Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất năm 2019
Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất năm 2018
Bảng báo giá sắt thép xây dựng – báo giá thép xây dựng mới nhất
Bảng giá sắt thép xây dựng – VLXD Hoàng Cát. Cập nhật liên tục và mới nhất đơn báo giá các loại sắt thép xây dựng 2018 tại TPHCM, cung cấp cho khách hàng những thông tin mới nhất, chính xác nhất về giá các loại sắt thép 24h trong ngày hôm nay.
Liên hệ: 0909 789 888 để có được báo giá sắt thép xây dựng chính xác nhất trong ngày.
Giá sắt thép xây dựng 24h qua được công ty vật liệu xây dựng VLXD Hoàng Cát cập nhật từ các nhà máy. VLXD Hoàng Cát là nhà phân phối chính thức của các sản phẩm sat thep xay dung chính hãng. Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực phân phối sắt thép, chắc chắn chúng tôi sẽ mang lại cho quý khách hàng những sản phẩm tốt cùng với dịch vụ hoàn hảo nhất. Mời quý khách hàng xem chi tiết bảng giá trong báo giá của từng sản phẩm.
Bảng báo giá các loại sắt thép xây dựng bao gồm các thông tin và những điều khoản:
Tên sản phẩm, đơn vị tính, khối lượng/cây, đơn giá cùng với giá vận chuyển.
– Tên sắt thép.
– Đơn vị tính: Theo khối lượng hoặc theo cây.
– Đơn giá: Đơn giá trên bảng báo giá thường chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển (đơn giá được tính theo khối lượng hoặc theo cây).
Báo giá sắt thép xây dựng vina Kyoei _ Thép Việt Nhật
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP VIỆT NHẬT |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
Bông mai |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
9.000 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
9.000 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
78.600 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
118.900 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
177.800 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
223.700 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
299.500 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
390.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
419,000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
480.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 14.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 13.500 Đ/KG |
Báo giá sắt thép xây dựng Việt Ý _ Thép Pomina
Báo Giá Thép Pomina CB300v – SD295
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP POMINA |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
Quả táo |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
8.800 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
8.800 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
73.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
113.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
172.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
218.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
285.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
360.000 |
10 |
Đinh + kẽm buộc = 15,000 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 13.500 Đ/KG |
Báo Giá Thép Pomina CB400V – SD390
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP POMINA |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
Quả táo |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
8.900 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
8.900 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
77.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
117.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
176.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
222.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
298.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
389.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
418.000 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
594.000 |
|
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
|
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
|
14 |
Đinh + kẽm buộc = 15.000 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 13.500 Đ/KG |
Báo giá sắt thép xây dựng miền Nam
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP MIỀN NAM |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
V |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
8.400 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
8.400 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
70.700 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
109.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
169.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
214.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
292.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
382.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
414.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
590.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 15.000 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 13.500 Đ/KG |