Báo giá cát đá tại Bình Chánh – SẮT THÉP XÂY DỰNG. Được Sài Gòn CMC cập nhật từ chính nhà máy của các hãng thép nổi tiếng như: Thép Pomina, Thép Việt Nhật, Thép Miền Nam,… Rất đa dạng về mẫu mã cũng như là chủng loại phù hợp với từng công trình. Cát đá cung cấp đầy đủ với mọi số lượng
Hãy kết nối với bộ phận tư vấn của chúng tôi để được tư vấn rõ hơn
Báo giá cát đá tại Bình Chánh – SẮT THÉP XÂY DỰNG
Sắt thép – cát đá xây dựng là một trong những sản phẩm có sức tiêu thụ lớn ở thị trường các ngành công nghiệp xây dựng hiện nay
Sài Gòn CMC là đại lý cung cấp và phân phối không chỉ về cát đá nói riêng. Mà còn các sản phẩm khác như: Tôn hoa sen, cát đá xây dựng, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, thép Pomina,..
Ở mỗi sản phẩm, chúng tôi đều kiểm định chặt chẽ về các thông số kĩ thuật. Do đó, khách hàng không cần phải lo lắng về chất lượng sản phẩm
Thép hộp hiện nay được chia thành thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Tùy vào nhu cầu sử dụng mà khách hàng sẽ lựa chọn nên sử dụng mặt hàng thép hộp nào. Và chúng tôi cũng sẽ cung cấp bảng báo giá thép hộp mạ kẽm, và báo giá thép hộp đen cho những ai có nhu cầu cập nhật
Nhìn chung, thép hộp là sản phẩm có khả năng chống ăn mòn tốt. Không gây ra hiện tượng bị han gỉ theo thời gian, hạn dùng lâu, mẫu mã của sản phẩm đẹp và bắt mắt
Nắm bắt được nhu cầu của khách hàng nên thị trường hiện nay cho ra đời các dòng sản phẩm đa dạng về kích thước
Ứng dụng của thép hộp cũng rất đa dạng và rộng rãi. Như để làm khung sườn mái nhà, làm hàng rào bao quanh các công trình dân dụng.
Ngoài ứng dụng trong xây dựng thì thép hộp còn ứng dụng trong ngành vận tải như làm khung của xe oto, xe đạp…và một số những ứng dụng tiêu biểu trong ngành công nghiệp đa dụng.
Báo giá thép hộp tháng 10 năm 2019
Sài Gòn CMC xin cung cấp đến quý khách hàng báo giá thép hộp. Đồng thời, cũng cung cấp thêm các thông tin về bảng giá của các VLXD khác cùng tham khảo
Báo giá thép hộp đen
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP VIỆT NHẬT |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
❀ |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.700 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.700 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
77.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
111.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
153.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
195.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
254.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
320.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
388.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
510.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 12.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/K |
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
|||
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 12,600 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 12,600 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 12,430 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 12,230 | Liên hệ |
Báo giá tôn lạnh
STT | ĐỘ DÀY (ĐO THỰC TẾ) |
TRỌNG LƯỢNG (KG/M) |
ĐƠN GIÁ (KHỔ 1,07M) |
SÓNG TRÒN,SÓNG VUÔNG, LA PHÔNG, CHIỀU DÀI CẮT THEO YÊU CẦU CỦA QUÝ KHÁCH |
1 | 3 dem 00 | 2.50 | 46.000 | |
2 | 3 dem 30 | 2.70 | 56.000 | |
3 | 3 dem 50 | 3.00 | 58.000 | |
4 | 3 dem 80 | 3.30 | 60.000 | |
5 | 4 dem 00 | 3.40 | 64.000 | |
6 | 4 dem 20 | 3.70 | 69.000 | |
7 | 4 dem 50 | 3.90 | 71.000 | |
8 | 4 dem 80 | 4.10 | 74.000 | |
9 | 5 dem 00 | 4.45 | 79.000 | |
Nhận gia công tôn úp nóc, tôn vòm, tôn diềm, tôn sóng ngói, máng xối,… |
Bảng báo giá cát xây dựng
Saigon CMC kính gửi tới quý khách hàng báo giá cát xây dựng tại TPHCM. Đối với các khu vực khác ngoài phạm vi TPHCM, Quý khách vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để được báo giá cụ thể.
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT (10%) | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | Cát san lấp | 135.000 VNĐ | 145.000 VNĐ | Còn hàng 2019 |
2 | Cát xây tô | 145.000 VNĐ | 150.000 VNĐ | Còn hàng |
4 | Cát bê tông loại 1 | 200.000 VNĐ | 220.000 VNĐ | Còn hàng |
5 | Cát bê tông loại 2 | 180.000 VNĐ | 200.000 VNĐ | Còn hàng |
Sài Gòn CMC – Đại lý phân phối VLXD chất lượng cao, chính hãng
-Bộ phận chăm sóc khách hàng và bộ phận vận chuyển làm việc cực kì chuyên nghiệp. Tạo dựng uy tín và thương hiệu qua chất lượng của từng sản phẩm
– Xuất đầy đủ các hóa đơn và chứng từ hợp lệ cho khách hàng
– Dịch vụ có nhiều ưu đãi đối với các khách hàng thân thiết lâu năm. Chúng tôi luôn cập nhật bảng giá mới nhất, do đó khách hàng có thể an tâm về giá thành
– Sài Gòn CMC hiện đại sở hữu các loại xe có trọng tải lớn 1 tấn, 2 tấn, 2.5 tấn, 3 tấn,.. phục vụ công tác vận chuyển hàng hóa đúng giờ quy định cho khách
Đội ngũ nhân viên giao hàng nhiệt tình, Giá cạnh tranh trên thị trường.
Xem thêm: