 * 6 mét | Cây | 11,5 | 133.000 |
| 9 | V40 * 40 * 4 * 6 m | Cây | 12,5 | 144.000 |
| 10 | V50 * 50 * 2,5 * 6 mét | Cây | 12,5 | 150.000 |
| 11 | V50 * 50 * 3 * 6 m | Cây | 14 | 161.000 |
| 12 | V50 * 50 * 3,5 * 6 m | Cây | 15 | 173.000 |
| 13 | V50 * 50 * 4 * 6 m | Cây | 17 | 196.000 |
| 14 | V50 * 50 * 4,5 * 6 m | Cây | 19 | 219.000 |
| 15 | V50 * 50 * 5 * 6 m | Cây | 21 | 242.000 |
| 16 | V63 * 63 * 4 * 6 m | Cây | 21,5 | 257.000 |
| 17 | V63 * 63 * 5 * 6 m | Cây | 27,5 | 328.000 |
| 18 | V63 * 63 * 6 * 6 m | Cây | 23,5 | 386.000 |
| 19 | V70 * 70 * 5 * 6 m | Cây | 31 | |
20 |
V70 * 70 * 7 * 6 m |
Cây |
44 |
|
| 21 | V75 * 75 * 4 * 6 m | Cây | 31,5 | |
| 22 | V75 * 75 * 5 * 6 m | Cây | 34 | |
| 23 | V75 * 75 * 6 * 6 m | Cây | 37 | |
| 24 | V75 * 75 * 7 * 6 m | Cây | 46 | |
| 25 | V75 * 75 * 8 * 6 m | Cây | 52 | |
| 26 | V80 * 80 * 6 * 6 m | Cây | 43 | |
| 27 | V80 * 80 * 7 * 6 m | Cây | 48 | |
| 28 | V80 * 80 * 8 * 6 m | Cây | 55 | |
| 29 | V90 * 90 * 7 * 6 m | Cây | 53 | |
| 30 | V90 * 90 * 8 * 6 m | Cây | 62 | |
| 31 | V100 * 100 * 8 * 6 mét | Cây | 67 | |
| 32 | V100 * 100 * 9 * 6 m | Cây | 78 | |
| 33 | V100 * 100 * 10 * 6 mét | Cây | 86 | |
| 34 | V120 * 120 * 10 * 6 mét | Cây | 219 | |
| 35 | V120 * 120 * 12 * 6 mét | Cây | 259 | |
| 36 | V130 * 130 * 10 * 6 m | Cây | 236 | |
| 37 | V130 * 130 * 12 * 6 m | Cây | 282 | |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP CHỮ U
| THÉP U | THÉP TẤM | ||||||
| Tên hàng | Kg/CÂY | ĐVT | Đơn giá | Tên hàng | Kg/tấm | ĐVT | |
| U50 | 14 | CÂY 6M | 201,00 | 2LI (1,25 * 2,5) | 49,06 | Tấm | 680.000 |
| U63 | 17 | CÂY 6M | 240.000 | 3LI (1,5 * 6) | 211,95 | Tấm | 2.166.000 |
| U75 * 40 | 41,5 | CÂY 6M | 506.500 | 4LI (1,5 * 6) | 282,6 | Tấm | 2.687.000 |
| U80VNM | 22 | CÂY 6M | 304.000 | 5LI (1,5 * 6) | 353,25 | Tấm | 3.409.000 |
| U80D | 33 | CÂY 6M | 406.000 | 5LI (2 * 6) | 471 | Tấm | 4.445.000 |
| U80TQM | 24 | CÂY 6M | 300.000 | 6LI (1,5 * 6) | 423,9 | Tấm | 4.032.000 |
U80TQD |
33 |
CÂY 6M |
397.000 |
8LI (1,5 * 6) |
565,2 |
Tấm |
5.374.000 |
| U100TQM | 33 | CÂY 6M | 364.000 | 10LI (1,5 * 6) | 706,5 | Tấm | 6.520.000 |
| U100VNM | 33 | CÂY 6M | 400.000 | 12LI (1,5 * 6) | 847,8 | Tấm | 7.760.000 |
| U100VND | 40 | CÂY 6M | 511.000 | 14LI (1,5 * 6) | 989,1 | Tấm | 9.800.000 |
| U100VND | 45 | CÂY 6M | 615.000 | 16LI (1,5 * 6) | 1130,4 | Tấm | 11.252.000 |
| U100TQD | 45 | CÂY 6M | 507.000 | 20LI (1,5 * 6) | 1413 | Tấm | 13.965.000 |
| U100 * 45 * 5LITQ | 46 | CÂY 6M | 609.000 | 22LI (1,5 * 6) | 1554,3 | Tấm | 15.322.000 |
| U100 * 49 * 5.4TQ | 51 | CÂY 6M | 639.500 | 25LI (1,5 * 6) | 1766,25 | Tấm | 17.360.000 |
| U120TQM | 42 | CÂY 6M | 486.000 | 12LI (2 * 6) | 1130,4 | Tấm | 10.930.000 |
| U120 * 48VNM | 42 | CÂY 6M | 582.000 | 14LI (2 * 6) | 1318,8 | Tấm | 13.325.000 |
U120 * 48VND |
54 |
CÂY 6M |
736.000 |
16LI (2 * 6) |
1507,2 |
Tấm |
15.071.000 |
| U120 * 48TQD | 56 | CÂY 6M | 640.000 | 18LI (2 * 6) | 1695,6 | Tấm | 16.920.000 |
| U125 * 65 * 6TQ | 80,4 | CÂY 6M | 965.000 | 20LI (2 * 6) | 1884 | Tấm | 18.764.000 |
| U140 * 48 * 4 | 54 | CÂY 6M | 613.000 | 22LI (2 * 6) | 2072,4 | Tấm | 20.610.000 |
| U140VNM | 54 | CÂY 6M | 699.000 | 25LI (2 * 6) | 2355 | Tấm | 23.480.000 |
| U140 * 5,5 | 65 | CÂY 6M | 860.000 | 30LI (2 * 6) | 2826 | Tấm | 28.400.000 |
| U150 * 75 * 6,5 | 111,6 | CÂY 6M | 1.350.000 | 40LI (2 * 6) | 3768 | Tấm | 37.530.000 |
| U160 * 56 * 5,2TQ | 75 | CÂY 6M | 895.000 | 50LI (2 * 6) | 4710 | Tấm | 46.560.000 |
| U160 * 56 * 5.2VN | 75 | CÂY 6M | 984.000 | 3LI gân (1.5 * 6) | 239 | Tấm | 2.800.000 |
U160 * 60 * 5.5VN |
81 |
CÂY 6M |
1.131.000 |
4LI gân(1.5*6) |
309,6 |
Tấm |
3.373.000 |
| U180 * 64 * 5.3TQ | 90 | CÂY 6M | 1.108.000 | Bài hát 5LI (1.5 * 6) | 380.25 | Tấm | 3.951.000 |
| U180 * 68 * 6.8TQ | 111,6 | CÂY 6M | 1.350.000 | 6LI gân(1.5*6) | 450,9 | Tấm | 4.820.000 |
| U200 * 65 * 5.4TQ | 102 | CÂY 6M | 1.243.000 | 8LI gân(1.5*6) | 592,2 | Tấm | 6.322.000 |
| U200 * 73 * 8.5TQ | 141 | CÂY 6M | 1.680.000 | ||||
| U200 * 75 * 9TQ | 154,8 | CÂY 6M | 1.943.000 | ||||
| U250 * 76 * 6,5 | 143,4 | CÂY 6M | 1.793.000 | ||||
| U250 * 80 * 9 | 188,4 | CÂY 6M | 2.342.000 | ||||
| U300 * 85 * 7 | 186 | CÂY 6M | 2.314.000 | ||||
| U300 * 87 * 9,5 | 235,2 | CÂY 6M | 2.900.000 |
Một vài Thông tin về bảng báo giá sắt thép xây dựng:
-Đơn giá của mỗi sản phẩm trên website của chúng tôi chỉ mang tính chất tham khảo. Vì vậy để biết được chính xác giá của các sản phẩm – quý khách xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số Hotline: 0868.666.000 để có được giá sắt thép xây dựng chính xác nhất.
-Phương thức giao hàng : giao hàng đến chân công trình.
-Thép cuộc được giao theo cân thực tế, thép cây được giao theo cách đếm cây.
-Công ty luôn có đội ngũ nhân viên và hệ thống xe tải lớn nhỏ giao hàng đến tân chân công trình cho toàn Miền Nam.
– Công ty có nhiều chinh nhánh và cửa hàng lớn nhỏ tại Tp HCM nhằm đáp ứng nhanh nhất nhu cầu
cho mọi công trình.
– Phương Thức Thanh Toán: Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Vì sao lại lựa chọn công ty VLXD Sài Gòn CMC của chúng tôi?
Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực sắt thép xây dựng. Chúng tôi tự hào là công ty đi đầu về chất lượng và dịch vụ, phục vụ khách hàng tốt nhất. Khi đến với công ty Sài Gòn CMC chúng tôi, nhất định quý khách hàng sẽ thấy rõ được những ưu đãi lớn về giá thành của chúng tôi là tốt nhất so với các đơn vị kinh doanh sắt thép khác trên thị trường.
Quy trình làm việc của chúng tôi:
- Tiếp nhận thông tin của khách hàng qua điện thoại hoặc đến trực tiếp tại công ty.
- Báo giá sắt thép xây dựng mà khách hàng yêu cầu.
- Nhân viên sẽ vận chuyển bằng xe tải chuyên dụng đến địa điểm công trình mà khách hàng yêu cầu.
- Khách hàng kiểm tra số lượng và chất lượng về sắt thép.
- Thanh toán 100% tiền mặt hoặc chuyển khoản bằng thẻ khi khách hàng nhận đủ tại công trình.
- Bạn có biết gạch 6 lỗ bao nhiêu tiền 1 viên?
- ĐẠI LÝ CỬA HÀNG VẬT LiỆU XÂY DỰNG ( VLXD) Ở TẠI QUẬN TÂN PHÚ, BÌNH TÂN, HÓC MÔN, BÌNH CHÁNH TPHCM, TP HỒ CHÍ MINH CỬA HÀNG VLXD, ĐẠI LÝ VLXD QUẬN TÂN PHÚ, TÂN BÌNH, HÓC MÔN, BÌNH TÂN, BÌNH CHÁNH, TPHCM , Công Ty đại lý phân phối VLXD, vật liệu xây dựng (vlxd) QUẬN TÂN PHÚ, TÂN BÌNH, HÓC MÔN, BÌNH TÂN, BÌNH CHÁNH, TPHCM , cát, đá mi, đá hộc, sắt thép, xi măng giá rẻ ở tại QUẬN 1, Q.2, Q.3, QUẬN 4, QUẬN 5, Q 6, Q 6, Q 8, QUẬN 9, QUẬN 10, QUẬN 11, Q.12, Tân Bình, Tân Phú, Bình Tân, Phú Nhuận, Gò Vấp, H. Củ Chi, Quận Bình Thạnh, Q.Thủ Đức, Huyện Nhà Bè, Huyện Hóc Môn, Bình Chánh,TP HÔ CHÍ MINH Quí vị cần tìm một nhà bán VLXD hàng chất lượng cao ? Các tiêu chí đánh giá VLXD cát, đá mi, đá hộc, sắt thép, xi măng chuẩn chất lượng ?
- Bảng báo giá thép hình V90 Đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng giá rẻ và chất lượng tốt nhất tại tphcm
- Bảng báo giá thép Pomina quận 8
- Quy trình xếp dỡ sắt thép xây dựng và lưu ý khi bảo quản
- Bảng báo giá thép hình Quận 2 hôm nay tại TPHCM
- Báo giá đá xây dựng tại quận 11 Tphcm
- Đại lý cung cấp thép hộp vuông đủ quy cách chất lượng tốt tại Sài Gòn
- cát đá xây dựng tp hồ chí minh












