Table of Contents
Thép hình I /H/U/V / Phân phối tại Sài Gòn CMC. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại thép hình đến với mọi công trình. Cam kết sản phẩm chất lượng tốt, giá thành rẻ, vận chuyển tận nơi. Dịch vụ tư vấn trực 24/24h, bạn có nhu cầu thắc mắc về dịch vụ? Hãy liên hệ cho chúng tôi qua hotline bên dưới
Tags: Báo giá thép hình, Báo giá thép hộp, Báo giá thép ống
Thép hình I /H/U/V / Phân phối tại Sài Gòn CMC
Bảng báo giá thép hình I
Trọng lượng thép hình, bảng báo giá thép hình I . Đây là bảng thống kê các thông số thép hình chữ i. Các bạn có thể tham khảo thông số trong bảng sau. Nếu bạn muốn biết Giá xin liên hệ chúng tôi theo thông tin bên dưới.
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) |
Thép I( I – Beam) JIS G3101 SS400 | |||
1 | I 100 x 50 x 6 AK (An Khánh) | 6 | 43 |
2 | I 120 x 60 x 6 AK (An Khánh) | 6 | 54 |
3 | I 150 x 75 x 5 x 7 SNG-JIS G3101 | 12 | 168 |
4 | I175 x 90 x 5.0 x 8.0 Kr-JIS G3101 | 12 | 218,4 |
5 | I 194 x 150 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 367,2 |
6 | I198 x 99 x 4,5 x 7 Chn-JIS G3101 | 12 | 218,4 |
7 | I 200 x 100 x 5.5 x 8 GB/T11263-1998 | 12 | 260,4 |
8 | I 250 x 125 x 6 x 9 Chn – JIS G3101 | 12 | 355,2 |
9 | I 248 x 124 x 5 x 8 Chn-JIS G3101 | 12 | 308,4 |
10 | I 298 x 149 x 5.5 x 8 Chn-JIS G3101 | 12 | 384 |
11 | I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 440,4 |
12 | I 346 x 174 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 496,8 |
13 | I 350 x 175 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 | 12 | 595,2 |
14 | I 396 x 199 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 | 12 | 679,2 |
15 | I 400 x 200 x 8 x 13 Chn-JIS G3101 | 12 | 792 |
16 | I 450 x 200 x 9 x14 Chn-JIS G3101 | 12 | 912 |
17 | I 496 x 199 x 9 x 14 Chn-JIS G3101 | 12 | 954 |
18 | I 500 x 200 x 10 x 16 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.075 |
19 | I 596 x 199 x 10 x 15 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.135 |
20 | I 600 x 200 x 11 x 17 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.272 |
21 | I 900 x 300 x 16 x 26 SNG-JIS G3101 | 12 | 2.880,01 |
22 | Ia 300 x150 x10x16 cầu trục | 12 | 786 |
23 | Ia 250 x 116 x 8 x 12 cầu trục | 12 | 457,2 |
24 | I 180 x 90 x 5.1 x 8 Kr-JIS G3101 | 12 | 220,8 |
25 | I 446 x 199 x 8 x 12 SNG-JIS G3101 | 12 | 794,4 |
26 | I200 x 100 x 5.5 x 8 JIS G3101 SS400 | 12 | 255,6 |
27 | I 700 x 300 x 13 x 24 Chn | 12 | 2.220,01 |
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng. Thép hình chữ I chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng cho Quý Khách!
Bảng báo giá thép hình H
Sài Gòn CMC xin cung cấp đến quý khách hàng bảng báo giá thép hình H. Đồng thời, cũng cung cấp thêm các thông tin về bảng giá của các VLXD khác cùng tham khảo
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H
THÉP H | |||
H100*100*6*8TQ | 103.2 | Cây 6m | 1.343.000 |
H125*125*6.5*9TQ | 141.6 | Cây 6m | 1.731.000 |
H150*150*7*10TQ | 189 | Cây 6m | 2.209.000 |
H150*150*7*10JINXN | 189 | Cây 6m | 2.285.000 |
H200*200*8*12TQ | 299.4 | Cây 6m | 3.424.000 |
H200*200*8*12JINXI | 299.4 | Cây 6m | 3.544.000 |
H250*250*9*14TQ | 434.4 | Cây 6m | 5.092.000 |
H250*250*9*14JINXI | 434.4 | Cây 6m | 5.092.000 |
H300*300*10*15JINXI | 564 | Cây 6m | 6.492.000 |
H350*350*12*19JINXI | 822 | Cây 6m | 9.278.000 |
H400*400*13*21JINXI | 1032 | Cây 6m | 11.959.000 |
Bảng báo giá thép hình U
Bảng báo giá thép hình U là một trong những loại vật liệu không thể thiếu đối với các công trình. Có nhiều loại sắt thép khác nhau được sản xuất từ nhiều thương hiệu sản xuất khác nhau. Để công trình được lâu bền thì ngay từ khâu chọn lựa sản phẩm. Chúng ta cần phải chọn lựa những sản phẩm sắt thép phù hợp và tốt nhất.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP CHỮ U
THÉP U | THÉP TẤM | ||||||
Tên hàng | Kg/CÂY | ĐVT | Đơn giá | Tên hàng | Kg/tấm | ĐVT | |
U50 | 14 | CÂY 6M | 201.00 | 2LI(1.25*2.5) | 49.06 | Tấm | 680.000 |
U63 | 17 | CÂY 6M | 240.000 | 3LI(1.5*6) | 211.95 | Tấm | 2.166.000 |
U75*40 | 41.5 | CÂY 6M | 506.500 | 4LI(1.5*6) | 282.6 | Tấm | 2.687.000 |
U80VNM | 22 | CÂY 6M | 304.000 | 5LI(1.5*6) | 353.25 | Tấm | 3.409.000 |
U80D | 33 | CÂY 6M | 406.000 | 5LI(2*6) | 471 | Tấm | 4.445.000 |
U80TQM | 24 | CÂY 6M | 300.000 | 6LI(1.5*6) | 423.9 | Tấm | 4.032.000 |
U80TQD | 33 | CÂY 6M | 397.000 | 8LI(1.5*6) | 565.2 | Tấm | 5.374.000 |
U100TQM | 33 | CÂY 6M | 364.000 | 10LI(1.5*6) | 706.5 | Tấm | 6.520.000 |
U100VNM | 33 | CÂY 6M | 400.000 | 12LI(1.5*6) | 847.8 | Tấm | 7.760.000 |
U100VND | 40 | CÂY 6M | 511.000 | 14LI(1.5*6) | 989.1 | Tấm | 9.800.000 |
U100VND | 45 | CÂY 6M | 615.000 | 16LI(1.5*6) | 1130.4 | Tấm | 11.252.000 |
U100TQD | 45 | CÂY 6M | 507.000 | 20LI(1.5*6) | 1413 | Tấm | 13.965.000 |
U100*45*5LITQ | 46 | CÂY 6M | 609.000 | 22LI(1.5*6) | 1554.3 | Tấm | 15.322.000 |
U100*49*5.4TQ | 51 | CÂY 6M | 639.500 | 25LI(1.5*6) | 1766.25 | Tấm | 17.360.000 |
U120TQM | 42 | CÂY 6M | 486.000 | 12LI(2*6) | 1130.4 | Tấm | 10.930.000 |
U120*48VNM | 42 | CÂY 6M | 582.000 | 14LI(2*6) | 1318.8 | Tấm | 13.325.000 |
U120*48VND | 54 | CÂY 6M | 736.000 | 16LI(2*6) | 1507.2 | Tấm | 15.071.000 |
U120*48TQD | 56 | CÂY 6M | 640.000 | 18LI(2*6) | 1695.6 | Tấm | 16.920.000 |
U125*65*6TQ | 80.4 | CÂY 6M | 965.000 | 20LI(2*6) | 1884 | Tấm | 18.764.000 |
U140*48*4 | 54 | CÂY 6M | 613.000 | 22LI(2*6) | 2072.4 | Tấm | 20.610.000 |
U140VNM | 54 | CÂY 6M | 699.000 | 25LI(2*6) | 2355 | Tấm | 23.480.000 |
U140*5.5 | 65 | CÂY 6M | 860.000 | 30LI(2*6) | 2826 | Tấm | 28.400.000 |
U150*75*6.5 | 111.6 | CÂY 6M | 1.350.000 | 40LI(2*6) | 3768 | Tấm | 37.530.000 |
U160*56*5.2TQ | 75 | CÂY 6M | 895.000 | 50LI(2*6) | 4710 | Tấm | 46.560.000 |
U160*56*5.2VN | 75 | CÂY 6M | 984.000 | 3LI gân(1.5*6) | 239 | Tấm | 2.800.000 |
U160*60*5.5VN | 81 | CÂY 6M | 1.131.000 | 4LI gân(1.5*6) | 309.6 | Tấm | 3.373.000 |
U180*64*5.3TQ | 90 | CÂY 6M | 1.108.000 | 5LI gân(1.5*6) | 380.25 | Tấm | 3.951.000 |
U180*68*6.8TQ | 111.6 | CÂY 6M | 1.350.000 | 6LI gân(1.5*6) | 450.9 | Tấm | 4.820.000 |
U200*65*5.4TQ | 102 | CÂY 6M | 1.243.000 | 8LI gân(1.5*6) | 592.2 | Tấm | 6.322.000 |
U200*73*8.5TQ | 141 | CÂY 6M | 1.680.000 | ||||
U200*75*9TQ | 154.8 | CÂY 6M | 1.943.000 | ||||
U250*76*6.5 | 143.4 | CÂY 6M | 1.793.000 | ||||
U250*80*9 | 188.4 | CÂY 6M | 2.342.000 | ||||
U300*85*7 | 186 | CÂY 6M | 2.314.000 | ||||
U300*87*9.5 | 235.2 | CÂY 6M | 2.900.000 |
Bảng báo giá cát xây dựng
Saigon CMC kính gửi tới quý khách hàng báo giá cát xây dựng tại TPHCM. Đối với các khu vực khác ngoài phạm vi TPHCM, Quý khách vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để được báo giá cụ thể.
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT (10%) | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | Cát san lấp | 135.000 VNĐ | 145.000 VNĐ | Còn hàng 2019 |
2 | Cát xây tô | 145.000 VNĐ | 150.000 VNĐ | Còn hàng |
4 | Cát bê tông loại 1 | 200.000 VNĐ | 220.000 VNĐ | Còn hàng |
5 | Cát bê tông loại 2 | 180.000 VNĐ | 200.000 VNĐ | Còn hàng |
Sài gòn CMC – Đại lý phân phối sắt thép xây dựng lớn nhất tại Miền Nam
– Theo dõi bảng cập nhật giá của chúng tôi thường xuyên. Sẽ giúp khách hàng tìm ra và chọn lựa thời điểm mua vật tư thích hợp nhất. Chúng tôi chuyên cung cấp sắt thép xây dựng với số lượng lớn nhỏ đến tận chân công trình. Tại 22 Quận Huyện toàn khu vực Tp Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận như Bình Dương, Đồng Nai, Long An, Tây Ninh. Cam kết giá rẻ nhất thị trường.
– Sự phát triển của các công trình trọng điểm tại Miền Nam đòi hỏi phải cung ứng nguồn sắt thép xây dựng lớn. Do đó, quý khách cứ liên hệ cho chúng tôi qua hotline: 0972 234 989 -0946 234 989- 0969 087 087- 0868 666 000. Để được báo giá nhanh và trực tiếp nhất
– Với sự công tác của các nhà khai thác cát đá chất lượng và hợp pháp. Chúng tôi luôn mong nuốn đem lại nguồn cung cấp vật tư chất lượng đến với mọi công trình