0909789888

Báo giá tôn xây dựng, xà gồ xây dựng tháng 9 năm 2019

Bạn đang có nhu cầu mong muốn mua tôn xây dựng,xà gồ xây dựng chất lượng. Hãy đến với Sài Gòn CMC – Nơi mà bạn có thể an tâm và thoải mái chọn lựa các vật liệu xây dựng phù hợp với chức năng và mục đích cần dùng

Báo giá tôn xây dựng, xà gồ xây dựng tháng 9 năm 2019 bao gồm đầy đủ các thông tin về chủng loại, kích thước, màu sắc,.. mà Sài Gòn CMC đang cung cấp. Các thông tin sẽ được cập nhật nhanh và liên tục nhất

Quy trình sản xuất tôn mạ màu

Báo giá tôn xây dựng, xà gồ xây dựng tháng 9 năm 2019

Hãy đăng kí theo dõi website của chúng tôi để có thể nhận được cái thông tin nóng hổi về giá cả thị trường hiện nay

Báo giá tôn màu

BẢNG BÁO GIÁ TÔN MÀU VIỆT NHẬT

XANH NGỌC – ĐỎ ĐẬM – VÀNG KEM,…
9 SÓNG TRÒN + 9 SÓNG VUÔNG

STT ĐỘ DÀY
(ĐO THỰC TẾ)
TRỌNG LƯỢNG
(KG/M)
ĐƠN GIÁ
(KHỔ 1,07M)
SÓNG TRÒN,SÓNG
VUÔNG, LA PHÔNG,
CHIỀU DÀI CẮT
THEO YÊU CẦU
CỦA QUÝ KHÁCH
1 3 dem 00 2.50 46.000
2 3 dem 30 2.70 56.000
3 3 dem 50 3.00 58.000
4 3 dem 80 3.30 60.000
5 4 dem 00 3.40 64.000
6 4 dem 20 3.70 69.000
7 4 dem 50 3.90 71.000
8 4 dem 80 4.10 74.000
9 5 dem 00 4.45 79.000
Nhận gia công tôn úp nóc, tôn vòm, tôn diềm, tôn sóng ngói, máng xối,…

BẢNG BÁO GIÁ TÔN MÀU HOA SEN

STT ĐỘ DÀY ĐVT Kg/M ĐƠN GIÁ
01 3 dem 00 m 2.42 60.000
02 3 dem 50 m 2.89 68,000
03 4 dem 00 m 3.55 73,000
04 4 dem 50 m 4.00 81,000
05 5 dem 00 m 4.40 91,000

Bảng báo giá tôn lạnh màu hoa sen

           STT                 Độ Dày           Đơn Vị Tính        Kg/m         Đơn Giá
01 3 dem 00 m 2.42 62,000
02 3 dem 50 m 2.89 70,000
03 4 dem 00 m 3.37 76,000
04 4 dem 50 m 3.84 83,000
05 5 dem 00 m 4.50 93,000

Bảng báo giá tôn lạnh không màu hoa sen

GIÁ TÔN KẼM GIÁ TÔN LẠNH KHÔNG MÀU
9 sóng vuông – sóng tròn – sóng lafông – {sóng ngói (+10.000đ/m)}
Độ dày 
(Đo thực tế)
 Trọng lượng 
(Kg/m) 
 Đơn giá 
(Khổ 1.07m) 
Độ dày 
(Đo thực tế)
 Trọng lượng 
(Kg/m) 
 Đơn giá 
(Khổ 1.07m) 
2 dem 50              2.00      40,000 2 dem 80                  2.40               50,000
3 dem 30              3.00      49,000 3 dem 00                  2.60               52,000
3 dem 60              3.30      55,000 3 dem 20                  2.80               55,000
4 dem 00              3.65      58,000 3 dem 30                  3.05               59,000
GIÁ TÔN MÀU ĐÔNG Á 3 dem 50                  3.20               60,000
4 dem 00              3.35      71,500 3 dem 70                  3.35               64,000
4 dem 50              3.90      79,000 4 dem 00                  3.55               66,000
5 dem 00              4.30    88,500 4 dem 50                  4.05               75,000
5 dem 00                  4.40               84,000

Báo giá xà gồ và báo giá các VLXD khác được cập nhật mới nhất năm 201 9 tại Sài Gòn CMC

Báo giá xà gồ xây dựng:

bảng báo giá xà gồ z, bang bao gia xa go z

bảng báo giá xà gồ c, bang bao gia xa go c

Báo giá xà gồ thép đen

STT QUY CÁCH ĐVT ĐỘ DÀY
 1.5Ly   1.8Ly   2.0Ly   2.4Ly 
1 C40*80 M  25.000  27.000          28,000  – 
2 C50*100 M  31.000          34,000          37,000  46.000
3 C50*125 M  32.000         35,000          39,000        44,000
4 C50*150 M  39.000         43,000          50,000        55,500
5 C50*180 M  –          44,000          48,500        56,000
6 C50*200 M  –          46,000          51,500        60,500
7 C50*250 M  –   –           62,500         75.000 
8 C65*250 M  –   –           66,000        79,500

Báo giá thép Việt Nhật

    STT

LOẠI HÀNG

ĐVT

TRỌNG LƯỢNG

KG/CÂY

THÉP

VIỆT NHẬT

1

Ký hiệu trên cây sắt

2

D 6 ( CUỘN )

1 Kg

10.700

3

D 8 ( CUỘN )

1 Kg

10.700

4

D 10 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

7.21

77.000

5

D 12 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

10.39

111.000

6

D 14  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

14.13

153.000

7

D 16  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

18.47

195.000

8

D 18  ( Cây)

Độ dài  (11.7m)

23.38

254.000

9

D 20  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

28.85

320.000

10

D 22 ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

34.91

388.000

11

D 25  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

45.09

510.000

12

D 28  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

56.56

liên hệ

13

D 32  ( Cây )

Độ dài  (11.7m)

78.83

liên hệ

14

Đinh  +  kẽm buộc   =   12.500 Đ/KG   –     Đai Tai Dê   15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/K

Báo giá thép Hòa Phát

bảng báo giá thép Hòa Phát ĐG
Đ/KG
ĐG
Đ/KG
TÊN HÀNG DVT KL/ CÂY
Thép cuộn Ø 6 Kg 12,600
Thép cuộn Ø 8 Kg 12,600
Thép  Ø 10 1Cây(11.7m) 7.21 12,430 Liên hệ
Thép  Ø 12 1Cây(11.7m) 10.39 12,230 Liên hệ
Thép  Ø 14 1Cây(11.7m) 14.15 12,230 Liên hệ
Thép  Ø 16 1Cây(11.7m) 18.48 12,230 Liên hệ
Thép  Ø 18 1Cây(11.7m) 23.38 12,230 Liên hệ
Thép  Ø20 1Cây(11.7m) 28.85 12,230 Liên hệ
Thép  Ø22 1Cây(11.7m) 34.91 12,230 Liên hệ
Thép  Ø25 1Cây(11.7m) 45.09 12,230 Liên hệ
Thép  Ø28 1Cây(11.7m) 56.56 12,230 Liên hệ
Thép  Ø32 1Cây(11.7m) 73.83 12,230 Liên hệ

Lưu ý mua hàng :

  • Báo giá thép đã bao gồm chi phí vận chuyển và thuế VAT 10% toàn TP.HCM và các tỉnh thành lân cận.
  • Phải trang bị đầy đủ xe tải lớn nhở đảm bảo vận chuyển nhanh chóng cho công trình quý khách.
  • Đặt hàng sau 6 tiếng sẽ có hàng ( tùy vào số lượng ít nhiều ).
  • Cam kết bán hàng đúng chủng loại theo yêu cầu của khách hàng.
  • Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt sau khi nhận hàng tại công trình.
  • Bên bán hàng sẽ chỉ thu tiền sau khi bên mua hàng đã kiểm soát đầy đủ chất lượng hàng hóa được giao.

Xem thêm:

Báo giá thép ống

Báo giá thép hộp đen

Báo giá tôn lạnh

Mọi chi tiết xin liên hệ qua địa chỉ sau:

CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN

    • [ Văn Phòng Giao Dịch 1 ]: 42A Cống Lỡ – P. 15 – Quận Tân Bình – Tp. HCM (Gần Cầu Tham Lương)
    • [ Văn phòng Giao Dịch 2 ]: 18 Lam Sơn – P.2 – Quận Tân Bình – Tp. HCM
    • [ Văn phòng Giao Dịch 3 ]: 337 Phạm Văn Bạch – Phường 15 – Quận Tân Bình – TP. HCM
    • [ Trụ Sở Chính ]: Tòa Nhà Central Garden 328 Võ Văn Kiệt – Phường Cô Giang – Quận 1 – TP. HCM
    • 02862.739.888 – 02866.750.968
    • vatlieusaigoncmc@gmail.com

 

 

HỆ THỐNG KHO HÀNG CMC

Kho hàng 1: 31/1 QL1 - P. An Thới - Q. 12

Kho hàng 2: Km7 Xa Lộ Hà Nội - P. Trường Thọ - Q. Thủ Đức

Kho hàng 3: 1/4 Ấp Tiền Lân- Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn- Tp hcm

Kho hàng 4: 2741 Nguyễn Duy Trinh - P. Trường Thạnh - Q. 9

Kho hàng 5: 25/5 Ấp Tân Hòa - Xã Tân Hiệp - H. Hóc Môn

Kho hàng 6: C14/25 Ấp 3 - Ql. 1 - Xã Tân Kiên - H. Bình Chánh

Kho hàng 7: 80B Tôn Thất Thuyết - P. 16 - Q. 4

[Phone]: 0972 234 989 -0946 234 989- 0969 087 087- 0868 666 000

CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN

[ Văn Phòng Giao Dịch 1 ]: 42A Cống Lỡ - P. 15 - Quận Tân Bình - Tp. HCM (Gần Cầu Tham Lương)

[ Văn phòng Giao Dịch 2 ]: 18 Lam Sơn - P.2 - Quận Tân Bình - Tp. HCM

[ Trụ Sở Chính ]: Ấp Ông Trịnh - Xã Tân Phước - Huyện Tân Thành - Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

[ Phone ]: 0972 234 989 -0946 234 989- 0969 087 087- 0868 666 000

[ Email ]: vatlieusaigoncmc@gmail.com

[ Website ]: https://thegioivatlieuxaydung.vn

2023/09/18Thể loại : Tin tứcTab :

Bài viết liên quan

Báo giá tôn lạnh 9 sóng Đông Á tại Đồng Tháp

Báo giá tôn lạnh màu Hoa Sen tại Quận 6

Cát san lấp tại hóc môn, TPHCM

Cát Đá Xây Dựng Giá Rẻ | Công Ty CP Sài Gòn

Bảng báo giá thép Việt Nhật quận Thủ Đức

1/4 Ấp Tiền Tân- Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn- Tp hcm
Contact Me on Zalo
Copyright 2010 © thegioivatlieuxaydung.vn.Đối tác Cát xây dựng tại Cát xây dựng Nam Thành Vinh Đối tác báo giá thép hình tại Tôn thép Sang Chính DMCA.com Protection Status
Báo Giá Thép Miền Nam Báo giá thép Việt Nhật Báo giá thép Pomina Báo giá thép Hòa Phát Báo giá thép hộp Đá xây dựng Chuyển nhà thành hưng Căn hộ Akari City Mái xếp di động Mái hiên di động Trường huấn luyện chó Thu mua phế liệu Thiết kế hồ cá koi Thiết kế hồ cá koi khoan cắt bê tông khoan rút lõi bê tông khoan cắt bê tông khoan rút lõi bê tông Lắp đặt camera Tphcm