Tấm lợp thông minh cũng có chức năng giống như vậy, mục đích dùng để lấy sáng ở những nơi công cộng, nhà để xe, bể bơi và một số vị trí khác như mái hiên, sản phẩm có thể thay thế một số cách lấy sáng thông thường nhưng có chi phí rẻ hơn nhiều, quá trình gia công cũng như sản xuất nhanh hơn và bền đẹp hơ
Đối với quý khách hàng là công ty và nhà thầu xây dựng VLXD Hoàng Cát luôn luôn có chiết khấu và ưu đãi. Hỗ trợ vận chuyển đến tận chân công trình.
Tôn Hoa Sen có lợi thế phù hợp với môi trường khí hậu ở Việt Nam. Phù hợp với các công trình xây dựng dân dụng, nhà xưởng, nhà tiền chế, chịu ẩm , chịu mặn tốt.
Chúng tôi kinh doanh lấy UY TÍN LÀM GIÁ TRỊ CỐT LÕI nên đến với chúng tôi quý khách sẽ yên tâm về giá và chất lượng.Tôn 5, 7, 9, 11 sóng
Nội dung chính:
- 1 Bảng giá tôn, sắt thép xây dựng khác mới cập nhật:
- 1.1 Báo Giá Thép Hình I
- 1.2 Báo Giá Thép hình H
- 1.3 Báo Giá Thép hình U
- 1.4 Báo Giá Thép hình V, Báo Giá Thép Hình L
- 1.5 Báo Giá Thép tấm
- 1.6 Báo Giá Thép lá
- 1.7 Mạ kẽm nhúng nóng
- 1.8 Báo Giá Thép Hòa Phát
- 1.9 Báo Giá Thép ống hộp đen
- 1.10 Bản mã, C, U, Z dập (lốc)
- 1.11 Báo Giá Tôn, Tôn mát, phụ kiện
- 1.12 Sắt thép xây dựng VLXD Hoàng Cát nơi cung cấp vật liệu xây dựng uy tín nhất.
Bảng giá tôn, sắt thép xây dựng khác mới cập nhật:
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (đ/kg) | Tổng giá có VAT | Chi tiết |
Báo Giá Thép Hình I |
||||||||
1 | Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6000 | 6 | 56.8 | 15.636 | 888.125 | 17.200 | 976.960 | |
2 | Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6000 | 6 | 69 | 15.273 | 1.053.837 | 16.800 | 1.159.200 | |
3 | Thép hình I 148 x 100 x 6 x 9 x 12000 | 12 | 253.2 | 14.091 | 3.567.841 | 15.500 | 3.924.600 | |
4 | Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12000 | 12 | 168 | 14.091 | 2.367.288 | 15.500 | 2.604.000 | |
5 | Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12000 | 12 | 358.8 | 14.364 | 5.153.803 | 15.800 | 5.669.040 | |
6 | Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000 | 12 | 255.6 | 14.364 | 3.671.438 | 15.800 | 4.038.488 | |
7 | Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12000 | 12 | 355.2 | 14.545 | 5.166.384 | 16.000 | 5.683.200 | |
8 | Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12000 | 12 | 440.4 | 14.545 | 6.405.618 | 16.000 | 7.046.400 | |
9 | Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12000 | 12 | 595.2 | 14.545 | 8.613.549 | 16.000 | 9.523.200 | |
10 | Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12000 | 12 | 792 | 14.545 | 11.519.400 | 16.000 | 12.672.000 | |
11 | Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12000 | 12 | 912 | 14.545 | 13.265.040 | 16.000 | 14.592.000 | |
12 | Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12000 | 12 | 1.368 | 14.545 | 19.897.560 | 16.000 | 21.888.000 | |
Báo Giá Thép hình H |
||||||||
13 | Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 x 12000 | 12 | 202.8 | 14.455 | 2.931.474 | 15.900 | 3.224.520 | |
14 | Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000 | 12 | 285.6 | 14.455 | 4.128.348 | 15.900 | 4.541.040 | |
15 | Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 12000 | 12 | 378 | 14.455 | 5.463.990 | 15.900 | 6.010.200 | |
16 | Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000 | 12 | 484.8 | 14.636 | 7.095.532 | 16.100 | 7.805.280 | |
17 | Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 x 12000 | 12 | 868.8 | 14.636 | 12.715.758 | 16.100 | 13.987.680 | |
18 | Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 x 12000 | 12 | 598.8 | 14.636 | 8.764.037 | 16.100 | 9.640.800 | |
19 | Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 x 12000 | 12 | 669.8 | 14.636 | 9.803.193 | 16.100 | 10.783.780 | |
20 | Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 x 12000 | 12 | 1.128 | 14.636 | 16.509.408 | 16.100 | 18.160.800 | |
21 | Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 x 12000 | 12 | 956.4 | 14.636 | 13.997.870 | 16.100 | 15.398.040 | |
22 | Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 x 12000 | 12 | 1.664 | 14.636 | 24.354.304 | 16.100 | 26.790.400 | |
23 | Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 x 12000 | 12 | 2.064 | 14.636 | 30.208.704 | 16.100 | 33.230.400 | |
24 | Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 x 12000 | 12 | 1.448 | 14.636 | 21.192.928 | 16.100 | 23.312.800 | |
Báo Giá Thép hình U |
||||||||
25 | Thép U 65 x 30 x 3.0 | 6 | 29 | 12.273 | 355.917 | 13.500 | 391.500 | |
26 | Thép U 80 x 40 x 4.0 | 6 | 42.3 | 12.273 | 519.148 | 13.500 | 271.050 | |
27 | Thép U 100 x 46 x 4.5 | 6 | 51.54 | 12.273 | 632.550 | 13.500 | 695.790 | |
28 | Thép U 140 x 52 x 4.8 | 6 | 62.4 | 12.273 | 765.835 | 13.500 | 842.400 | |
29 | Thép U 140 x 58 x 4.9 | 6 | 73.8 | 12.273 | 905.747 | 13.500 | 996.300 | |
30 | Thép U 150 x 75 x 6.5 | 12 | 223.2 | 12.273 | 2.739.333 | 13.500 | 3.013.200 | |
31 | Thép U 160 x 64 x 5 | 6 | 85.2 | 12.273 | 1.045.659 | 13.500 | 1.150.200 | |
32 | Thép U 180 x 74 x 5.1 | 12 | 208.8 | 14.091 | 2.942.200 | 15.500 | 3.236.400 | |
33 | Thép U 200 x 76 x 5.2 | 12 | 220.8 | 15.364 | 3.392.371 | 16.900 | 3.731.520 | |
34 | Thép U 250 x 78 x 7 | 12 | 330 | 15.909 | 5.249.970 | 17.500 | 5.775.000 | |
35 | Thép U 300 x 85 x 7 | 12 | 414 | 15.909 | 6.586.326 | 17.500 | 7.245.000 | |
36 | Thép U 400 x 100 x 10.5 | 12 | 708 | 15.909 | 11.263.572 | 17.500 | 12.390.000 | |
Báo Giá Thép hình V, Báo Giá Thép Hình L |
||||||||
37 | Thép V 150 x 150 x 10 x 12000 | 12 | 274.8 | 14.364 | 3.947.227 | 15.800 | 4.341.840 | |
38 | Thép V 75 x 75 x 5 x 6000 | 6 | 34.8 | 14.091 | 490.367 | 15.500 | 539.400 | |
39 | Thép V 63 x 63 x 5 x 6000 | 6 | 28.86 | 14.091 | 406.666 | 15.500 | 477.330 | |
40 | Thép V 50 x 50 x 4 x 6000 | 6 | 18.36 | 14.182 | 260.382 | 15.600 | 286.416 | |
41 | Thép V 50 x 50 x 5 x 6000 | 6 | 22.62 | 14.182 | 320.797 | 15.600 | 352.872 | |
42 | Thép V 100 x 100 x 8 x 6000 | 6 | 73.2 | 14.364 | 1.051.445 | 15.800 | 1.156.560 | |
43 | Thép V 63 x 63 x 6 x 6000 | 6 | 34.32 | 14.091 | 483.603 | 15.500 | 531.960 | |
44 | Thép V 75 x 75 x 7 x 6000 | 6 | 47.76 | 14.091 | 672.986 | 15.500 | 740.280 | |
Báo Giá Thép tấm |
||||||||
45 | Thép tấm 3.0 x 1500 x 6000 | 6 | 211.95 | 14.091 | 2.986.587 | 15.500 | 3.285.225 | |
46 | Thép tấm 4.0 x 1500 x 6000 | 6 | 282.6 | 13.636 | 3.853.533 | 15.000 | 4.239.000 | |
47 | Thép tấm 5.0 x 1500 x 6000 | 6 | 353.25 | 13.636 | 4.816.917 | 15.000 | 5.298.750 | |
48 | Thép tấm 6.0 x 1500 x 6000 | 6 | 423.9 | 13.909 | 5.896.025 | 15.300 | 6.485.670 | |
49 | Thép tấm 8.0 x 1500 x 6000 | 6 | 565.2 | 14.091 | 7.964.233 | 15.500 | 8.760.600 | |
50 | Thép tấm 10 x 1500 x 6000 | 6 | 706.5 | 14.091 | 9.955.291 | 15.500 | 40.950.750 | |
51 | Thép tấm 12 x 1500 x 6000 | 6 | 847.8 | 14.091 | 11.946.349 | 15.500 | 13.140.900 | |
52 | Thép tấm 14 x 1500 x 6000 | 6 | 989.1 | 14.091 | 13.937.400 | 15.500 | 15.331.050 | |
53 | Thép tấm 16 x 1500 x 6000 | 6 | 1130.4 | 14.091 | 15.928.466 | 15.500 | 17.521.200 | |
54 | Thép tấm 18 x 2000 x 6000 | 6 | 1695.6 | 14.091 | 23.892.699 | 15.500 | 26.281.800 | |
55 | Thép tấm 20 x 2000 x 6000 | 6 | 1884 | 14.091 | 26.547.444 | 15.500 | 29.202.000 | |
56 | Thép tấm 25 x 2000 x 6000 | 6 | 2355 | 14.363 | 33.824.865 | 15.800 | 37.209.000 | |
57 | Thép tấm 30 x 2000 x 6000 | 6 | 2826 | 14.363 | 40.589.838 | 15.800 | 44.650.800 | |
58 | Thép tấm 35 x 2000 x 6000 | 6 | 3297 | 14.363 | 47.354.811 | 15.800 | 52.092.600 | |
59 | Thép tấm 40 x 2000 x 6000 | 6 | 3.768 | 14.363 | 54.119.784 | 15.800 | 59.534.400 | |
60 | Thép tấm 50 x 2000 x 6000 | 6 | 4.710 | 14.363 | 67.649.730 | 15.800 | 74.418.000 | |
Báo Giá Thép lá |
||||||||
61 | Thép lá 1250 x 2500 x 1.2 | 2.5 | 29.43 | 16.363 | 418.500 | 18.000 | 529.740 | |
62 | Tấm lá 1250 x 2500 x 1.0 | 2.5 | 24.53 | 16.363 | 401.384 | 18.000 | 441.540 | |
63 | Thép tấm 1250 x 2500 x 0.8 | 2.5 | 19.63 | 16363 | 321.206 | 18.000 | 353.340 | |
64 | Thép tấm lá 0.8ly – 2.0ly | 2.5 | 61.32 | 16363 | 1.003.379 | 18.000 | 1.103.760 | |
Mạ kẽm nhúng nóng |
||||||||
65 | Thép V 100 x 100 x 10 | 6 | 90.6 | 16.818 | 1.523.710 | 18.500 | 1.676.100 | |
66 | Thép V 80 x 80 x 8 | 6 | 57.9 | 16.818 | 973.376 | 18.500 | 1.071.150 | |
67 | Thép V 75 x 75 x 6 | 6 | 41.34 | 16.818 | 695.256 | 18.500 | 764.790 | |
68 | Thép V 50 x 50 x 5 | 6 | 22.62 | 16.818 | 380.423 | 18.500 | 418.470 | |
Báo Giá Thép Hòa Phát |
||||||||
69 | Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 6 | 2.79 | 17.500 | 48.825 | 19.250 | 53.708 | |
70 | Thép hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 6 | 3.78 | 17.500 | 66.150 | 19.250 | 72.765 | |
71 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 6 | 3.54 | 17.500 | 61.950 | 19.250 | 68.145 | |
72 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 6 | 4.83 | 17.500 | 84.525 | 19.250 | 92.977 | |
73 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 6 | 4.48 | 17.500 | 78.400 | 19.250 | 86.240 | |
74 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6 | 6.15 | 17.500 | 107.625 | 19.250 | 118.388 | |
75 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 6 | 5.43 | 17.500 | 95.025 | 19.250 | 104.528 | |
76 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 6 | 7.47 | 17.500 | 130.727 | 19.250 | 143.798 | |
77 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 6 | 5.43 | 17.500 | 95.025 | 19.250 | 104.528 | |
78 | Thép hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 6 | 7.47 | 17.500 | 130.725 | 19.250 | 143.798 | |
79 |
Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 |
6 | 9.45 | 17.500 | 165.375 | 19.250 | 181.913 | |
80 | Thép hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 6 | 11.98 | 17.500 | 209.650 | 19.250 | 230.615 | |
81 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 6 | 10.11 | 17.500 | 176.925 | 19.250 | 194.618 | |
82 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 6 | 12.83 | 17.500 | 224.525 | 19.250 | 246.978 | |
83 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 6 | 14.53 | 17.500 | 254.275 | 19.250 | 279.703 | |
84 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6 | 16.05 | 17.500 | 491.531 | 19.250 | 308.963 | |
85 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 6 | 16.22 | 17.500 | 283.850 | 19.250 | 312.235 | |
86 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 6 | 17.94 | 17.500 | 313.950 | 19.250 | 345.345 | |
87 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 6 | 19.61 | 17.500 | 343.175 | 19.250 | 377.493 | |
88 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 6 | 21.7 | 17.500 | 379.750 | 19.250 | 417.725 | |
89 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 6 | 19.61 | 17.500 | 343.175 | 19.250 | 377.493 | |
90 | Thép hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 6 | 21.70 | 17.500 | 379.750 | 19.250 | 379.750 | |
91 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 6 | 16.22 | 17.500 | 283.850 | 19.250 | 312.235 | |
92 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 6 | 29.79 | 17500 | 521.325 | 19250 | 573.457 | |
93 | Thép hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 6 | 27.34 | 17.500 | 478.450 | 19.250 | 526.295 | |
94 | Thép hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6 | 16.05 | 17.500 | 280.875 | 19.250 | 308.962 | |
Báo Giá Thép ống hộp đen |
||||||||
95 | Thép ống đen D219.1 x 4.78 | 6 | 151.56 | 15.682 | 2.376.764 | 17.250 | 2.614.410 | |
96 | Thép hộp đen 75 x 75 x 2.0 | 6 | 27.34 | 15.409 | 421.282 | 16.950 | 463.413 | |
97 | Thép ống đen D59.9 x 2.5 | 6 | 21.23 | 15.409 | 327.133 | 16.950 | 359.849 | |
98 | Thép hộp đen 100 x 100 x 2.0 | 2 | 36.78 | 15.409 | 566.743 | 16.950 | 623.421 | |
Bản mã, C, U, Z dập (lốc) |
||||||||
99 | Thép C lốc (dập) mạ kẽm | |||||||
100 | Thép U lốc (dập) | |||||||
101 | Thép Z lốc (dập) | |||||||
102 | Bản mã các loại | |||||||
Báo Giá Tôn, Tôn mát, phụ kiện |
||||||||
103 | Tôn Hoa Sen | |||||||
Tấm ALuminium 2.0; 3.0 | ||||||||
105 | Tấm lợp thông minh | |||||||
106 | Tôn 5, 7, 9, 11 sóng | |||||||
107 | Tôn mát |
Lưu ý :
– Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá này có thể thay đổi, để có giá chính xác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp.
– Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%.
– Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ +-5%, thép hình +-10% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
Sắt thép xây dựng VLXD Hoàng Cát nơi cung cấp vật liệu xây dựng uy tín nhất.
– Công ty chúng tôi có xe vận chuyển lớn nhỏ đến tận công trình cho quý khách trên toàn quốc.
– Công ty chúng tôi có nhiều chi nhánh và kho hàng trên khắp Tp.HCM nên thuận tiện cho việc mua hàng nhanh chóng và thuận tiện cho quý khách. Kho hàng tại các quận THỦ ĐỨC, HÓC MÔN, BÌNH CHÁNH, BÌNH DƯƠNG, BÌNH TÂN, BÌNH THẠNH, Quận 6,7,8,….
– Phương thức thanh toán : Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Xem thêm:
- Bảng Báo Giá Thép Xây Dựng Hòa Phát
- Bảng Báo Giá Thép Xây Dựng Miền Nam
- Bảng Báo Giá Thép Xây Dựng Pomina
- Bảng Báo Giá Thép Xây Dựng Việt Mỹ
- Bảng Báo Giá Thép Xây Dựng Việt Nhật
- Bảng Báo Giá Thép Xây Dựng Việt Úc
Pingback: Tôn 5, 7, 9, 11 sóng - - 0969 087 087