Xưởng cán Tôn 5, 7, 9, 11 sóng sóng giá rẻ miền nam
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các mặt hàng vật liệu xây dựng như thép ống, thép hộp, thép hình, tôn, xà gồ c, lưới b40, sắt thép xây dựng ,… với giá tốt nhất thị trường.Chúng tôi kinh doanh lấy UY TÍN LÀ CỐT LÕI nên đến với chúng tôi quý khách sẽ yên tâm về giá và chất lượng.
Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá TÔN KẼM như sau :
BẢNG BÁO GIÁ TÔN VIỆT NHẬT NĂM 2018 (Giá sỉ)
Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : 0972 234 989 -0946 234 989- 0969 087 087- 0868 666 000
TÔN KẼM | TÔN LẠNH KHÔNG MÀU | ||||
9 sóng vuông – sóng tròn – sóng lafông – {sóng ngói (+10.000đ/m)} | |||||
Độ dày (Đo thực tế) |
Trọng lượng (Kg/m) |
Đơn giá (Khổ 1.07m) |
Độ dày (Đo thực tế) |
Trọng lượng (Kg/m) |
Đơn giá (Khổ 1.07m) |
2 dem 30 | 2.00 | 41,500 | 2 dem 80 | 2.40 | 56,500 |
3 dem 30 | 3.00 | 55,000 | 3 dem 00 | 2.60 | 59,000 |
3 dem 60 | 3.30 | 60,000 | 3 dem 10 | 2.80 | 62,500 |
4 dem 00 | 3.65 | 64,000 | 3 dem 30 | 3.05 | 66,000 |
TÔN MÀU ĐÔNG Á | 3 dem 50 | 3.20 | 69,000 | ||
4 dem 00 | 3.35 | 82,500 | 3 dem 70 | 3.35 | 72,500 |
4 dem 50 | 3.90 | 92,000 | 4 dem 00 | 3.55 | 75,000 |
5 dem 00 | 4.30 | 101,000 | 4 dem 40 | 4.05 | 83,500 |
4 dem 90 | 4.40 | 89,500 | |||
TÔN MÀU – ĐỎ ĐẬM – XANH NGỌC | |||||
9 sóng vuông – sóng tròn – sóng lafông – {sóng ngói (+10.000đ/m)} | |||||
2 dem 40 | 2.00 | 48,500 | 3 dem 80 | 3.15 | – |
3 dem 00 | 2.40 | 52,500 | 4 dem 00 | 3.30 | 66,000 |
3 dem 20 | 2.80 | 55,500 | 4 dem 20 | 3.60 | 68,500 |
3 dem 60 | 3.00 | 56,500 | 4 dem 50 | 3.90 | 73,000 |
5 dem 00 | 4.35 | 79,000 | |||
TÔN MÀU HOA SEN | CHI PHÍ GIA CÔNG (ko bao gồm VAT) | ||||
4 dem 00 | 3.60 | 91,000 | Chấn máng | m | 5,000 |
4 dem 50 | 4.10 | 103,500 | Chấn vòm | m | 5,000 |
Tôn nhựa | m | 42,500 | Chấn diềm | m | 5,000 |
Vít tôn 4 phân | bịch 200c | 78,500 | Úp nóc | m | 3,000 |
Vít tôn 5 phân | bịch 200c | 80,000 | |||
GIA CÔNG ĐỔ/DÁN PU/PE – OPP CÁCH NHIỆT | |||||
Đổ PU 16-18ly | m | 71,000 | Dán PE-OPP 5ly | m | 28,000 |
Dán PE-OPP 3ly | m | 25,000 | Dán PE-OPP 10ly | m | 35,000 |
Đối với quý khách hàng là công ty và nhà thầu xây dựng VLXD Hoàng Cát luôn luôn có chiết khấu và ưu đãi. Hỗ trợ vận chuyển đến tận chân công trình.
Tôn Hoa Sen có lợi thế phù hợp với môi trường khí hậu ở Việt Nam. Phù hợp với các công trình xây dựng dân dụng, nhà xưởng, nhà tiền chế, chịu ẩm , chịu mặn tốt.
Chúng tôi kinh doanh lấy UY TÍN LÀM GIÁ TRỊ CỐT LÕI nên đến với chúng tôi quý khách sẽ yên tâm về giá và chất lượng.Tôn 5, 7, 9, 11 sóng
Nội dung chính:
- 1 Bảng giá tôn, sắt thép xây dựng khác mới cập nhật:
- 1.1 Báo Giá Thép Hình I
- 1.2 Báo Giá Thép hình H
- 1.3 Báo Giá Thép hình U
- 1.4 Báo Giá Thép hình V, Báo Giá Thép Hình L
- 1.5 Báo Giá Thép tấm
- 1.6 Báo Giá Thép lá
- 1.7 Mạ kẽm nhúng nóng
- 1.8 Báo Giá Thép Hòa Phát
- 1.9 Báo Giá Thép ống hộp đen
- 1.10 Bản mã, C, U, Z dập (lốc)
- 1.11 Báo Giá Tôn, Tôn mát, phụ kiện
- 1.12 Sắt thép xây dựng VLXD Hoàng Cát nơi cung cấp vật liệu xây dựng uy tín nhất.
Bảng giá tôn, sắt thép xây dựng khác mới cập nhật:
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (đ/kg) | Tổng giá có VAT | Chi tiết |
Báo Giá Thép Hình I |
||||||||
1 | Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6000 | 6 | 56.8 | 15.636 | 888.125 | 17.200 | 976.960 | |
2 | Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6000 | 6 | 69 | 15.273 | 1.053.837 | 16.800 | 1.159.200 | |
3 | Thép hình I 148 x 100 x 6 x 9 x 12000 | 12 | 253.2 | 14.091 | 3.567.841 | 15.500 | 3.924.600 | |
4 | Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12000 | 12 | 168 | 14.091 | 2.367.288 | 15.500 | 2.604.000 | |
5 | Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12000 | 12 | 358.8 | 14.364 | 5.153.803 | 15.800 | 5.669.040 | |
6 | Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000 | 12 | 255.6 | 14.364 | 3.671.438 | 15.800 | 4.038.488 | |
7 | Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12000 | 12 | 355.2 | 14.545 | 5.166.384 | 16.000 | 5.683.200 | |
8 | Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12000 | 12 | 440.4 | 14.545 | 6.405.618 | 16.000 | 7.046.400 | |
9 | Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12000 | 12 | 595.2 | 14.545 | 8.613.549 | 16.000 | 9.523.200 | |
10 | Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12000 | 12 | 792 | 14.545 | 11.519.400 | 16.000 | 12.672.000 | |
11 | Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12000 | 12 | 912 | 14.545 | 13.265.040 | 16.000 | 14.592.000 | |
12 | Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12000 | 12 | 1.368 | 14.545 | 19.897.560 | 16.000 | 21.888.000 | |
Báo Giá Thép hình H |
||||||||
13 | Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 x 12000 | 12 | 202.8 | 14.455 | 2.931.474 | 15.900 | 3.224.520 | |
14 | Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000 | 12 | 285.6 | 14.455 | 4.128.348 | 15.900 | 4.541.040 | |
15 | Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 12000 | 12 | 378 | 14.455 | 5.463.990 | 15.900 | 6.010.200 | |
16 | Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000 | 12 | 484.8 | 14.636 | 7.095.532 | 16.100 | 7.805.280 | |
17 | Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 x 12000 | 12 | 868.8 | 14.636 | 12.715.758 | 16.100 | 13.987.680 | |
18 | Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 x 12000 | 12 | 598.8 | 14.636 | 8.764.037 | 16.100 | 9.640.800 | |
19 | Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 x 12000 | 12 | 669.8 | 14.636 | 9.803.193 | 16.100 | 10.783.780 | |
20 | Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 x 12000 | 12 | 1.128 | 14.636 | 16.509.408 | 16.100 | 18.160.800 | |
21 | Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 x 12000 | 12 | 956.4 | 14.636 | 13.997.870 | 16.100 | 15.398.040 | |
22 | Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 x 12000 | 12 | 1.664 | 14.636 | 24.354.304 | 16.100 | 26.790.400 | |
23 | Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 x 12000 | 12 | 2.064 | 14.636 | 30.208.704 | 16.100 | 33.230.400 | |
24 | Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 x 12000 | 12 | 1.448 | 14.636 | 21.192.928 | 16.100 | 23.312.800 | |
Báo Giá Thép hình U |
||||||||
25 | Thép U 65 x 30 x 3.0 | 6 | 29 | 12.273 | 355.917 | 13.500 | 391.500 | |
26 | Thép U 80 x 40 x 4.0 | 6 | 42.3 | 12.273 | 519.148 | 13.500 | 271.050 | |
27 | Thép U 100 x 46 x 4.5 | 6 | 51.54 | 12.273 | 632.550 | 13.500 | 695.790 | |
28 | Thép U 140 x 52 x 4.8 | 6 | 62.4 | 12.273 | 765.835 | 13.500 | 842.400 | |
29 | Thép U 140 x 58 x 4.9 | 6 | 73.8 | 12.273 | 905.747 | 13.500 | 996.300 | |
30 | Thép U 150 x 75 x 6.5 | 12 | 223.2 | 12.273 | 2.739.333 | 13.500 | 3.013.200 | |
31 | Thép U 160 x 64 x 5 | 6 | 85.2 | 12.273 | 1.045.659 | 13.500 | 1.150.200 | |
32 | Thép U 180 x 74 x 5.1 | 12 | 208.8 | 14.091 | 2.942.200 | 15.500 | 3.236.400 | |
33 | Thép U 200 x 76 x 5.2 | 12 | 220.8 | 15.364 | 3.392.371 | 16.900 | 3.731.520 | |
34 | Thép U 250 x 78 x 7 | 12 | 330 | 15.909 | 5.249.970 | 17.500 | 5.775.000 | |
35 | Thép U 300 x 85 x 7 | 12 | 414 | 15.909 | 6.586.326 | 17.500 | 7.245.000 | |
36 | Thép U 400 x 100 x 10.5 | 12 | 708 | 15.909 | 11.263.572 | 17.500 | 12.390.000 | |
Báo Giá Thép hình V, Báo Giá Thép Hình L |
||||||||
37 | Thép V 150 x 150 x 10 x 12000 | 12 | 274.8 | 14.364 | 3.947.227 | 15.800 | 4.341.840 | |
38 | Thép V 75 x 75 x 5 x 6000 | 6 | 34.8 | 14.091 | 490.367 | 15.500 | 539.400 | |
39 | Thép V 63 x 63 x 5 x 6000 | 6 | 28.86 | 14.091 | 406.666 | 15.500 | 477.330 | |
40 | Thép V 50 x 50 x 4 x 6000 | 6 | 18.36 | 14.182 | 260.382 | 15.600 | 286.416 | |
41 | Thép V 50 x 50 x 5 x 6000 | 6 | 22.62 | 14.182 | 320.797 | 15.600 | 352.872 | |
42 | Thép V 100 x 100 x 8 x 6000 | 6 | 73.2 | 14.364 | 1.051.445 | 15.800 | 1.156.560 | |
43 | Thép V 63 x 63 x 6 x 6000 | 6 | 34.32 | 14.091 | 483.603 | 15.500 | 531.960 | |
44 | Thép V 75 x 75 x 7 x 6000 | 6 | 47.76 | 14.091 | 672.986 | 15.500 | 740.280 | |
Báo Giá Thép tấm |
||||||||
45 | Thép tấm 3.0 x 1500 x 6000 | 6 | 211.95 | 14.091 | 2.986.587 | 15.500 | 3.285.225 | |
46 | Thép tấm 4.0 x 1500 x 6000 | 6 | 282.6 | 13.636 | 3.853.533 | 15.000 | 4.239.000 | |
47 | Thép tấm 5.0 x 1500 x 6000 | 6 | 353.25 | 13.636 | 4.816.917 | 15.000 | 5.298.750 | |
48 | Thép tấm 6.0 x 1500 x 6000 | 6 | 423.9 | 13.909 | 5.896.025 | 15.300 | 6.485.670 | |
49 | Thép tấm 8.0 x 1500 x 6000 | 6 | 565.2 | 14.091 | 7.964.233 | 15.500 | 8.760.600 | |
50 | Thép tấm 10 x 1500 x 6000 | 6 | 706.5 | 14.091 | 9.955.291 | 15.500 | 40.950.750 | |
51 | Thép tấm 12 x 1500 x 6000 | 6 | 847.8 | 14.091 | 11.946.349 | 15.500 | 13.140.900 | |
52 | Thép tấm 14 x 1500 x 6000 | 6 | 989.1 | 14.091 | 13.937.400 | 15.500 | 15.331.050 | |
53 | Thép tấm 16 x 1500 x 6000 | 6 | 1130.4 | 14.091 | 15.928.466 | 15.500 | 17.521.200 | |
54 | Thép tấm 18 x 2000 x 6000 | 6 | 1695.6 | 14.091 | 23.892.699 | 15.500 | 26.281.800 | |
55 | Thép tấm 20 x 2000 x 6000 | 6 | 1884 | 14.091 | 26.547.444 | 15.500 | 29.202.000 | |
56 | Thép tấm 25 x 2000 x 6000 | 6 | 2355 | 14.363 | 33.824.865 | 15.800 | 37.209.000 | |
57 | Thép tấm 30 x 2000 x 6000 | 6 | 2826 | 14.363 | 40.589.838 | 15.800 | 44.650.800 | |
58 | Thép tấm 35 x 2000 x 6000 | 6 | 3297 | 14.363 | 47.354.811 | 15.800 | 52.092.600 | |
59 | Thép tấm 40 x 2000 x 6000 | 6 | 3.768 | 14.363 | 54.119.784 | 15.800 | 59.534.400 | |
60 | Thép tấm 50 x 2000 x 6000 | 6 | 4.710 | 14.363 | 67.649.730 | 15.800 | 74.418.000 | |
Báo Giá Thép lá |
||||||||
61 | Thép lá 1250 x 2500 x 1.2 | 2.5 | 29.43 | 16.363 | 418.500 | 18.000 | 529.740 | |
62 | Tấm lá 1250 x 2500 x 1.0 | 2.5 | 24.53 | 16.363 | 401.384 | 18.000 | 441.540 | |
63 | Thép tấm 1250 x 2500 x 0.8 | 2.5 | 19.63 | 16363 | 321.206 | 18.000 | 353.340 | |
64 | Thép tấm lá 0.8ly – 2.0ly | 2.5 | 61.32 | 16363 | 1.003.379 | 18.000 | 1.103.760 | |
Mạ kẽm nhúng nóng |
||||||||
65 | Thép V 100 x 100 x 10 | 6 | 90.6 | 16.818 | 1.523.710 | 18.500 | 1.676.100 | |
66 | Thép V 80 x 80 x 8 | 6 | 57.9 | 16.818 | 973.376 | 18.500 | 1.071.150 | |
67 | Thép V 75 x 75 x 6 | 6 | 41.34 | 16.818 | 695.256 | 18.500 | 764.790 | |
68 | Thép V 50 x 50 x 5 | 6 | 22.62 | 16.818 | 380.423 | 18.500 | 418.470 | |
Báo Giá Thép Hòa Phát |
||||||||
69 | Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 6 | 2.79 | 17.500 | 48.825 | 19.250 | 53.708 | |
70 | Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 6 | 3.78 | 17.500 | 66.150 | 19.250 | 72.765 | |
71 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 6 | 3.54 | 17.500 | 61.950 | 19.250 | 68.145 | |
72 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 6 | 4.83 | 17.500 | 84.525 | 19.250 | 92.977 | |
73 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 6 | 4.48 | 17.500 | 78.400 | 19.250 | 86.240 | |
74 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6 | 6.15 | 17.500 | 107.625 | 19.250 | 118.388 | |
75 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 6 | 5.43 | 17.500 | 95.025 | 19.250 | 104.528 | |
76 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 6 | 7.47 | 17.500 | 130.727 | 19.250 | 143.798 | |
77 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 6 | 5.43 | 17.500 | 95.025 | 19.250 | 104.528 | |
78 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 6 | 7.47 | 17.500 | 130.725 | 19.250 | 143.798 | |
79 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 |
6 | 9.45 | 17.500 | 165.375 | 19.250 | 181.913 | |
80 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 6 | 11.98 | 17.500 | 209.650 | 19.250 | 230.615 | |
81 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 6 | 10.11 | 17.500 | 176.925 | 19.250 | 194.618 | |
82 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 6 | 12.83 | 17.500 | 224.525 | 19.250 | 246.978 | |
83 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 6 | 14.53 | 17.500 | 254.275 | 19.250 | 279.703 | |
84 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6 | 16.05 | 17.500 | 491.531 | 19.250 | 308.963 | |
85 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 6 | 16.22 | 17.500 | 283.850 | 19.250 | 312.235 | |
86 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 6 | 17.94 | 17.500 | 313.950 | 19.250 | 345.345 | |
87 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 6 | 19.61 | 17.500 | 343.175 | 19.250 | 377.493 | |
88 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 6 | 21.7 | 17.500 | 379.750 | 19.250 | 417.725 | |
89 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 6 | 19.61 | 17.500 | 343.175 | 19.250 | 377.493 | |
90 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 6 | 21.70 | 17.500 | 379.750 | 19.250 | 379.750 | |
91 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 6 | 16.22 | 17.500 | 283.850 | 19.250 | 312.235 | |
92 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 6 | 29.79 | 17500 | 521.325 | 19250 | 573.457 | |
93 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 6 | 27.34 | 17.500 | 478.450 | 19.250 | 526.295 | |
94 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6 | 16.05 | 17.500 | 280.875 | 19.250 | 308.962 | |
Báo Giá Thép ống hộp đen |
||||||||
95 | Thép ống đen D219.1 x 4.78 | 6 | 151.56 | 15.682 | 2.376.764 | 17.250 | 2.614.410 | |
96 | Thép hộp đen 75 x 75 x 2.0 | 6 | 27.34 | 15.409 | 421.282 | 16.950 | 463.413 | |
97 | Thép ống đen D59.9 x 2.5 | 6 | 21.23 | 15.409 | 327.133 | 16.950 | 359.849 | |
98 | Thép hộp đen 100 x 100 x 2.0 | 2 | 36.78 | 15.409 | 566.743 | 16.950 | 623.421 | |
Bản mã, C, U, Z dập (lốc) |
||||||||
99 | Thép C lốc (dập) mạ kẽm | |||||||
100 | Thép U lốc (dập) | |||||||
101 | Thép Z lốc (dập) | |||||||
102 | Bản mã các loại | |||||||
Báo Giá Tôn, Tôn mát, phụ kiện |
||||||||
103 | Tôn Hoa Sen | |||||||
Tấm ALuminium 2.0; 3.0 | ||||||||
105 | Tấm lợp thông minh | |||||||
106 | Tôn 5, 7, 9, 11 sóng | |||||||
107 | Tôn mát |
Lưu ý :
– Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá này có thể thay đổi, để có giá chính xác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp.
– Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%.
– Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ +-5%, thép hình +-10% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
Sắt thép xây dựng VLXD Hoàng Cát nơi cung cấp vật liệu xây dựng uy tín nhất.
– Công ty chúng tôi có xe vận chuyển lớn nhỏ đến tận công trình cho quý khách trên toàn quốc.
– Công ty chúng tôi có nhiều chi nhánh và kho hàng trên khắp Tp.HCM nên thuận tiện cho việc mua hàng nhanh chóng và thuận tiện cho quý khách. Kho hàng tại các quận THỦ ĐỨC, HÓC MÔN, BÌNH CHÁNH, BÌNH DƯƠNG, BÌNH TÂN, BÌNH THẠNH, Quận 6,7,8,….
– Phương thức thanh toán : Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Xem thêm:
- Bảng Báo Giá Thép Xây Dựng Hòa Phát
- Bảng Báo Giá Thép Xây Dựng Miền Nam
- Bảng Báo Giá Thép Xây Dựng Pomina
- Bảng Báo Giá Thép Xây Dựng Việt Mỹ
- Bảng Báo Giá Thép Xây Dựng Việt Nhật
- Bảng Báo Giá Thép Xây Dựng Việt Úc