Hãy liên hệ với công ty VLXD Sài Gòn CMC để có các vật liệu cát đá xây dựng chất lượng nhất. Các sản phẩm được phân phối của chúng tôi đã trải qua thẩm định chặt chẽ về chất lượng. Do đó, khách hàng không cần lo lắng, số lượng không hạn chế
Chúng tôi sở hữu các loại xe vận chuyển có trọng tải: 1 tấn, 2 tấn, 4 tấn, 5 tấn,.. thuận lợi cho công tác vận chuyển đến tận nơi theo mong muốn khách hàng
Dịch vụ cung cấp vật liệu cát đá và bảng giá các VLXD khác tại Sài Gòn CMC vào tháng 9 năm 2019
Dịch vụ cung cấp cát đá xây dựng được Sài Gòn CMC mở rộng hoạt động rộng khắp tại TPHCM. Và song song đó, gồm các tỉnh ngoại thành như: Tây Ninh, Long An, Bình Dương,Đồng Nai
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP VIỆT NHẬT |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
❀ |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.700 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.700 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
77.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
111.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
153.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
195.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
254.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
320.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
388.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
510.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 12.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/K |
Báo giá đá xây dựng:
Bảng báo giá sắt thép xây dựng được cập nhật liên tục trong 24h:
STT | ĐỘ DÀY (ĐO THỰC TẾ) |
TRỌNG LƯỢNG (KG/M) |
ĐƠN GIÁ (KHỔ 1,07M) |
SÓNG TRÒN,SÓNG VUÔNG,LA PHÔNG CHIỀU DÀI CẮT THEO YÊU CẦU CỦA QUÝ KHÁCH |
1 | 2 dem 80 | 2.40 | 49.000 | |
2 | 3 dem 00 | 2.60 | 51.000 | |
3 | 3 dem 20 | 2.80 | 52.000 | |
4 | 3 dem 50 | 3.00 | 54.000 | |
5 | 3 dem 80 | 3.25 | 59.000 | |
6 | 4 dem 00 | 3.35 | 61.000 | |
7 | 4 dem 30 | 3.65 | 66.000 | |
8 | 4 dem 50 | 4.00 | 69.000 | |
9 | 4 dem 80 | 4.25 | 74.000 | |
10 | 5 dem 00 | 4.45 | 76.000 | |
6 DEM 00 | 5.40 | 93.000 |
Báo giá thép Pomina
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP POMINA |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
Quả táo |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.400 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.400 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
65.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
104.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
146.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
188.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
241.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
304.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
382.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
500.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 12.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG |
Nguồn gốc của cát đá xây dựng
Ra đời và được hình thành trong tự nhiên, là nguyên liệu có thể trộn chung với xi măng để thi công công trình dân dụng. Đá xây dựng với nhiều kiểu dáng và các kích thước riêng khác nhau. Bạn có thể dựa vào hiện trạng công trình hiện tại mà chọn lựa loại đá có kích thước phù hợp
Báo giá cát đá xây dựng tại Sài Gòn CMC luôn làm hài lòng mọi quý khách. Khi mà cập nhật bảng giá luôn chi tiết và dựa vào đó, quý khách có thể nắm vững các thông tin về sản phẩm hơn
Xem thêm:
Đại lý vật liệu xây dựng Sài Gòn CMC – Địa chỉ đáng tin cậy cho mọi công trình
-Chúng tôi luôn đi đầu trong chất lượng của từng sản phẩm. Đúng quy trình và kế hoạch đã đưa ra
Tại mỗi địa bàn khác nhau, chúng tôi đã được phân phối hàng hóa một cách đầy đủ. Và không bao giờ ở trong tình trạng thiếu hàng khi quý khách có nhu cầu
– Luôn luôn hỗ trợ lẫn nhau giữa các chi nhánh trong địa bàn
Chất lượng công trình tạo giúp Sài Gòn CMC đã giúp tạo dựng thương hiệu riêng cho chính mình
Một vài lưu ý khi cập nhật bảng giá vật liệu Sài Gòn CMC
Sự dao động về giá cả của mỗi vật liệu xây dựng sẽ tùy từng thời điểm. Do đó, chủ thầu xây dựng cần xem xét kĩ lưỡng để có thể quyết định đúng đắn
Theo đó, chúng tôi tung ra thị trường hiện nay với rất nhiều mẫu mã sản phẩm khác nhau. Do đó, từng mỗi hạng mục sản phẩm, chúng tôi sẽ có những bảng giá chi tiết
Việc này không chỉ giúp bạn tiết kiệm được khá nhiều chi phí mà còn tìm được sản phẩm ưng ý, chất lượng, chính hãng từ nhà sản xuất.
Nếu bạn đang phân vân thì hãy liên hệ ngay tới đơn vị của chúng tôi. Bạn sẽ được chiêm ngưỡng các sản phẩm với chất lượng cao và giá cả khác nhau
Báo giá thép hòa phát được lấy thông tin từ nhà máy
bảng báo giá thép Hòa Phát | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
||
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 12,600 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 12,600 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 12,430 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 12,230 | Liên hệ |
CÔNG TY CP SX TM VLXD SÀI GÒN
-
- [ Văn Phòng Giao Dịch 1 ]: 42A Cống Lỡ – P. 15 – Quận Tân Bình – Tp. HCM (Gần Cầu Tham Lương)
- [ Văn phòng Giao Dịch 2 ]: 18 Lam Sơn – P.2 – Quận Tân Bình – Tp. HCM
- [ Văn phòng Giao Dịch 3 ]: 337 Phạm Văn Bạch – Phường 15 – Quận Tân Bình – TP. HCM
- [ Trụ Sở Chính ]: Tòa Nhà Central Garden 328 Võ Văn Kiệt – Phường Cô Giang – Quận 1 – TP. HCM
- 02862.739.888 – 02866.750.968
- vatlieusaigoncmc@gmail.com